Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Cấu trúc lại lực lượng sản xuất và chuyển đổi quan hệ sản xuất trong kỷ nguyên số: Tiếp cận lý luận Mác-xít và hàm ý chính sách (Kỳ I)

TCCS - Tại Việt Nam, lực lượng sản xuất số đang từng bước thể hiện rõ qua tiến trình chuyển đổi số trên các lĩnh vực. Tuy nhiên, hiện nay quan hệ sản xuất vẫn mang đặc điểm của thời kỳ công nghiệp truyền thống, với cơ chế, chính sách đặt trong bối cảnh quan hệ sản xuất hiện đại chưa theo kịp tốc độ thay đổi của thực tiễn số hóa. Mối quan hệ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động trong môi trường số đang xuất hiện thách thức chưa có tiền lệ, đòi hỏi đổi mới mạnh mẽ trong tư duy quản lý và phương thức hoạch định chính sách.

Tạp chí Cộng SảnTạp chí Cộng Sản28/09/2025

Tổng Bí thư Tô Lâm và các đại biểu tham quan triển lãm "Những thành tựu trong xây dựng và thực thi pháp luật" và "Những thành tựu trong phát triển kinh tế tư nhân và các gian hàng trưng bày sản phẩm của các doanh nghiệp tư nhân"_Ảnh: TTXVN

Trong chặng đường 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới, quá trình hội nhập của Việt Nam vào nền kinh tế thế giới ngày càng sâu rộng, diễn ra song hành với làn sóng cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển mạnh mẽ của chuyển đổi số, với đặc trưng về dữ liệu, công nghệ và nền tảng kỹ thuật số. Bối cảnh này không chỉ thúc đẩy sự thay đổi mô hình tăng trưởng, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về cơ cấu lại nền kinh tế theo hướng hiện đại, bao trùm và bền vững. Vấn đề quan trọng trong tiến trình này là sự biến đổi của lực lượng sản xuất, từ đó kéo theo sự điều chỉnh quan hệ sản xuất. Trong bài viết: “Chuyển đổi số - động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới”(1), Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm nhấn mạnh, lực lượng sản xuất giữ vai trò quyết định và quan hệ sản xuất phải liên tục được điều chỉnh để phù hợp với trình độ phát triển mới, khi quan hệ sản xuất tụt hậu, nó sẽ trở thành lực cản kìm hãm sự phát triển chung.

Bối cảnh mới đặt ra yêu cầu về phương diện lý luận để tiếp tục nghiên cứu, làm rõ hơn phạm vi, nội hàm, cách thức tương tác... về một số khái niệm, phạm trù truyền thống, như “tư liệu sản xuất”, “lao động” hay “sở hữu”, đồng thời xác định lại vai trò của Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động trong kết cấu quan hệ sản xuất hiện đại. Nhiều câu hỏi mới đặt ra: Ai sở hữu dữ liệu? Ai nắm quyền kiểm soát nền tảng số? Vai trò, vị trí của người lao động và mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động trong nền kinh tế số như thế nào? Quan hệ sản xuất cần thích ứng ra sao khi lực lượng sản xuất biến đổi sâu sắc về cấu trúc, hình thức lẫn cách thức vận hành?

Cơ sở lý luận về lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong kỷ nguyên số

Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, sự phát triển của xã hội luôn gắn liền với biến đổi căn bản trong phương thức sản xuất và đằng sau biến đổi đó là việc cấu trúc lại của lực lượng sản xuất cùng quan hệ sản xuất. Chủ nghĩa Mác - một học thuyết cách mạng, coi cặp phạm trù “lực lượng sản xuất - quan hệ sản xuất” là trung tâm để lý giải quy luật vận động của lịch sử. Bước sang kỷ nguyên số, khi nền kinh tế thế giới dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng số hóa, dữ liệu hóa và tự động hóa, việc vận dụng sáng tạo và biện chứng hệ thống lý luận này trở nên cấp thiết. Đây là cơ sở quan trọng giúp nhận diện đúng bản chất những biến đổi trong cấu trúc sản xuất, đồng thời định hướng việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển xã hội trong bối cảnh mới.

Lý luận của chủ nghĩa Mác về lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất

Trong hệ thống lý luận của C. Mác, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất phản ánh cấu trúc nội tại của phương thức sản xuất, yếu tố quyết định bản chất, trình độ và xu hướng phát triển của xã hội. Mối quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố này là cơ sở để lý giải sự vận động của lịch sử nhân loại thông qua các hình thái kinh tế - xã hội kế tiếp nhau. Theo C. Mác, lực lượng sản xuất là toàn bộ năng lực thực tiễn của con người trong quá trình cải biến tự nhiên để sản xuất ra của cải vật chất. Lực lượng sản xuất bao gồm tư liệu sản xuất (công cụ lao động và đối tượng lao động), người lao động và trình độ ứng dụng khoa học - kỹ thuật trong sản xuất. Trong đó, công cụ lao động được xem là “thước đo” trình độ phát triển của lực lượng sản xuất ở mỗi thời kỳ lịch sử. Quan hệ sản xuất là tổng thể mối quan hệ kinh tế giữa người với người phát sinh trong quá trình sản xuất, bao gồm quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất, quan hệ tổ chức - quản lý quá trình sản xuất và quan hệ phân phối sản phẩm. Quan hệ sản xuất có tính khách quan, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan và là kết quả tất yếu từ trình độ phát triển của lực lượng sản xuất trong mỗi giai đoạn lịch sử.

Theo quy luật vận động của phương thức sản xuất, lực lượng sản xuất giữ vai trò quyết định đối với quan hệ sản xuất và khi phát triển đến một trình độ nhất định, sẽ làm cho quan hệ sản xuất hiện hữu trở nên lỗi thời, kìm hãm sản xuất, từ đó tất yếu dẫn đến sự thay thế bằng một quan hệ sản xuất mới, tiến bộ hơn. C. Mác cho rằng: “Tại một giai đoạn phát triển nhất định, những lực lượng sản xuất vật chất của xã hội mâu thuẫn với những quan hệ sản xuất hiện có... Từ chỗ là những hình thức phát triển của lực lượng sản xuất, những quan hệ đó trở thành những xiềng xích của chúng. Bấy giờ bắt đầu thời kỳ cải biến xã hội”(2). Tuy nhiên, mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất không diễn ra một chiều mà mang tính biện chứng, vừa thống nhất, vừa mâu thuẫn, tác động qua lại lẫn nhau. Trong nhiều trường hợp, quan hệ sản xuất có thể tạo môi trường, tổ chức và phân phối thuận lợi để lực lượng sản xuất phát triển. Nhưng khi quan hệ sản xuất trở thành “xiềng xích” kìm hãm lực lượng sản xuất, thì nhu cầu cải tiến phương thức sản xuất trở thành tất yếu khách quan. Một đóng góp quan trọng khác của C. Mác là sự nhấn mạnh vai trò của cách mạng khoa học - kỹ thuật như động lực trực tiếp thúc đẩy bước nhảy vọt của lực lượng sản xuất. Trong “Tư bản” và các tác phẩm sau đó, C. Mác thể hiện tầm nhìn vượt trước khi đặc biệt chú ý đến tác động của máy móc, tự động hóa và phân công lao động trong công xưởng đối với năng suất lao động, cấu trúc giai cấp và quan hệ lao động. Điều này chỉ ra tính mở của chủ nghĩa Mác và cho thấy chủ nghĩa Mác có thể thích ứng với những hình thái sản xuất mới, vượt ra khỏi khuôn khổ của nền công nghiệp cơ khí.

“Tiến hóa” của lực lượng sản xuất trong kỷ nguyên số

Trong kỷ nguyên số, lực lượng sản xuất trải qua những biến đổi sâu sắc cả về cấu trúc, hình thức lẫn cách thức vận hành. Nếu trong thời kỳ công nghiệp, trung tâm của lực lượng sản xuất là công cụ lao động hữu hình, như máy móc, dây chuyền cơ khí hay hệ thống điện lực, thì hiện nay vai trò ấy dần được thay thế bởi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, nền tảng số và công nghệ kỹ thuật số. Các yếu tố mới này đang tái định hình cách thức tổ chức sản xuất và phân công lao động trên quy mô toàn cầu.

Với đặc tính nổi bật là khả năng sao chép vô hạn, phân phối tức thời và tích lũy theo cấp số nhân, dữ liệu trở thành đầu vào không thể thiếu trong hầu hết hoạt động kinh tế - xã hội. Khác với tư liệu sản xuất truyền thống, vốn khan hiếm và có giới hạn, dữ liệu không chỉ là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất và tiêu dùng, mà đang ngày càng trở thành nguồn lực cốt lõi tạo nên lợi thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu. Từ góc nhìn của kinh tế chính trị Mác-xít, sự trỗi dậy của dữ liệu như một tư liệu sản xuất phi vật chất đòi hỏi mở rộng khái niệm “công cụ lao động” và xem xét lại cơ chế hình thành giá trị thặng dư trong điều kiện mới, khi việc ứng dụng thuật toán, hệ thống tự động và trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra năng suất lao động cao hơn so với lao động trực tiếp. Song song với dữ liệu, ứng dụng công nghệ, như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và hệ sinh thái nền tảng số đang tạo nên một hình thái mới của lực lượng sản xuất. Có thể nhận diện ba đặc điểm nổi bật của hình thái này như sau: 1- Tri thức dần được tự động hóa, máy móc không còn chỉ thay thế lao động cơ bắp, mà đã tái tạo một phần chức năng tư duy, phân tích và ra quyết định; 2- Quá trình sản xuất diễn ra theo cơ chế “nền tảng hóa”, các hoạt động được tổ chức thông qua hạ tầng số trung gian (ví dụ: Amazon, Grab, Airbnb) - chủ thể không trực tiếp sở hữu tư liệu sản xuất vật chất, nhưng lại kiểm soát dòng chảy và phân bổ giá trị trong chuỗi sản xuất; 3- Mô hình sản xuất ngày nay có xu hướng kết nối, phi tập trung và linh hoạt, hoạt động vượt khỏi ranh giới vật lý của nhà máy, doanh nghiệp hay thậm chí là quốc gia. Cùng với dữ liệu, các ứng dụng công nghệ, như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), blockchain và các nền tảng số đang góp phần định hình một dạng thức mới của lực lượng sản xuất.

Những biến đổi này kéo theo sự dịch chuyển sâu sắc trong vai trò và phương thức tham gia của người lao động. Nếu trong giai đoạn công nghiệp, phần lớn người lao động chỉ thực hiện thao tác lặp lại với máy móc thì trong nền kinh tế số, họ trở thành người thiết kế, giám sát, phân tích và tối ưu hóa hệ thống kỹ thuật số. Năng lực lao động gắn chặt hơn với dữ liệu, thuật toán và công nghệ, đòi hỏi tư duy logic, hiểu biết về hệ thống tự động và khả năng thích nghi với môi trường sản xuất phi vật chất. Người lao động ngày nay không chỉ tương tác với máy móc, mà còn với hệ thống ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn và nền tảng số. Sự “lai ghép” giữa con người và công nghệ trong hình thái mới của lực lượng sản xuất làm xuất hiện những đặc điểm chưa từng có tiền lệ, giá trị có thể được tạo ra mà không cần tư liệu sản xuất hữu hình, quy trình sản xuất có thể vận hành ngoài phạm vi không gian vật lý thông thường và phân công lao động diễn ra gần như theo thời gian thực, xuyên biên giới thông qua hạ tầng đám mây và nền tảng kết nối. Quá trình phi vật chất hóa lực lượng sản xuất đang trở nên rõ nét, hình thành một kiểu tổ chức sản xuất vượt xa quan niệm truyền thống về công cụ hay dây chuyền cơ khí.

Biến đổi của quan hệ sản xuất hiện đại

Song hành với sự chuyển hóa của lực lượng sản xuất trong kỷ nguyên số, quan hệ sản xuất, vốn là hình thức tổ chức kinh tế phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, cũng đang trải qua biến đổi mang tính cấu trúc. Các yếu tố cốt lõi như hình thức sở hữu, tổ chức lao động, cơ chế phân phối và phương thức điều hành ngày càng được tái định hình bởi sự trỗi dậy của dữ liệu, nền tảng số, trí tuệ nhân tạo và mạng lưới sản xuất xuyên biên giới. Khác với tiến trình biến đổi chậm rãi theo chu kỳ công nghiệp truyền thống, sự chuyển dịch quan hệ sản xuất trong bối cảnh mới diễn ra với tốc độ nhanh, tính phức hợp cao và xuất hiện nhiều chiều cạnh chưa từng có tiền lệ.

Tư bản nền tảng và quyền kiểm soát phi vật chất: Một đặc điểm nổi bật trong bức tranh quan hệ sản xuất đương đại là sự xuất hiện và lan rộng của mô hình “tư bản nền tảng” (platform capitalism). Trong hình thái này, thay vì đầu tư và trực tiếp nắm giữ các tư liệu sản xuất hữu hình, như đất đai, nhà xưởng hay nguyên liệu, doanh nghiệp tập trung chiếm lĩnh hệ thống nền tảng số, nơi đóng vai trò trung gian tổ chức tương tác giữa người dùng, nhà cung cấp và các lực lượng trên thị trường. Điểm cốt lõi của cơ chế này là quyền lực sản xuất không còn gắn với công cụ vật chất, mà chuyển sang các yếu tố phi vật chất, như thuật toán và dữ liệu. Dữ liệu về hành vi người dùng được thu thập và xử lý để không chỉ cá nhân hóa dịch vụ, mà còn dự báo xu hướng, dẫn dắt hành vi, thậm chí chi phối quyết định của khách hàng, đối tác cũng như người lao động. Theo lăng kính của C. Mác, đây là một hình thức bóc lột được mở rộng, giá trị thặng dư không chỉ đến từ sức lao động vật chất, mà còn từ dữ liệu, quỹ thời gian tương tác và năng lượng nhận thức của con người - các lĩnh vực trước kia không nằm trong phạm vi phân tích của kinh tế chính trị cổ điển.

Mạng lưới sản xuất phi tập trung và cấu trúc lại quyền lực kinh tế: Song hành với quá trình phi vật chất hóa, tổ chức sản xuất trong kỷ nguyên số cũng đang chuyển dịch sang mô hình phi tập trung và dạng mạng lưới. Hoạt động sản xuất không còn gói gọn trong dây chuyền tuyến tính của một nhà máy hay tổ hợp cố định, mà được quản trị theo nhiều cụm chức năng, do chủ thể độc lập thực hiện, nhưng được kết nối chặt chẽ thông qua nền tảng số. Chẳng hạn, một sản phẩm công nghệ hiện nay có thể được thiết kế tại Mỹ, lập trình ở Ấn Độ, gia công linh kiện tại Việt Nam, lắp ráp tại Thái Lan, được kết nối quảng bá toàn cầu bằng TikTok và phân phối qua Amazon. Mô thức mạng lưới mới này đã làm biến đổi căn bản quan hệ sở hữu và quản trị trong sản xuất, quyền kiểm soát quá trình sản xuất không còn phụ thuộc chủ yếu vào việc nắm giữ tư liệu sản xuất vật chất, mà nằm ở quyền kiểm soát hạ tầng nền tảng, luồng dữ liệu và kết nối. Trong cấu trúc đó, một số tập đoàn công nghệ toàn cầu nắm giữ lợi thế vượt trội nhờ khả năng điều phối thị trường, chi phối hành vi tiêu dùng và định hình sự phân bổ chuỗi giá trị. Ngược lại, phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng với người lao động, phải phụ thuộc vào “thuật toán hộp đen” mà họ không có khả năng tiếp cận hay kiểm soát. Đây là sự tập trung quyền lực mềm trong một hệ thống sản xuất phân tán, nơi trung tâm quyền lực dịch chuyển từ nhà máy sang phần mềm, nền tảng và cơ sở dữ liệu. Kết quả là hình thành một “siêu cấu trúc sản xuất số”, trong đó chủ thể sở hữu nền tảng và thuật toán có thể chiếm đoạt khối lượng giá trị thặng dư vượt xa năng lực sản xuất vật chất thực tế của họ, một hình thức chiếm hữu giá trị thặng dư thông qua trung gian số.

Biến đổi trong quan hệ lao động, lao động nền tảng và thuật toán: Một biến đổi quan trọng khác là sự dịch chuyển mô hình quan hệ lao động, từ hình thức ổn định và chính thức sang lao động linh hoạt, phi hình thức và chịu sự điều phối bởi thuật toán. Các dạng công việc nền tảng (gig work), lao động tự do (freelancer) và làm việc từ xa đang dần trở thành xu hướng chủ đạo ở nhiều ngành. Cấu trúc quan hệ lao động truyền thống, vốn dựa vào hợp đồng dài hạn, cơ chế bảo vệ quyền lợi và khung tổ chức rõ rệt, đang bị thay thế bởi hình thức việc làm linh hoạt, ít dựa trên nền tảng thể chế và không có kênh đối thoại tập thể. Dù được gọi là “tự do”, thực tế người lao động bị kiểm soát chặt chẽ thông qua tiêu chí ẩn, hệ thống chấm sao và phản hồi khách hàng, khiến sự tự do trở thành một hình thức lệ thuộc mới. Đây là dạng “tự quản thông qua giám sát”, trong đó cá nhân phải tuân theo quy tắc được áp đặt một chiều, không thương lượng, không được giải thích và không có cơ chế phản hồi. Một thách thức lớn đặt ra là làm thế nào để bảo vệ quyền lợi cho người lao động làm việc thông qua môi trường số?

Gia tăng bất bình đẳng và hình thành “tầng lớp số mới”: Một hệ quả xã hội sâu xa của sự chuyển dịch quan hệ sản xuất hiện đại là sự gia tăng phân hóa xã hội và bất bình đẳng kỹ thuật số. Những nhóm có khả năng nắm bắt công nghệ, kiểm soát dữ liệu và thích ứng với môi trường sản xuất số sẽ ngày càng chiếm lĩnh phần lớn giá trị thặng dư mới được tạo ra. Ngược lại, người lao động thiếu kỹ năng số, không được đào tạo và đào tạo lại hoặc sinh sống trong khu vực “trắng hạ tầng số” có nguy cơ bị đẩy ra ngoài lề của chuỗi giá trị toàn cầu. Từ đó, hình thành nguy cơ về một “tầng lớp bị loại trừ số” (digital underclass), một nhóm xã hội vừa bị khai thác thông qua nền tảng số, vừa không được bảo đảm đầy đủ quyền lợi xã hội cơ bản.

Nhìn tổng thể, quan hệ sản xuất trong kỷ nguyên số đang được cấu trúc lại theo hướng mềm dẻo hơn, phi tập trung hơn, nhưng đồng thời cũng bất bình đẳng hơn. Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa Mác với phương pháp phân tích biện chứng và tinh thần phê phán vẫn giữ nguyên giá trị như một khung tham chiếu quan trọng để nhận diện và lý giải mâu thuẫn mới nảy sinh trong quan hệ sản xuất thời đại dữ liệu và nền tảng số. Trên cơ sở đó, việc xây dựng hệ thống thể chế phù hợp với cấu trúc sản xuất mới, bảo đảm công bằng, bền vững và có kiểm soát, trở thành nhiệm vụ chiến lược của mọi quốc gia.

Thực trạng phát triển lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam hiện nay

Phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay

Ở Việt Nam, một dạng thức mới của lực lượng sản xuất đang hình thành trên nền tảng kết hợp giữa công nghệ số, dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, tạo ra điều kiện vật chất - kỹ thuật khác biệt so với các thời kỳ trước. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra không đồng đều và chịu ảnh hưởng của các yếu tố thể chế, thị trường, chất lượng nhân lực và không gian phát triển.

Thứ nhất, về hạ tầng số, nền tảng vật chất mới của lực lượng sản xuất. Nếu trước đây lực lượng sản xuất gắn liền với nhà xưởng, máy móc và thiết bị cơ khí, thì hiện nay cơ sở vật chất chủ yếu là hệ thống hạ tầng kỹ thuật số, bao gồm mạng viễn thông băng rộng, trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, điện toán biên và năng lực tính toán hiệu năng cao. Tính đến cuối năm 2024, hơn 75% dân số sử dụng internet, 74% hộ gia đình có kết nối băng rộng cố định, 100% xã/phường được phủ sóng 4G. Các tập đoàn lớn, như VNPT, Viettel và FPT đang đầu tư mạnh vào mạng 5G, trung tâm dữ liệu cấp độ 4 và hạ tầng điện toán đám mây, góp phần tạo dựng cơ sở vật chất cho nền sản xuất số.

Thứ hai, về dữ liệu và nền tảng - “tư liệu sản xuất” kiểu mới trong nền kinh tế số. Dữ liệu, với tính chất có thể tái tạo vô hạn, chi phí biên gần bằng không và khả năng tạo ra lợi nhuận theo cấp số nhân, được ví như “dầu mỏ mới” của thế kỷ XXI. Năm 2023, Quốc hội thông qua Luật Giao dịch điện tử (trước đó là Luật Giao dịch điện tử năm 2005). Năm 2024, Quốc hội thông qua Luật Dữ liệu, đến năm 2025 thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân - các văn bản pháp lý quan trọng cho chuyển đổi số.

Thứ ba, về trí tuệ nhân tạo và công nghệ - “lực lượng lao động” mới. Trong lý luận Mác-xít, lao động là nhân tố trung tâm để biến tư liệu sản xuất thành sản phẩm. Tuy nhiên, trong môi trường số, ngày càng nhiều hoạt động sản xuất được tự động hóa nhờ thuật toán, phần mềm và các hệ thống AI, khiến cho “lao động sống” từng bước được thay thế bởi “lao động máy học”. Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc ứng dụng AI ở các lĩnh vực tài chính - ngân hàng, thương mại điện tử, logistics và y tế. Hiện nay, Việt Nam mới chỉ xếp hạng 59/193 quốc gia theo chỉ số “Sẵn sàng về trí tuệ nhân tạo của Chính phủ” với 54,48 điểm, đứng thứ 5 ở Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)(3). Phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở mức thử nghiệm, trong khi hạ tầng dữ liệu, năng lực tính toán và nguồn nhân lực AI vẫn là thách thức cần giải quyết.

Thứ tư, về tri thức và kỹ năng số - yếu tố con người trong lực lượng sản xuất. Trong nền kinh tế tri thức, tri thức và kỹ năng sáng tạo của con người là trụ cột then chốt. Người lao động hiện không chỉ cần kỹ năng lao động cơ khí đơn giản, mà phải thành thạo kỹ năng số, như phân tích dữ liệu, vận hành hệ thống thông minh, tư duy thiết kế và giao tiếp đa nền tảng. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tỷ lệ lao động Việt Nam sở hữu kỹ năng số cơ bản vẫn thấp hơn mức trung bình của ASEAN. Trong khi đó, hệ thống giáo dục, đặc biệt là đào tạo nghề và đại học, vẫn còn chậm trong việc đưa nội dung kỹ năng số, AI và khoa học dữ liệu vào chương trình chính khóa.

Thứ năm, về không gian số và vùng động lực, “địa lý” mới của sản xuất. Trong thời kỳ công nghiệp, lực lượng sản xuất gắn liền với khu công nghiệp và nhà máy tập trung. Ngày nay, không gian sản xuất mở rộng sang không gian số, đám mây và nền tảng trực tuyến, dù yếu tố địa lý vẫn quyết định sự phân bố nguồn lực. Các đô thị lớn, như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Bắc Ninh đang dần hình thành “cụm lực lượng sản xuất số” với vai trò dẫn dắt. Ngược lại, các vùng Tây Bắc, Tây Nguyên và Tây Nam Bộ vẫn thiếu hạ tầng, nhân lực và chính sách hỗ trợ, làm gia tăng khoảng cách giữa các khu vực.

Thực trạng quan hệ sản xuất

Trong tiến trình phát triển kinh tế - xã hội, Việt Nam đã chủ động điều chỉnh quan hệ sản xuất để phù hợp với yêu cầu phát triển của lực lượng sản xuất, nhất là trong giai đoạn đổi mới, hội nhập và trước tác động sâu sắc của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Tuy vậy, quan hệ sản xuất vẫn bộc lộ một số hạn chế, cần được phân tích trên ba bình diện, bao gồm quan hệ sở hữu, quan hệ tổ chức - quản lý và quan hệ phân phối.

Thứ nhất, về quan hệ sở hữu tư liệu sản xuất. Việt Nam duy trì mô hình sở hữu hỗn hợp với ba hình thức chủ yếu là sở hữu toàn dân (do Nhà nước đại diện chủ sở hữu), sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân. Trong đó, khu vực tư nhân và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng đóng vai trò động lực trong phát triển lực lượng sản xuất và đổi mới công nghệ. Tuy nhiên, sự tích tụ và tập trung tư liệu sản xuất để hình thành doanh nghiệp lớn, có khả năng dẫn dắt chuỗi giá trị còn hạn chế. Trong khi đó, khu vực sở hữu toàn dân thông qua doanh nghiệp nhà nước vẫn giữ vị trí chủ đạo ở các ngành thiết yếu, nhưng hiệu quả khai thác tư liệu sản xuất (đặc biệt là đất đai, vốn, tài nguyên) chưa tương xứng.

Thứ hai, về quan hệ tổ chức - quản lý sản xuất. Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tạo ra hệ sinh thái tổ chức sản xuất đa dạng, từ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp khu vực tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hợp tác xã, đến nền tảng số và mô hình kinh tế chia sẻ. Tuy nhiên, năng lực chuyển đổi từ mô hình quản trị truyền thống sang quản trị hiện đại dựa trên dữ liệu, công nghệ số và kết nối mạng lưới vẫn còn chậm. Doanh nghiệp nhà nước đối mặt với một số thách thức trong đổi mới, nâng cao hiệu quả của hệ thống quản trị, làm hạn chế việc phát huy vai trò mở đường, dẫn dắt của doanh nghiệp nhà nước trong việc hình thành và mở rộng các chuỗi sản xuất, cung ứng và chuỗi giá trị trong nước, khu vực và thế giới; khu vực tư nhân, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn hạn chế trong tiếp cận hạ tầng số, nền tảng dữ liệu và kỹ năng tổ chức lại sản xuất theo mô hình số hóa. Đặc biệt, quan hệ lao động mới nảy sinh trong lao động nền tảng hay việc làm từ xa đang đòi hỏi một mô hình quản trị mới. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh khung pháp lý và cơ chế quản lý lao động để thích ứng với hình thái sản xuất mới.

Thứ ba, về quan hệ phân phối sản phẩm lao động. Việt Nam hiện áp dụng cơ chế phân phối chủ yếu dựa trên thị trường có điều tiết, nhưng khoảng cách thu nhập giữa các nhóm dân cư, vùng, miền và ngành, nghề vẫn ngày càng nới rộng. Tầng lớp trung lưu phát triển nhanh, song vẫn còn một bộ phận lớn lao động, đặc biệt trong khu vực phi chính thức và nông thôn, chưa được hưởng đầy đủ thành quả tăng trưởng. Trong nền kinh tế số, hệ thống phân phối lợi ích còn nhiều hạn chế. Dữ liệu cá nhân, một dạng tài sản số quan trọng, chưa được định giá và phân bổ công bằng; lao động nền tảng chưa được bảo đảm thu nhập tối thiểu và quyền lợi xã hội tương xứng với giá trị mà họ tạo ra cho các nền tảng số.

Dây chuyền lắp ráp máy giặt tại nhà máy của Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng (100% vốn Hàn Quốc) tại Khu công nghiệp Tràng Duệ, thành phố Hải Phòng_Ảnh: TTXVN

Đặc điểm nổi bật và xu hướng cấu trúc lại lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam trong kỷ nguyên số

Trong những năm gần đây, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất ở Việt Nam đang trải qua một quá trình cấu trúc lại sâu rộng và quá trình chuyển đổi này thể hiện rõ qua ba đặc điểm nổi bật và xu hướng vận động chủ đạo.

Một là, sự dịch chuyển cơ cấu lực lượng sản xuất theo hướng số hóa và tri thức hóa. Trình độ công nghệ, đặc biệt là công nghệ số trở thành yếu tố then chốt quyết định năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia. Quy mô kinh tế số của Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 18,3% tổng sản phẩm quốc nội (GDP), với tốc độ tăng trưởng hằng năm trên 20%, gấp ba lần tốc độ tăng GDP nói chung và thuộc nhóm nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Thương mại điện tử bán lẻ đạt khoảng 25 tỷ USD, tăng gần 20% so với năm trước. Thanh toán không dùng tiền mặt duy trì tốc độ tăng trưởng trên 50%/năm, đứng đầu ASEAN(4). Các lĩnh vực kinh tế số, như thương mại điện tử, tài chính số, logistics thông minh, công nghệ tài chính (fintech) đang tạo nên “vùng động lực” mới cho tăng trưởng.

Hai là, cấu trúc lại quan hệ sản xuất thể hiện qua sự phân hóa mới trong sở hữu, tổ chức và phân phối. Hình thái sở hữu tư liệu sản xuất ngày càng đa dạng, không chỉ bao gồm sở hữu nhà nước hay tư nhân, mà còn xuất hiện các mô hình mới, bao gồm sở hữu trí tuệ, sở hữu dữ liệu, cổ phần hóa, nền tảng chia sẻ, lao động linh hoạt và các hình thức tổ chức phi truyền thống, như blockchain hay tổ chức tự trị phi tập trung (DAO). Quá trình tổ chức sản xuất thông qua nền tảng số khiến quan hệ lao động trở nên linh hoạt, ngắn hạn và phi chính thức, đặt ra yêu cầu cấp thiết về đổi mới thể chế pháp lý, chính sách an sinh xã hội và quản lý lao động.

Ba là, việc ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ mang tính đột phá, như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, công nghệ sinh học, robot và tự động hóa, internet vạn vật (IoT) đưa đến sự hình thành dạng thức mới của lực lượng sản xuất. Những yếu tố này không chỉ đóng vai trò là công cụ sản xuất, mà còn trở thành tư liệu sản xuất trung tâm, thậm chí chi phối các ngành mới. Đặc biệt, dữ liệu trước đây không được xem là một tư liệu sản xuất, nay lại trở thành “nguồn nhiên liệu” thiết yếu cho kinh tế số. Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về dữ liệu, thông qua Luật Dữ liệu, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Công nghiệp công nghệ số, đồng thời thành lập Trung tâm Dữ liệu quốc gia, cho thấy vai trò chiến lược của dữ liệu trong cấu trúc sản xuất hiện đại./.

--------------------------------

(1) GS. TS. Tô Lâm: “Chuyển đổi số - động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới”, Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 25-7-2025, https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/chuyen-doi-so-dong-
(2) C. Mác và Ph. Ăng-ghen: Toàn tập, Nxb. Sự thật, 2011, t. 1, tr. 21
(3) Hoàng Giang: Việt Nam xếp thứ 5 trong ASEAN về chỉ số sẵn sàng AI toàn cầu, Báo Điện tử Chính phủ, ngày 25-7-2025, https://baochinhphu.vn/viet-nam-xep-thu-5-trong-asean-ve-chi-so-san-sang-ai-toan-cau-102240116173427249.htm
(4) Hà Văn: Kinh tế số Việt Nam tăng trưởng nhanh nhất khu vực, Báo Điện tử Chính phủ, ngày 25-7-2025

Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/1141502/cau-truc-lai-luc-luong-san-xuat-va-chuyen-doi-quan-he-san-xuat-trong-ky-nguyen-so--tiep-can-ly-luan-mac-xit-va-ham-y-chinh-sach-%28ky-i%29.aspx


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Lạc bước săn mây ở Tà Xùa
Có một đồi hoa Sim tím ngát vùng trời Sơn La
Đèn kéo quân - Món quà Trung thu trong ký ức
Tò he – từ món quà tuổi thơ đến tác phẩm nghệ thuật tiền triệu

Cùng tác giả

Di sản

;

Nhân vật

;

Doanh nghiệp

;

No videos available

Thời sự

;

Hệ thống Chính trị

;

Địa phương

;

Sản phẩm

;