Một số vấn đề chung về đổi mới sáng tạo sinh thái sinh thái trong ngành dệt may
Đổi mới sáng tạo sinh thái là quá trình tạo ra những thay đổi mới trong sản phẩm, quy trình, công nghệ và mô hình kinh doanh nhằm giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Khác với đổi mới truyền thống chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế, đổi mới sáng tạo sinh thái hướng tới mục tiêu kép, vừa tạo ra giá trị kinh tế, vừa góp phần bảo vệ môi trường. Trong phát triển kinh tế bền vững, đổi mới sáng tạo sinh thái đóng vai trò động lực nội sinh, giúp chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính sang kinh tế tuần hoàn. Quá trình này không chỉ giải quyết các thách thức môi trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mới, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chất lượng cao.
Đối với ngành dệt may, đổi mới sáng tạo sinh thái thể hiện qua ba khía cạnh, gồm: Đổi mới công nghệ sản xuất (tiết kiệm năng lượng, nước, giảm hóa chất); đổi mới sản phẩm (nguyên liệu tái chế, thân thiện môi trường); đổi mới mô hình kinh doanh (chuỗi cung ứng bền vững, kinh tế tuần hoàn). Sự kết hợp này giúp ngành dệt may đáp ứng yêu cầu môi trường quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bền vững.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), đổi mới sáng tạo sinh thái là “quá trình phát triển các sản phẩm, quy trình, dịch vụ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới nhằm giảm tác động môi trường tiêu cực, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tạo ra giá trị mới cho doanh nghiệp và xã hội”(1). Trong ngành dệt may, đổi mới sáng tạo sinh thái mang lại lợi ích kép về môi trường và kinh tế. Các dự án đầu tư vào công nghệ sạch trong ngành dệt may có thời gian hoàn vốn trung bình từ 1 - 3 năm, với tỷ suất lợi nhuận nội bộ cao hơn nhiều so với các dự án đầu tư thông thường(2). Nghiên cứu cho thấy, các công ty dệt may áp dụng mô hình kinh doanh bền vững có khả năng tăng giá trị cổ phiếu cao hơn đáng kể so với các đối thủ trong ngành(3).
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành dệt may thế giới đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững. Ngành dệt may tác động đáng kể vào lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, tiêu thụ khối lượng nước khổng lồ và thải ra lượng lớn nước thải công nghiệp(4). Báo cáo của Quỹ Ellen MacArthur chỉ ra rằng, một tỷ lệ đáng kể vải được sản xuất bị lãng phí trong quá trình cắt và may(5). Theo Fashion Revolution, phần lớn hàng may mặc cuối cùng bị thải ra bãi rác mỗi năm(6). Các thị trường xuất khẩu quan trọng đã đưa ra nhiều quy định mới về tiêu chuẩn môi trường. Liên minh châu Âu (EU) triển khai Chiến lược dệt may bền vững năm 2022, từ năm 2025 áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon(7). Hoa Kỳ ban hành Đạo luật ưu tiên ngăn ngừa ô nhiễm và Đạo luật nước sạch. Nhật Bản áp dụng Luật Thúc đẩy mua sắm xanh”, Hàn Quốc triển khai Chương trình ghi nhãn carbon(8). Những áp lực này đòi hỏi ngành dệt may chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính sang mô hình kinh tế tuần hoàn bền vững(9).
Nhận thức tầm quan trọng của phát triển bền vững, Đảng và Nhà nước ta đã đưa ra nhiều chủ trương chiến lược. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đề ra yêu cầu, phát triển nhanh và bền vững dựa chủ yếu vào khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22-12-2024, của Bộ Chính trị, về “Đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia” khẳng định, phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu. Tại Việt Nam, ngành dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, với kim ngạch đạt trên 40 tỷ USD mỗi năm, đóng góp khoảng 16% tổng kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm cho khoảng 2,5 triệu lao động(10). Tuy nhiên, theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các cơ sở sản xuất dệt nhuộm thải ra lượng lớn nước thải với hàm lượng chất ô nhiễm cao và tiêu thụ tỷ lệ đáng kể điện năng trong khu vực công nghiệp với hiệu suất năng lượng còn thấp(11).
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc chủ động áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái không chỉ giúp ngành dệt may Việt Nam ứng phó với thách thức môi trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mới, nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, góp phần thực hiện mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững. Theo dự báo, nếu các doanh nghiệp dệt may Việt Nam áp dụng giải pháp đổi mới sáng tạo sinh thái, đến năm 2030, ngành này có thể giảm đáng kể phát thải carbon, tiết kiệm chi phí năng lượng và nước, đồng thời tăng giá trị xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm xanh mới(12). Từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Việt Nam cần có chiến lược tổng thể về đổi mới sáng tạo sinh thái cho ngành dệt may, trong đó việc xây dựng khung pháp lý và công cụ kinh tế phù hợp; thúc đẩy hợp tác công - tư trong nghiên cứu phát triển; nâng cao năng lực cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ; tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến(13) là việc làm cần thiết. Đồng thời, tận dụng cơ hội của các hiệp định thương mại tự do để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và tham gia vào chuỗi giá trị xanh toàn cầu.
Đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam thời gian qua
Ngành dệt may Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong thập niên qua, khẳng định vị thế quan trọng trong nền kinh tế. Theo số liệu của Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), năm 2024, kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt 44 tỷ USD, đưa Việt Nam trở thành một trong ba nước xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới. Ngành dệt may đã tạo việc làm cho khoảng 2,5 triệu lao động, đóng góp khoảng 12% vào tổng giá trị sản xuất công nghiệp quốc gia. Đặc biệt, ngành dệt may dần chuyển dịch từ lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí lao động thấp sang mô hình dựa trên năng suất, giá trị gia tăng cao và phát triển bền vững. Tỷ lệ giá trị gia tăng trong sản phẩm dệt may xuất khẩu tăng từ 36% (năm 2015) lên 48% (năm 2023). Sự phát triển đó thể hiện qua kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2015 - 2023 trong Biểu đồ 1.
Biểu đồ 1. Kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam giai đoạn 2015-2023(14 )
Xu hướng đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam bắt đầu hình thành rõ nét từ năm 2015, khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như CPTPP, EVFTA và RCEP. Theo khảo sát của VITAS năm 2023, có 65% số doanh nghiệp đã triển khai ít nhất một sáng kiến đổi mới sinh thái, tăng đáng kể so với năm 2018. Tuy nhiên, mức độ triển khai chưa đồng đều, với 85% doanh nghiệp lớn có các sáng kiến đổi mới sinh thái, trong khi doanh nghiệp vừa và nhỏ chỉ đạt 42%.
Về đổi mới trong quy trình sản xuất, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng và nước. Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ đã xây dựng nhà máy xử lý nước thải khép kín với vốn đầu tư 5 triệu USD, giúp tái sử dụng 40% lượng nước trong quy trình sản xuất, tiết kiệm 350.000 USD/năm chi phí nước. Trong lĩnh vực đổi mới sản phẩm, xu hướng phát triển các dòng sản phẩm thân thiện môi trường được quan tâm. Công ty May 10 đã phát triển dòng sản phẩm “Eco-Wear” sử dụng sợi tái chế từ chai nhựa PET và vải cotton hữu cơ, giúp tái chế 1,2 triệu chai nhựa PET/năm và tăng 15 - 20% giá trị xuất khẩu bình quân. Phong Phú Corp đã ứng dụng công nghệ nhuộm tiết kiệm nước Cold-Pad Batch, giúp giảm 60% lượng nước trong quy trình nhuộm. Các số liệu trong Bảng 1 cho thấy những lợi ích kinh tế và môi trường rõ rệt với thời gian hoàn vốn hợp lý từ 1,8 đến 4,3 năm, chứng minh tính khả thi của việc đầu tư vào công nghệ xanh.
Bảng 1: Hiệu quả kinh tế của các dự án đổi mới sáng tạo sinh thái tại các doanh nghiệp dệt may Việt Nam
Đổi mới trong mô hình kinh doanh và chuỗi cung ứng được triển khai tích cực. Một số doanh nghiệp lớn như Vinatex, TNG, Việt Tiến đã bắt đầu áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn với việc thu hồi phế liệu từ quy trình cắt vải để tái chế. Công ty cổ phần May nhà Bè phát triển mô hình “Nhà máy xanh” tại chi nhánh Tây Ninh, áp dụng các tiêu chuẩn LEED với hệ thống quản lý năng lượng thông minh, giúp tiết kiệm 35% năng lượng, 40% nước và tăng 25% đơn hàng cao cấp. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng xanh đang được xây dựng, với nhiều doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong lựa chọn nhà cung cấp.
Xét về tác động kinh tế, đổi mới sáng tạo sinh thái có đóng góp đáng kể vào tăng trưởng của ngành. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu chiến lược thương mại cho thấy, các doanh nghiệp dệt may áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái có tốc độ tăng trưởng doanh thu bình quân cao hơn 15 - 20% so với doanh nghiệp truyền thống. Năng suất lao động tại các doanh nghiệp này đạt 6.300 USD/người/năm so với mức trung bình ngành là 5.500 USD/người/năm. Đối với tăng trưởng GDP quốc gia, khối doanh nghiệp dệt may áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái đã tạo ra giá trị gia tăng cao hơn so với phương pháp sản xuất truyền thống. Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư ước tính, riêng lĩnh vực sản xuất xanh trong ngành dệt may đã đóng góp khoảng 0,3% vào tốc độ tăng trưởng GDP năm 2023(15). Về xuất khẩu, các sản phẩm dệt may có chứng nhận xanh đang được bán với giá cao hơn 10 - 15% so với sản phẩm thông thường, giúp nâng cao kim ngạch xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại(16).
Mặc dù đạt được những kết quả khả quan, quá trình đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất, rào cản về tài chính với chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh rất cao, trung bình từ 1 - 3 triệu USD cho một nhà máy quy mô vừa(17). Khảo sát của VITAS cho thấy, 70% số doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong tiếp cận vốn cho các dự án đổi mới sinh thái, trong khi các cơ chế hỗ trợ tài chính từ chính phủ vẫn còn hạn chế. Thứ hai, vấn đề thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao với 60% số doanh nghiệp còn thiếu chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất xanh và quản lý môi trường. Hệ thống đào tạo hiện tại chưa theo kịp nhu cầu thực tế, nhiều kỹ sư thiếu kiến thức về các tiêu chuẩn quốc tế như GOTS, OEKO-TEX, GRS(18). Thứ ba, khung pháp lý và cơ chế, chính sách chưa đồng bộ, thủ tục hành chính phức tạp, sự phối hợp giữa các bộ, ngành chưa chặt chẽ dẫn đến tình trạng chồng chéo trong hướng dẫn thực hiện. Thứ tư, năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) của ngành còn yếu, với chi phí R&D bình quân chỉ đạt 0,5 - 0,8% doanh thu, thấp hơn nhiều so với mức 2 - 3% của các doanh nghiệp dẫn đầu thế giới. Sự kết nối giữa doanh nghiệp với các trường đại học và viện nghiên cứu còn lỏng lẻo(19).
Nhìn chung, đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển mình quan trọng, với những kết quả ban đầu khả quan, tuy nhiên cần vượt qua nhiều thách thức để phát huy hết tiềm năng. Theo dự báo của VITAS, đến năm 2030, nếu 80% doanh nghiệp dệt may Việt Nam áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái, ngành này có thể đóng góp thêm 0,5% vào tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm, tạo thêm 200.000 việc làm xanh và giảm 30% lượng phát thải carbon. Những thành tựu này sẽ giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị dệt may toàn cầu và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững.
Giải pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo sinh thái ngành dệt may Việt Nam trong thời gian tới
Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam, đòi hỏi hệ thống giải pháp đồng bộ, từ chính sách vĩ mô đến các biện pháp hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp. Trên cơ sở thực trạng và thách thức hiện nay, cần tập trung thực hiện hiệu quả một số giải pháp chủ yếu sau đây:
Một là, hoàn thiện cơ chế, chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo sinh thái. Xây dựng hệ thống chính sách ưu đãi đồng bộ cho doanh nghiệp dệt may đầu tư vào công nghệ xanh, bao gồm miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 - 5 năm đầu triển khai, khấu hao nhanh đối với tài sản cố định phục vụ đổi mới sáng tạo sinh thái, hỗ trợ lãi suất cho các khoản vay đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng. Theo kinh nghiệm quốc tế, mức ưu đãi thuế nên đạt tối thiểu 30 - 40% giá trị đầu tư để tạo động lực đủ mạnh cho doanh nghiệp(20).
Hai là, xây dựng hệ thống tiêu chuẩn và đánh giá hiệu quả đổi mới sáng tạo sinh thái. Cần xây dựng Bộ tiêu chí đánh giá doanh nghiệp dệt may bền vững (Vietnam Sustainable Textile Index - VSTI), làm cơ sở xếp hạng và tạo động lực cho các doanh nghiệp đẩy mạnh đổi mới sáng tạo sinh thái. Bộ tiêu chí này bao gồm các nhóm chỉ số chính, đó là: Hiệu quả sử dụng tài nguyên; quản lý chất thải và phát thải; an toàn hóa chất; đổi mới công nghệ và năng lực R&D; trách nhiệm xã hội. Cần ban hành các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về sản phẩm dệt may xanh, quy trình sản xuất sạch và hướng dẫn áp dụng kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may(21).
Ba là, tăng cường năng lực nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ xanh. Theo tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, cần thành lập Trung tâm Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ dệt may bền vững, với quy mô đầu tư ban đầu khoảng 30 triệu USD(22). Trung tâm sẽ tập trung vào 5 lĩnh vực ưu tiên gồm: Công nghệ tiết kiệm năng lượng và nước; phát triển nguyên liệu thân thiện môi trường; công nghệ xử lý và tái chế chất thải; công nghệ số hóa trong dệt may; thiết kế bền vững. Bộ Khoa học và Công nghệ cần ưu tiên phân bổ ít nhất 5% kinh phí từ các chương trình khoa học - công nghệ quốc gia cho các đề tài nghiên cứu về công nghệ xanh trong dệt may.
Bốn là, phát triển nguồn nhân lực cho đổi mới sáng tạo sinh thái. Cần đổi mới chương trình đào tạo ngành dệt may tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học, bổ sung các môn học về công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, quản lý chuỗi cung ứng bền vững và thiết kế sinh thái. Theo đánh giá của VITAS, ngành dệt may cần khoảng 8.000 kỹ sư và 20.000 công nhân kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ xanh đến năm 2030(23). Cần xây dựng chương trình đào tạo thí điểm “Kỹ sư xanh ngành dệt may” theo mô hình “đào tạo kép”, kết hợp giữa lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
Năm là, tăng cường hợp tác quốc tế trong chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm. Thúc đẩy hình thành các dự án hợp tác quốc tế về phát triển bền vững trong ngành dệt may, với mục tiêu thu hút tối thiểu 200 triệu USD vốn ODA và FDI vào lĩnh vực công nghệ xanh trong 5 năm tới. Cần ưu tiên hợp tác với các đối tác từ EU, Nhật Bản, Hàn Quốc…, các quốc gia có kinh nghiệm và có công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực này.
Định hướng phát triển giai đoạn 2025 - 2030, ngành dệt may Việt Nam cần phấn đấu đến năm 2030 có phần lớn doanh nghiệp áp dụng các giải pháp đổi mới sáng tạo sinh thái, giảm đáng kể lượng nước và năng lượng tiêu thụ, tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu tái chế và nâng cao tỷ lệ sản phẩm xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn xanh quốc tế. Thông qua việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo sinh thái, ngành dệt may không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn đóng góp tích cực vào quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng của đất nước theo hướng bền vững, hiệu quả và bao trùm./.
------------------------
(1) OECD: Eco-innovation in the textile industry: Policies and best practices, OECD Publishing, Paris, 2020
(2), (18) World Resources Institute: The True Cost of Sustainable Fashion, WRI Report, Washington, 2021
(3), (17) Boston Consulting Group: The Business Case for Sustainable Fashion, Boston, USA, 2022
(4), (23) UNEP: Global Environment Outlook: The Textile Industry and Sustainability, United Nations Environment Programme, Nairobi, 2022
(5) Ellen MacArthur Foundation: A New Textiles Economy: Redesigning Fashion's Future, Isle of Wight, UK, 2021
(6) Fashion Revolution: The Fashion Transparency Index 2023, London, 2023
(7) Liên minh châu Âu: EU Strategy for Sustainable Textiles, European Commission, Brussels, 2022
(8), (16), (21) Trần Thị Mai, Lê Quang Thắng: “Giải pháp phát triển bền vững ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu”, Tạp chí Công Thương, số 8 (2022), tr. 112 - 120
(9), (20) Nguyễn Thị Lan Hương: “Kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may Việt Nam - Thực trạng và giải pháp”, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 6 (2022), tr. 25 - 32
(10) Bộ Công Thương: Báo cáo tình hình phát triển ngành dệt may Việt Nam năm 2023, Hà Nội
(11) Bộ Tài nguyên và Môi trường: Báo cáo hiện trạng môi trường ngành dệt may Việt Nam, Hà Nội, 2022
(12), (19), (22) Viện Nghiên cứu chiến lược thương mại: Báo cáo nghiên cứu tác động kinh tế của đổi mới sáng tạo sinh thái trong ngành dệt may Việt Nam, Hà Nội, 2023
(13) Phạm Văn Tuấn: “Đổi mới sáng tạo sinh thái: Động lực phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập”, Tạp chí Kinh tế đối ngoại, số 125 (2021), tr. 48 - 57
(14) Xem: Tổng cục Thống kê: Niên giám thống kê 2023, Nxb. Thống kê, Hà Nội, 2023
(15) Xem: Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Báo cáo đánh giá tác động kinh tế của các ngành sản xuất xanh, Hà Nội, 2023
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/1094102/doi-moi-sang-tao-sinh-thai-trong-nganh-det-may-viet-nam---dong-luc-cho-tang-truong-kinh-te-ben-vung.aspx
Bình luận (0)