
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025 - 2026
(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)
Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2024 - 2025
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 26.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 27.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
18 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 23.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
32 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7380101 | Luật | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
34 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
35 | 7380101 | Luật | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
31 | 7380101 | Luật | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 85 | Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7380101 | Luật | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
17 | 7380101 | Luật | 85 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 83 | Đào tạo tại Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 680 | Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7380101 | Luật | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
17 | 7380101 | Luật | 680 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 664 | Đào tạo tại Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
7 | 7310101 | Kinh tế | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
8 | 7310101 | Kinh tế | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
9 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
10 | 7310101 | Kinh tế | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
11 | 7310201 | Chính trị học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
12 | 7310201 | Chính trị học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
31 | 7380101 | Luật | 65 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
32 | 7380101 | Luật | 5.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
33 | 7380101 | Luật | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
34 | 7380101 | Luật | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
35 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT của Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2023 - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22.6 | |
5 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22.6 | |
6 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22.6 | |
7 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24.6 | |
8 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D01 | 21.25 | |
9 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D14 | 21.25 | |
10 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D15 | 21.25 | |
11 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | C00 | 23.25 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23.6 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23.6 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23.6 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23.6 | |
16 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21.25 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23.25 | |
18 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22.25 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23.25 | |
20 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24.5 | |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21.5 | |
22 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23.5 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24.5 | |
24 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21.65 | |
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.65 | |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23.65 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24.65 | |
28 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19.5 | |
29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22.5 | |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22.5 | |
32 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18.75 | |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.75 | |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21.75 | |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21.75 | |
36 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23.35 | |
37 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23.35 | |
38 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23.35 | |
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26.35 | |
40 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.7 | |
41 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.7 | |
42 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.7 | |
43 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25.7 | |
44 | 7380101 | Luật | C00 | 26.65 | |
45 | 7380101 | Luật | A00 | 23.65 | |
46 | 7380101 | Luật | A01 | 23.65 | |
47 | 7380101 | Luật | D01 | 23.65 | |
48 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22.6 | |
49 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22.6 | |
50 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22.6 | |
51 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22.6 | |
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.25 | |
53 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23.25 | |
54 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.25 | |
55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 |
Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất
Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:
1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia
Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).
Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.
Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.
Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.
2. Dựa trên học bạ THPT
Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.
Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.
3. Yếu tố bổ sung
Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.
Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.
Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.
Ví dụ minh họa:
Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):
Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.
Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.
Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-2025-3264627.html
Bình luận (0)