Phim Dưới đáy hồ (đạo diễn: Trần Hữu Tấn) là một nỗ lực đáng ghi nhận của điện ảnh Việt Nam khi mạnh dạn khai phá thể loại kinh dị tâm lý, dù vẫn còn nhiều hạn chế, nhưng cho thấy khát vọng đổi mới và tiềm năng vươn ra sân chơi quốc tế.
Tính đến chiều 17/6, theo Box Office Vietnam, Dưới đáy hồ mới thu về hơn 26 tỷ đồng, không mấy khả quan về doanh thu. Thậm chí, đây là một con số khá khiêm tốn nếu đặt cạnh những dự án trước đó của bộ đôi đạo diễn Trần Hữu Tấn và nhà sản xuất Hoàng Quân.
Sự chuyển mình của phim kinh dị Việt Nam
Sự trỗi dậy của thế hệ đạo diễn trẻ và giàu chất sáng tạo đang góp phần tạo nên bước chuyển mình đáng kể cho dòng phim kinh dị Việt Nam. Không chỉ tiếp cận xu hướng làm phim quốc tế, họ còn nỗ lực lồng ghép văn hóa dân gian và tín ngưỡng bản địa vào từng khung hình. Từ đó tạo nên những câu chuyện mới mẻ, đậm dấu ấn văn hóa Việt Nam.
Với Dưới đáy hồ cũng không ngoại lệ, khi phim kết hợp học thuyết Doppelganger (song trùng) và quan niệm dân gian Việt Nam, khi cho rằng những khu vực sông hồ từng có người chết đuối là nơi vong hồn trú ngụ, thường tìm cách kéo người sống xuống làm thế mạng.
Karen Nguyễn trong vai Tú
Lấy cảm hứng từ những giai thoại tâm linh rùng rợn quanh khu vực Hồ Đá làng đại học, Dưới đáy hồ đã có một lựa chọn táo bạo khi đặt chính bản ngã con người vào vai phản diện. Theo đạo diễn Trần Hữu Tấn, đây là nơi chứa đựng những chấp niệm, ác niệm, phần tối nhất của một cá thể. Bằng cách khơi gợi cuộc giằng co giữa thiện và ác, phim dựng nên một trận chiến tâm lý đầy căng thẳng, nơi ranh giới giữa cái cao thượng và cái thấp hèn trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Thay vì khai thác yếu tố kinh dị đơn thuần để hù dọa, Dưới đáy hồ chọn song hành giữa hiện thực và siêu nhiên, như một cách phản chiếu nỗi đau, sự tổn thương và những góc khuất sâu kín trong con người - thứ đáng sợ hơn bất kỳ bóng ma nào.
Câu chuyện Dưới đáy hồ có thể được nhìn nhận như một hành trình đi sâu vào tâm thức, nơi nhân vật Tú (Karen Nguyễn thủ vai) phải đối mặt và từng bước vượt qua những chấn thương tâm lý. Khoảnh khắc cha ruột kéo cô cùng tự tử tại Hồ Đá, sau đó là sự ra đi đau đớn của những người bạn thân Kylie (Thanh Duy thủ vai) và Trung (Kay Trần thủ vai) đã tạo nên vết thương lòng sâu sắc, gắn liền với cảm giác tội lỗi và ám ảnh.
Thanh Duy thăng hoa trong hình ảnh drag queen (cải trang nữ)
Chính cú sốc thứ 2 buộc cô phải đối diện với phần bóng tối bên trong qua hình ảnh "bản sao" của chính mình. Không dừng lại ở một cuộc đấu tranh sinh tồn về thể chất, đây còn là quá trình giằng co nội tâm giữa cái ác và cái thiện.
Tuy xây dựng nhân vật có nội tâm phức tạp, song cách triển khai lại chưa đủ sức nặng để khắc họa trọn vẹn. Những biến cố Tú trải qua vốn là những chất liệu giàu tiềm năng để đào sâu đời sống bên trong nhân vật, tuy nhiên, các bước ngoặt tâm lý lại được xử lý khá vội vàng, đôi khi chỉ lướt qua bằng vài khoảnh khắc hình ảnh hoặc lời thoại, thiếu đi điểm nhấn để khơi gợi cảm xúc.
Phim dùng hình ảnh nước như một ẩn dụ sâu sắc cho thế giới nội tâm con người. Hồ Đá không chỉ là bối cảnh xảy ra những cái chết bí ẩn, mà còn đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu mặt tối của mỗi cá thể. Bề mặt hồ phẳng lặng, tưởng chừng yên ả, lại che giấu một thế giới ngầm đầy hiểm họa. Giống như các nhân vật khi bên ngoài có vẻ bình tĩnh, nhưng ẩn sâu bên trong lại là những cảm xúc hỗn loạn bị dồn nén. Sự đối lập này cho thấy những gì con người thể hiện ra đôi khi chỉ là lớp vỏ, còn nỗi đau và nỗi sợ thực sự thì vẫn âm thầm tồn tại. Theo thời gian, chúng biến dạng thành ác niệm, chi phối hành vi và cảm xúc con người.
Phân cảnh Kylie trình diễn cải trang nữ (drag queen) là một điểm nhấn nghệ thuật đắt giá, không chỉ vì sự mãn nhãn về thị giác, mà còn bởi cách nó truyền tải nội dung hoàn toàn không cần đến lời thoại. Đạo diễn đã lựa chọn một hình thức biểu đạt im lặng, nhưng mạnh mẽ, sử dụng âm nhạc để làm ngôn ngữ chính.
Kay Trần thử sức với điện ảnh: màn chào sân tròn trịa và tiềm năng
Trong phân đoạn này, bước nhảy của Kylie không đơn thuần là một màn biểu diễn, đây còn là lời tuyên ngôn về bản ngã. Từng động tác uốn lượn, lả lướt, nhưng dứt khoát như đang xé toạc lớp vỏ bọc xã hội áp đặt lên bản thân. Không có lời nào được thốt ra, song mọi điều cần nói đều đã được "hát" bằng chuyển động cơ thể: Nỗi khao khát được sống thật, sự trỗi dậy của bản ngã, mong muốn được công nhận. "Bản sao" chính là hiện thân của con người thật ẩn sâu bên trong Kylie, vốn bị kìm nén bởi xã hội và định kiến. Ánh đèn sân khấu, những ánh mắt dõi theo, tiếng nhạc vang lên - tất cả như đang đặt Kylie vào trung tâm một thế giới mà ở đó, anh được thấy, được hiểu và được tôn trọng.
Nhiều lớp nội dung
Việc khai thác nhiều lớp nội dung cho thấy tham vọng của ê-kíp làm phim trong việc đào sâu tâm lý nhân vật và mở rộng câu chuyện. Tuy nhiên, chính sự ôm đồm này cũng tiềm ẩn rủi ro. Bởi nếu kịch bản không được xử lý chắc tay, các tình tiết sẽ dễ bị chồng chéo, gây rối mạch kể và ảnh hưởng đến trải nghiệm hình ảnh. Đáng tiếc, Dưới đáy hồ đã phần nào rơi vào tình huống này khi nhiều phân đoạn chưa được sắp xếp hợp lý. Bộ phim vì thế mất đi tính liền mạch.
Một số tình tiết bị cho là mang tính sắp đặt, gượng ép. Tiêu biểu chính là sự xuất hiện của nhân vật Yến Đá (Nguyên Thảo thủ vai). Cô đóng vai trò là mạch dẫn quan trọng, hỗ trợ nhân vật chính trong hành trình khám phá sự thật phía sau những bí ẩn xoay quanh Hồ Đá.
Sự kết hợp mới lạ giữa học thuyết Doppelganger (song trùng) và quan niệm dân gian Việt Nam
Đồng cảnh ngộ với Tú, Yến Đá cũng từng mất người thân tại nơi đây. Tuy nhiên, do hạn chế về thời lượng, quá khứ của cô chỉ được khắc họa qua một phân đoạn hồi tưởng ngắn, khiến nhân vật trở nên thiếu chiều sâu. Từ đó, khó thuyết phục người xem tin vào tầm ảnh hưởng của cô trong mạch truyện chính. Thay vì là một mắt xích quan trọng, Yến Đá dường như làm nhiệm vụ "truyền tải thông tin" một cách máy móc. Việc để một tuyến nhân vật nhiều tiềm năng chỉ dừng lại ở vai trò "công cụ kể chuyện" làm cho phim đánh mất cơ hội phát triển một nhân vật phụ có sức nặng.
Màu sắc được sử dụng như một công cụ thị giác quan trọng để xây dựng bầu không khí và truyền tải cảm xúc. Trong phim, gam màu xanh đen bao trùm hầu hết các cảnh quay, gợi lên cảm giác rợn người, u ám. Sự lạnh lẽo này không chỉ đến từ môi trường xung quanh, mà còn phản ánh trạng thái tinh thần của nhân vật, đặc biệt là Tú, khi cô dần trượt sâu vào những cảm xúc hỗn loạn, khó kiểm soát.
Không gian tối tăm được duy trì liên tục, tạo nên nhịp điệu chậm rãi, nặng nề, khiến người xem cảm thấy bất an một cách chậm rãi và âm ỉ. Đây cũng chính là cách đạo diễn vận dụng màu sắc như một hình thức kể chuyện độc lập, thay vì chỉ dựa vào lời thoại hoặc hành động.
Về tổng thể, dàn diễn viên Dưới đáy hồ đều hoàn thành ở mức tròn vai. Riêng với Tú, sự biến chuyển cảm xúc nhân vật này khá phức tạp nên đòi hỏi diễn viên phải có kỹ thuật chắc tay lẫn sự từng trải nhất định. Trong khi Karen Nguyễn, dù có kinh nghiệm tham gia các MV ca nhạc, nhưng khi đối diện với một vai điện ảnh yêu cầu tâm lý nặng đô như Tú, cô vẫn chưa thật sự để lại được dấu ấn.
Nhìn chung, tuy Dưới đáy hồ vẫn tồn tại một số hạn chế về nhịp phim, cách xử lý tình tiết và diễn xuất, nhưng không thể phủ nhận đây là một bước thử nghiệm táo bạo trong cách tiếp cận thể loại kinh dị. Việc lựa chọn hướng đi mới lạ, kết hợp yếu tố tâm linh cùng cách kể chuyện đậm tính hình ảnh, cho thấy nỗ lực đổi mới của nhà làm phim kinh dị nội địa. Từ đó mở ra một tín hiệu tích cực cho sự dấn thân của điện ảnh Việt Nam vào các lãnh địa mới và thể loại khó, với kỳ vọng từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ điện ảnh quốc tế.
Nguồn: https://baoquangninh.vn/phim-duoi-day-ho-mot-thu-nghiem-chua-tron-ven-nhung-day-tham-vong-3363022.html
Bình luận (0)