
Thứ trưởng Bùi Thế Duy chia sẻ tại lớp bồi dưỡng về công nghệ Generative AI cho các cán bộ lãnh đạo, quản lý cấp Vụ và tương đương của Bộ KH&CN.
Nhu cầu tất yếu và cơ sở chính trị - pháp lý
Trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên số, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành động lực cốt lõi thúc đẩy năng suất, đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh quốc gia. Với Việt Nam, việc ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo không chỉ là yêu cầu khách quan của sự phát triển, mà còn là bước đi chiến lược để hiện thực hóa chủ trương của Đảng và Nhà nước về phát triển công nghệ lõi, hướng tới tự chủ công nghệ và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Về cơ sở chính trị, chủ trương này được khẳng định rõ trong Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, khi nhấn mạnh nhiệm vụ "tiếp tục đổi mới mạnh mẽ tư duy, xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển bền vững… khơi dậy mọi tiềm năng và nguồn lực, tạo động lực mới cho sự phát triển nhanh và bền vững đất nước". Trong đó, thể chế được xác định không chỉ là công cụ điều chỉnh mà còn là đòn bẩy chiến lược kiến tạo tương lai.
Đặc biệt, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã xác định: "Thể chế, nhân lực, hạ tầng, dữ liệu và công nghệ chiến lược là những nội dung trọng tâm, trong đó thể chế phải đi trước một bước." Điều này thể hiện một tư duy lập pháp mới, coi việc hoàn thiện thể chế không chỉ là nhiệm vụ hành chính mà là nền tảng tạo lợi thế cạnh tranh quốc gia.
Theo Thông báo kết luận số 39-TB/TGV ngày 09/8/2025 của Tổ giúp việc Ban Chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, Bộ Khoa học và Công nghệ được giao chủ trì xây dựng và trình Quốc hội Luật Trí tuệ nhân tạo trong năm 2025. Đây là bước đi cụ thể hóa chỉ đạo của Trung ương, thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ trong việc kiến tạo môi trường pháp lý cho lĩnh vực AI.
Trước đó, Nghị quyết 71/NQ-CP ngày 01/4/2025 của Chính phủ cũng tái khẳng định vai trò trung tâm của thể chế trong đổi mới sáng tạo, yêu cầu "khẩn trương, quyết liệt hoàn thiện thể chế; đưa thể chế thành một lợi thế cạnh tranh trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số".
Ở tầm chiến lược, Quyết định số 127/QĐ-TTg năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã đặt nền móng cho việc hình thành khung thể chế thử nghiệm (sandbox) và hoàn thiện chính sách thu hút đầu tư vào lĩnh vực này.
Như vậy, Luật Trí tuệ nhân tạo không phải là một dự luật đơn lẻ, mà là sự tiếp nối logic của quá trình thể chế hóa chủ trương nhất quán của Đảng, Nhà nước – đưa Việt Nam trở thành quốc gia có năng lực tự chủ về công nghệ, sẵn sàng cho kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Cơ sở thực tiễn và xu thế toàn cầu về luật hóa AI
Tại Việt Nam, Luật Công nghiệp công nghệ số được Quốc hội ban hành ngày 14/6/2025 đã có một chương riêng về trí tuệ nhân tạo, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong việc xác lập khung pháp lý điều chỉnh lĩnh vực này. Tuy nhiên, các quy định hiện hành mới chỉ dừng lại ở mức nguyên tắc, chưa đủ sức tạo hành lang pháp lý toàn diện, đồng bộ và thông thoáng cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI.

Ông Hồ Đức Thắng, Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số Quốc gia chia sẻ về nội dung đưa AI vào trường học tại buổi họp báo thường kỳ tháng 9/2025 của Bộ KH&CN.
Thực tiễn đang đặt ra hàng loạt vấn đề cần luật hóa: Rủi ro đạo đức, thiên kiến thuật toán, xâm phạm quyền riêng tư, phân biệt đối xử trong ứng dụng AI. Thiếu cơ chế phân loại và kiểm soát rủi ro của các hệ thống AI, đặc biệt là AI có rủi ro cao. Thiếu quy trình kiểm định, cấp phép, giám sát các sản phẩm AI; thiếu cơ chế chia sẻ hạ tầng tính toán và bộ dữ liệu huấn luyện chất lượng. Chưa có chính sách đủ mạnh về phát triển nhân lực AI, khuyến khích khởi nghiệp và thương mại hóa sản phẩm nội địa, dẫn đến sự phụ thuộc đáng kể vào công nghệ nước ngoài.
Những khoảng trống trên không chỉ cản trở tốc độ phát triển mà còn tiềm ẩn rủi ro cho an ninh dữ liệu, chủ quyền công nghệ và niềm tin xã hội đối với ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
Trong khi đó, trên bình diện quốc tế, xu hướng luật hóa AI đang diễn ra mạnh mẽ. Liên minh châu Âu (EU) là khu vực tiên phong với Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AI Act), bộ luật toàn diện đầu tiên trên thế giới áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro. AI Act đặt ra khung pháp lý thống nhất cho việc phát triển, triển khai và sử dụng AI, quy định các hành vi bị cấm, nghĩa vụ minh bạch, cơ chế giám sát và chế tài nghiêm khắc.
Hàn Quốc ban hành Luật cơ bản về phát triển trí tuệ nhân tạo và xây dựng nền tảng niềm tin, kết hợp giữa thúc đẩy đổi mới và quản lý đạo đức.
Nhật Bản có Đạo luật thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ AI, chú trọng phát triển hạ tầng, nhân lực và hợp tác quốc tế.
Thái Lan đang xây dựng Dự thảo Luật thúc đẩy và hỗ trợ đổi mới AI, tập trung vào các trụ cột: đánh giá rủi ro, chuẩn hóa, hỗ trợ đổi mới, và bảo mật dữ liệu.
Hoa Kỳ tiếp cận linh hoạt hơn, thông qua Sắc lệnh Hành pháp 14179 và các bản ghi nhớ của Chính phủ nhằm khuyến khích đầu tư R&D, đảm bảo quản trị AI hiệu quả.
Trung Quốc, với chiến lược nhà nước dẫn dắt, đã ban hành hàng loạt văn bản quản lý AI, từ kiểm soát thuật toán đến quy định về AI tạo sinh, nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và chủ quyền dữ liệu.
Những ví dụ này khẳng định rằng, việc xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo là xu thế toàn cầu tất yếu – không chỉ để quản lý rủi ro, mà quan trọng hơn, để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho đổi mới và phát triển bền vững.
Với Việt Nam, việc sớm ban hành Luật AI sẽ giúp thu hẹp khoảng cách pháp lý với các quốc gia tiên tiến, tạo môi trường minh bạch, bảo vệ người dùng và thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để Việt Nam tham gia định hình các tiêu chuẩn quốc tế về AI, qua đó khẳng định vai trò và vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Nội dung cơ bản của Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo
Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, Luật Trí tuệ nhân tạo được thiết kế theo hướng "khung linh hoạt", vừa bảo đảm tính ổn định lâu dài, vừa thích ứng nhanh với tốc độ phát triển công nghệ. Luật gồm 7 chương, quy định toàn diện các vấn đề từ phân loại, quản lý rủi ro đến phát triển hạ tầng, nhân lực và đạo đức AI.
Mục đích của Luật là bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân; thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội; bảo đảm quốc phòng, an ninh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Phạm vi điều chỉnh bao gồm mọi hoạt động nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng hệ thống AI có ảnh hưởng đến thị trường, an ninh, trật tự và quyền lợi của tổ chức, cá nhân tại Việt Nam.
Nội dung dự thảo Luật đã được Bộ Khoa học và Công nghệ công khai lấy ý kiến rộng rãi trên Cổng thông tin điện tử của Bộ, nhằm huy động trí tuệ của cộng đồng chuyên gia, doanh nghiệp và người dân trong quá trình hoàn thiện.
Việc xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo đánh dấu bước chuyển quan trọng trong tư duy lập pháp của Việt Nam – từ quản lý sang kiến tạo và dẫn dắt phát triển. Luật này không chỉ nhằm kiểm soát rủi ro, mà quan trọng hơn, là tạo nền tảng thể chế cho một nền kinh tế số tự chủ, sáng tạo và nhân văn.
Trong bối cảnh toàn cầu đang chạy đua về công nghệ và dữ liệu, Việt Nam cần một công cụ pháp lý đủ mạnh, đủ linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia và khơi dậy tiềm năng sáng tạo của người Việt. Khi được ban hành, Luật Trí tuệ nhân tạo sẽ không chỉ là đạo luật về công nghệ, mà còn là đạo luật về tương lai, mở đường cho Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo./.
Nguồn: https://mst.gov.vn/luat-tri-tue-nhan-tao-buoc-di-chien-luoc-kien-tao-nen-tang-phap-ly-cho-thoi-dai-so-197251013160820507.htm
Bình luận (0)