Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc 2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng19/07/2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
2 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00 28.1
3 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A00 28.1
4 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 28.1
7 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00 28.1
8 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
9 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
10 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00 28.1
11 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
12 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A00 28.1
13 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D07 27.2
14 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00 27.2
15 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A01; D01; D07 26.7
16 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
17 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00 28
18 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
19 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00 28
20 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
21 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A00 28
22 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
23 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A00 28
24 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27.8
25 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
26 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
27 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00 27.8
28 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27.8
29 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
30 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
31 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00 28
32 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00 28
33 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
34 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
35 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00 28
36 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27
37 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00 27.5
38 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27
39 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00 27.5
40 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
41 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00 28.1
42 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27
43 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27
44 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D06 25.25
45 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01 26
46 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.25
47 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D01 26
48 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D03 25.25
49 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01 26
50 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 25.25
51 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01 26
52 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D04 27.75
53 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01 28.5
54 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01 28.5
55 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D04 27.75
56 NTH01-01 Ngành Luật A00 27.5
57 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27
58 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28
59 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
60 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
61 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28
62 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
63 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 28.1
64 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27.8
65 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
66 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 27
67 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 25.25
68 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 26
69 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 27.75
70 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 28.5
71 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 26
72 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 25.25
73 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 27.2
74 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01; D01; D07 26.7
75 NTH10 Ngành Khoa học máy tính A00; A01; D07 27.2
76 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
77 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00 28.1
78 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1
79 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
80 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
81 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1
82 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1
83 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
84 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
85 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00 27.8
86 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00 27.8
87 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
88 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00 27.8
89 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
90 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A00 27.8
91 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
92 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A00 27.8
93 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 Hệ chuyên
2 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
3 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 29.3 Giải HSG Quốc gia
4 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Quốc gia
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 30.4 Giải HSG Tỉnh
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
7 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
8 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.1 Hệ chuyên
9 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28 Giải HSG Quốc gia
10 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
11 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
12 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
13 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
14 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
15 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
16 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
17 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
18 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 Giải HSG Quốc gia
19 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
20 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Quốc gia
21 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
22 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
23 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
24 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
25 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
26 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
27 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
28 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
29 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
30 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
31 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.6 Giải HSG Quốc gia
32 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
33 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
34 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
35 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
36 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
37 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
38 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
39 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
40 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
41 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
42 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
43 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
44 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
45 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
46 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
47 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
48 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
49 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 Hệ chuyên
50 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Quốc gia
51 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
52 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 29 Giải HSG Tỉnh
53 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27 Hệ chuyên
54 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 28 Giải HSG Tỉnh
55 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26 Hệ chuyên
56 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26.8 Giải HSG Quốc gia
57 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 26.8 Hệ chuyên
58 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 27.5 Giải HSG Quốc gia
59 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 28 Giải HSG Tỉnh
60 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 29 Giải HSG Tỉnh
61 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 Hệ chuyên
62 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27.5 Giải HSG Quốc gia
63 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
64 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
65 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
66 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.1 Giải HSG Quốc gia
67 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 Hệ chuyên
68 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
69 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
70 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
71 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
72 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
73 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
74 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
75 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
76 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
77 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 28
2 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.8
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế 27.8
4 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 27.6
5 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.6
6 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 27.6
7 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.5
8 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.3
9 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.5
10 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 27.5
11 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 27.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 28
2 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.8
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế 27.8
4 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 27.6
5 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.6
6 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 27.6
7 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.5
8 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.3
9 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.5
10 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 27.5
11 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 27.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
2 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
3 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
4 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 CCQT và Hệ không chuyên
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
8 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
9 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và hệ chuyên
10 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
11 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
12 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
13 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
14 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
15 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
16 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
17 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
18 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28.3 CCQT và Hệ không chuyên
19 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
20 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
21 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.8 CCQT và hệ chuyên
22 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
23 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
24 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.33 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
25 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
26 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
27 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
28 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
29 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
30 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
31 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
32 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
33 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.3 CCQT và hệ chuyên
34 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.8 CCQT và Hệ không chuyên
35 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
36 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.25 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
37 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
38 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
39 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
40 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
41 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 CCQT và hệ chuyên
42 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 CCQT và Hệ không chuyên
43 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
44 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
45 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
46 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
47 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
48 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
49 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
50 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
51 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.2 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
52 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
53 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 28 CCQT và SAT, SCT
54 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
55 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.6 CCQT và hệ chuyên
56 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27.9 CCQT và Hệ không chuyên
57 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.5 CCQT và hệ chuyên
58 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và Hệ không chuyên
59 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 28 CCQT và SAT, SCT
60 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
61 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01; D03 25.5 CCQT và hệ chuyên
62 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và Hệ không chuyên
63 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 28 CCQT và SAT, SCT
64 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
65 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 CCQT và hệ chuyên
66 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.5 CCQT và Hệ không chuyên
67 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 28 CCQT và SAT, SCT
68 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
69 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
70 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.5 CCQT và hệ chuyên
71 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
72 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
73 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
74 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
75 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
76 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
77 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
78 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
79 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và hệ chuyên
80 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
81 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
82 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
83 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
84 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
85 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
86 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
87 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
88 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-ngoai-thuong-co-so-phia-bac-2025-3297309.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

PIECES of HUẾ - Mảnh ghép của Huế
Cảnh huyền ảo trên đồi chè 'bát úp' ở Phú Thọ
3 hòn đảo ở miền Trung được ví như Maldives, hấp dẫn du khách dịp hè
Ngắm phố biển Quy Nhơn của Gia Lai lung linh về đêm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm