Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng20/07/2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 15
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 24
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
4 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 15
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
7 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 15
8 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
9 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15
10 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15
12 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15
16 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
18 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
19 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
20 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15
21 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
23 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
25 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
26 7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 15
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15
29 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
30 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
31 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
32 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
33 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15
35 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
36 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15
37 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
38 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 15
40 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 15
41 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15
42 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
43 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
44 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 15
45 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 15
46 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 15
47 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 15 Chương trình CLC
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01; D01; C00; C19 18
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01; D01; C04; C14 18
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 18
4 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C04 18
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 18
7 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 18
8 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 18
9 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18
10 7420201_NB Công nghệ sinh học B00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18
12 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
15 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; C04 18
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18
17 7510102_NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18
19 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
20 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
21 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18
22 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18
24 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
26 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
27 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
28 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00; A01; D01; C04 18
29 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; C04 18
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18
31 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
32 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18
34 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
35 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18
37 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
38 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18
39 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
40 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C04 18
42 7520301 Kỹ thuật hóa học B00; A01; D01; C04 18
43 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18
44 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
45 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00; A01; D01; C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7640101 Thú y B00; A01; D01; C04 18
47 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; C19 18
48 7810101 Du lịch A01; D01; C00; C19 18
49 7810101_CLC Du lịch A01; D01; C00; C19 18 Chương trình CLC
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; C00; C19 18
51 Thí điểm Thiết kế vi mạch A00; A01; D01; C04 18

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học 600
2 7140246 Sư phạm công nghệ 600
3 7310101 Kinh tế 600
4 7310101_CLC Kinh tế 600 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
6 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
7 7340122 Thương mại điện tử 600
8 7380101 Luật 600
9 7420201 Công nghệ sinh học 600
10 7420201_NB Công nghệ sinh học 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính 600
12 7480101_CLC Khoa học máy tính 600 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin 600
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin 600 Chương trình CLC
15 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo 600
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
17 7510102_NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
19 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình CLC
20 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
21 7510202 Công nghệ chế tạo máy 600
22 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
24 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600 Chương trình CLC
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
26 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 Chương trình CLC
27 7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
28 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) 600
29 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo 600
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
31 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình CLC
32 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600
34 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình CLC
35 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
37 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600 Chương trình CLC
38 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 600
39 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình CLC
40 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7520130 Kỹ thuật ô tô 600
42 7520301 Kỹ thuật hóa học 600
43 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
44 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình CLC
45 7540101_NB Công nghệ thực phẩm 600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7640101 Thú y 600
47 7760101 Công tác xã hội 600
48 7810101 Du lịch 600
49 7810101_CLC Du lịch 600 Chương trình CLC
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
51 Thí điểm Thiết kế vi mạch 600

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01;D01;C00;C19 15
2 7140114 Quản lý giáo dục A01;D01;C00;C19 15
3 7140246 Sư phạm công nghệ A01;D01;C04;C14 19
4 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 15
5 7310101_CLC Kinh tế A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 15
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15
8 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 15
9 7380101 Luật A01;D01;C00;C19 15
10 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 15
11 7420201_NB Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
12 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15
13 7480101_CLC Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15
15 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15
17 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00;A01;D01;C04 15
19 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15
21 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
22 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15
24 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15
26 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
27 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15
28 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
29 7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 15
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15
32 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
33 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15
35 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15
38 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
39 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15
40 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
41 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
42 7520130 Kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15
43 7520301 Kỹ thuật hóa học B00;A01;D01;C04 15
44 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15
45 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
46 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
47 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00;A01;D01;C04 15
48 7640101 Thú y B00;A01;D01;C04 15
49 7760101 Công tác xã hội A01;D01;C00;C19 15
50 7810101 Du lịch A01;D01;C00;C19 15
51 7810101_CLC Du lịch A01;D01;C00;C19 15 Chương trình CLC
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;C00;C19 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01;D01;C00;C19 18
2 7140114 Quản lý giáo dục A01;D01;C00;C19 18
3 7140246 Sư phạm công nghệ A01;D01;C04;C14 24
4 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 18
5 7310101_CLC Kinh tế A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 18
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 18
8 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 18
9 7380101 Luật A01;D01;C00;C19 18
10 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 18
11 7420201_NB Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
12 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18
13 7480101_CLC Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
14 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 18
15 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18
17 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00;A01;D01;C04 18
19 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18
21 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
22 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18
24 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18
26 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
27 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18
28 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
29 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 18
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18
32 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
33 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18
35 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18
38 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
39 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18
40 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
41 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
42 7520130 Kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18
43 7520301 Kỹ thuật hóa học B00;A01;D01;C04 18
44 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18
45 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
46 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
47 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00;A01;D01;C04 18
48 7640101 Thú y B00;A01;D01;C04 18
49 7760101 Công tác xã hội A01;D01;C00;C19 18
50 7810101 Du lịch A01;D01;C00;C19 18
51 7810101_CLC Du lịch A01;D01;C00;C19 18 Chương trình CLC
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;C00;C19 18

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học 600
2 7140114 Quản lý giáo dục 600
3 7140246 Sư phạm công nghệ 600
4 7310101 Kinh tế 600
5 7310101_CLC Kinh tế 600 Chương trình CLC
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
8 7340122 Thương mại điện tử 600
9 7380101 Luật 600
10 7420201 Công nghệ sinh học 600
11 7420201_NB Công nghệ sinh học 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
12 7480101 Khoa học máy tính 600
13 7480101_CLC Khoa học máy tính 600 Chương trình CLC
14 7480201 Công nghệ thông tin 600
15 7480201_CLC Công nghệ thông tin 600 Chương trình CLC
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
17 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600
19 7510104_NB Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
21 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình CLC
22 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510202 Công nghệ chế tạo máy 600
24 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
26 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600 Chương trình CLC
27 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
28 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 Chương trình CLC
29 7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) 600
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
32 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình CLC
33 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600
35 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình CLC
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
38 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600 Chương trình CLC
39 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 600
40 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình CLC
41 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
42 7520130 Kỹ thuật ô tô 600
43 7520301 Kỹ thuật hóa học 600
44 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
45 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình CLC
46 7540101_NB Công nghệ thực phẩm 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
47 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 600
48 7640101 Thú y 600
49 7760101 Công tác xã hội 600
50 7810101 Du lịch 600
51 7810101_CLC Du lịch 600 Chương trình CLC
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-su-pham-ky-thuat-vinh-long-2025-3297385.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

PIECES of HUẾ - Mảnh ghép của Huế
Cảnh huyền ảo trên đồi chè 'bát úp' ở Phú Thọ
3 hòn đảo ở miền Trung được ví như Maldives, hấp dẫn du khách dịp hè
Ngắm phố biển Quy Nhơn của Gia Lai lung linh về đêm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm