Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng01/07/2025

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học C00 26.8 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229042 Quản lý văn hóa C00 26.3 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042 Quản lý văn hóa D01; D14; D15 24.3 Đào tạo tại Hà Nội
6 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 24.6 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 16 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
8 7310201 Chính trị học D01 24.05 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310201 Chính trị học C00 26.05 Đào tạo tại Hà Nội
10 7310201 Chính trị học C14; C20 27.05 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 24.9 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
13 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 27.9 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; D15 24.4 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 26.4 Đào tạo tại Hà Nội
16 7310205 Quản lý nhà nước D01; D15; C00 22 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 23 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
18 7320201 Thông tin – thư viện A01; D01 23.6 Đào tạo tại Hà Nội
19 7320201 Thông tin – thư viện C00 25.6 Đào tạo tại Hà Nội
20 7320201 Thông tin – thư viện C20 26.6 Đào tạo tại Hà Nội
21 7320303 Lưu trữ học C19; C20 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
22 7320303 Lưu trữ học D01 23.25 Đào tạo tại Hà Nội
23 7320303 Lưu trữ học C00 25.25 Đào tạo tại Hà Nội
24 7340404 Quản trị nhân lực A00; D01; C00 22.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
25 7340404 Quản trị nhân lực C20 23.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
27 7340404 Quản trị nhân lực C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
28 7340406 Quản trị văn phòng A00; D01; C00 20.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
29 7340406 Quản trị văn phòng C20 21.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
30 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D14 25.1 Đào tạo tại Hà Nội
31 7340406 Quản trị văn phòng C00 27.1 Đào tạo tại Hà Nội
32 7380101 Luật A00; D01; C00 22.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
33 7380101 Luật C20 23.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
34 7380101 Luật A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
35 7380101 Luật C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
36 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 23.9 Đào tạo tại Hà Nội
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.2 Đào tạo tại Hà Nội
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 25.2 Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 27.75 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học C00 28.75 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 26.75 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229042 Quản lý văn hóa D01; D14; D15 26 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042 Quản lý văn hóa C00 28 Đào tạo tại Hà Nội
6 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310201 Chính trị học C14; C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310201 Chính trị học D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
10 7310201 Chính trị học C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 29.5 Đào tạo tại Hà Nội
13 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 29 Đào tạo tại Hà Nội
16 7310205 Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
18 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
19 7320201 Thông tin - thư viện C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
20 7320201 Thông tin - thư viện C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
21 7320303 Lưu trữ học D01 25 Đào tạo tại Hà Nội
22 7320303 Lưu trữ học C00 27 Đào tạo tại Hà Nội
23 7320303 Lưu trữ học C19; C20 28 Đào tạo tại Hà Nội
24 7340404 Quản trị nhân lực A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
25 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
26 7340404 Quản trị nhân lực C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
27 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D14 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
28 7340406 Quản trị văn phòng A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
29 7340406 Quản trị văn phòng C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
30 7380101 Luật A00; D01; C00 20 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
31 7380101 Luật C20 21 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
32 7380101 Luật A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
33 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 27.25 Đào tạo tại Hà Nội
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 29 Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 86 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học 86 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229042 Quản lý văn hóa 80 Đào tạo tại Hà Nội
4 7310101 Kinh tế 90 Đào tạo tại Hà Nội
5 7310101 Kinh tế 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
6 7310201 Chính trị học 80 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 82 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310205 Quản lý nhà nước 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
9 7310205 Quản lý nhà nước 85 Đào tạo tại Hà Nội
10 7320201 Thông tin – thư viện 80 Đào tạo tại Hà Nội
11 7320303 Lưu trữ học 80 Đào tạo tại Hà Nội
12 7340404 Quản trị nhân lực 90 Đào tạo tại Hà Nội
13 7340404 Quản trị nhân lực 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
14 7340406 Quản trị văn phòng 86 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340406 Quản trị văn phòng 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7380101 Luật 90 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380101 Luật 85 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7480104 Hệ thống thông tin 82 Đào tạo tại Hà Nội
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 83 Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 688 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học 688 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229042 Quản lý văn hóa 640 Đào tạo tại Hà Nội
4 7310101 Kinh tế 720 Đào tạo tại Hà Nội
5 7310101 Kinh tế 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
6 7310201 Chính trị học 640 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 656 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310205 Quản lý nhà nước 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
9 7310205 Quản lý nhà nước 680 Đào tạo tại Hà Nội
10 7320201 Thông tin – thư viện 640 Đào tạo tại Hà Nội
11 7320303 Lưu trữ học 640 Đào tạo tại Hà Nội
12 7340404 Quản trị nhân lực 720 Đào tạo tại Hà Nội
13 7340404 Quản trị nhân lực 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
14 7340406 Quản trị văn phòng 688 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340406 Quản trị văn phòng 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7380101 Luật 720 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380101 Luật 680 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7480104 Hệ thống thông tin 656 Đào tạo tại Hà Nội
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 664 Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
3 7229040 Văn hóa học 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
4 7229040 Văn hóa học 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
5 7229042 Quản lý văn hóa 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
6 7229042 Quản lý văn hóa 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
7 7310101 Kinh tế 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
8 7310101 Kinh tế 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
9 7310101 Kinh tế 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
10 7310101 Kinh tế 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
11 7310201 Chính trị học 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
12 7310201 Chính trị học 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
13 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
14 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
15 7310205 Quản lý nhà nước 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
16 7310205 Quản lý nhà nước 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
17 7310205 Quản lý nhà nước 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
18 7310205 Quản lý nhà nước 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
19 7320201 Thông tin – thư viện 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
20 7320201 Thông tin – thư viện 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
21 7320303 Lưu trữ học 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
22 7320303 Lưu trữ học 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
23 7340404 Quản trị nhân lực 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
24 7340404 Quản trị nhân lực 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
25 7340404 Quản trị nhân lực 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
26 7340404 Quản trị nhân lực 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
27 7340406 Quản trị văn phòng 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
28 7340406 Quản trị văn phòng 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
29 7340406 Quản trị văn phòng 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
30 7340406 Quản trị văn phòng 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
31 7380101 Luật 65 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
32 7380101 Luật 5.5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
33 7380101 Luật 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
34 7380101 Luật 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
35 7480104 Hệ thống thông tin 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
36 7480104 Hệ thống thông tin 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT của Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2023 - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 24
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 24
4 7229040 Văn hóa học D01 22.6
5 7229040 Văn hóa học D14 22.6
6 7229040 Văn hóa học D15 22.6
7 7229040 Văn hóa học C00 24.6
8 7229042 Ọuản lý văn hóa D01 21.25
9 7229042 Ọuản lý văn hóa D14 21.25
10 7229042 Ọuản lý văn hóa D15 21.25
11 7229042 Ọuản lý văn hóa C00 23.25
12 7310101 Kinh tế A00 23.6
13 7310101 Kinh tế A01 23.6
14 7310101 Kinh tế A07 23.6
15 7310101 Kinh tế D01 23.6
16 7310201 Chính trị học D01 21.25
17 7310201 Chính trị học C14 23.25
18 7310201 Chính trị học C00 22.25
19 7310201 Chính trị học C20 23.25
20 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 24.5
21 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 21.5
22 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 23.5
23 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 24.5
24 7310205 Quản lý nhà nước A01 21.65
25 7310205 Quản lý nhà nước D01 21.65
26 7310205 Quản lý nhà nước C00 23.65
27 7310205 Quản lý nhà nước C20 24.65
28 7320201 Thông tin - thư viện D01 19.5
29 7320201 Thông tin - thư viện C00 21.5
30 7320201 Thông tin - thư viện C19 22.5
31 7320201 Thông tin - thư viện C20 22.5
32 7320303 Lưu trữ học D01 18.75
33 7320303 Lưu trữ học C00 20.75
34 7320303 Lưu trữ học C19 21.75
35 7320303 Lưu trữ học C20 21.75
36 7340404 Quản trị nhân lực A00 23.35
37 7340404 Quản trị nhân lực A01 23.35
38 7340404 Quản trị nhân lực D01 23.35
39 7340404 Quản trị nhân lực C00 26.35
40 7340406 Quản trị văn phòng A01 22.7
41 7340406 Quản trị văn phòng D01 22.7
42 7340406 Quản trị văn phòng C00 24.7
43 7340406 Quản trị văn phòng C20 25.7
44 7380101 Luật C00 26.65
45 7380101 Luật A00 23.65
46 7380101 Luật A01 23.65
47 7380101 Luật D01 23.65
48 7480104 Hệ thống thông tin A00 22.6
49 7480104 Hệ thống thông tin A01 22.6
50 7480104 Hệ thống thông tin D01 22.6
51 7480104 Hệ thống thông tin D10 22.6
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.25
53 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 23.25
54 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 23.25
55 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.25

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-2025-3264627.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hơn 18.000 ngôi chùa cả nước cử chuông trống bát nhã cầu quốc thái dân an sáng nay
Bầu trời sông Hàn 'tuyệt đối điện ảnh'
Hoa hậu Việt Nam 2024 gọi tên Hà Trúc Linh, cô gái Phú Yên
DIFF 2025 - Cú hích bùng nổ cho mùa du lịch hè Đà Nẵng

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm