Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng18/07/2025

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90; D14 38.45
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D78; D90; D04 37.85
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01; D78; D90; D05 36.94
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D78; D90; D06 37.21
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90; DD2 37.31
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90; D14 36.99
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D78; D90; D02 34.24
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D78; D90; D03 34.53
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D78; D90; D04 37
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D78; D90; D05 35.82
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D78; D90; D06 35.4
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90; DD2 36.38
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90; D14 33.42
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01; D78; D90; D14 36.5
15 7903124 Kinh tế - Tài chính D01; A01; D78; D14 26.75

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 120 NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 120 NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 120 NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 120 NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 112.5 NV1, NV2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 90 NV1, NV2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 105 NV1, NV2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 90 NV1, NV2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 90 NV1, NV2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 90 NV1, NV2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 90 NV1, NV2
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 90 NV1, NV2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 960 NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 960 NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 960 NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 960 NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 900 NV1, NV2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 750 NV1, NV2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 750 NV1, NV2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 900 NV1, NV2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 750 NV1, NV2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 750 NV1, NV2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 750 NV1, NV2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 750 NV1, NV2
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 750 NV1, NV2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 10 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh 9.4 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh 10 NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung 10 NV1, IELTS + học bạ THPT
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.5 NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
6 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.5 NV1, HSK + học bạ THPT
7 7140234 Sư phạm tiếng Trung 10 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
8 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.2 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
9 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
10 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, DSD + học bạ THPT
11 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.1 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
12 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT
13 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
14 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
15 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 8.6 NV1, JLPT + học bạ THPT
16 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 8.6 NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT
17 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
18 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
19 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9 NV1, TOPIK + học bạ THPT
20 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.1 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
21 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
22 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
23 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9 NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
24 7220201 Ngôn ngữ Anh 9.3 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
25 7220201 Ngôn ngữ Anh 9.3 NV1, 2; IELTS + học bạ THPT
26 7220201 Ngôn ngữ Anh 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
27 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
28 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
29 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
30 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT
31 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 DELF + học bạ THPT
32 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
33 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
35 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.7 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
36 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.7 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9.3 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
38 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.6 NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
39 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.6 NV1, 2 HSK + học bạ THPT
40 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
41 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9.3 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
44 7220205 Ngôn ngữ Đức 9.5 NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
45 7220205 Ngôn ngữ Đức 9.5 NV1, 2 DSD + học bạ THPT
46 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
47 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
48 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 JLPT + học bạ THPT
50 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
52 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
53 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
54 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
55 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.6 NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.6 NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
57 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
58 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
59 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9.5 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
60 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9.5 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
61 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
62 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
63 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 9.3 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
64 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 9.3 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
65 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 1408 CCQT SAT, NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 1376 CCQT SAT, NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 1408 CCQT SAT, NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 1376 CCQT SAT, NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 1408 CCQT SAT, NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 1376 CCQT SAT; NV1,2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 1100 CCQT SAT; NV1,2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 1100 CCQT SAT; NV1,2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 1280 CCQT SAT; NV1,2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 1100 CCQT SAT; NV1,2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 1280 CCQT SAT; NV1,2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 1280 CCQT SAT; NV1,2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 1100 CCQT SAT; NV1,2
14 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 1376 CCQT SAT; NV1,2

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D78;D90 37.21
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01;D04;D78;D90 35.9
3 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01;D06;D78;D90 35.61
4 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01;DD2;D78;D90 36.23
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D78;D90 35.55
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D78;D90 33.3
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D78;D90 34.12
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D78;D90 35.55
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01;D05;D78;D90 34.35
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D78;D90 34.65
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;DD2;D78;D90 35.4
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01;D78;D90 33.04
13 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01;D78;D90 34.49
14 7903124 Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) D01;A01;D78;D90 26.68

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 120 NV1
3 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 120 NV1
4 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 120 NV1
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 110 NV1
6 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2, NV3
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp 95 NV1, NV2, NV3
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 105 NV1
9 7220205 Ngôn ngữ Đức 95 NV1, NV2, NV3
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 105 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 90 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 105 NV1

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 960 NV1
3 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 960 NV1
4 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 960 NV1
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 960 NV1
6 7220202 Ngôn ngữ Nga 960 NV1, NV2, NV3
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp 960 NV1, NV2, NV3
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 960 NV1
9 7220205 Ngôn ngữ Đức 960 NV1, NV2, NV3
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật 960 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 960 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 960 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 960 NV1

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-truong-dai-hoc-ngoai-ngu-dhqghn-2025-3297175.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

PIECES of HUẾ - Mảnh ghép của Huế
Cảnh huyền ảo trên đồi chè 'bát úp' ở Phú Thọ
3 hòn đảo ở miền Trung được ví như Maldives, hấp dẫn du khách dịp hè
Ngắm phố biển Quy Nhơn của Gia Lai lung linh về đêm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm