"Lửa tam muội" là cách gọi của người Việt, xuất phát từ cụm từ Tam muội chân hỏa (三昧真火), Tam muội thần hỏa (三昧神火) hay Tam muội hỏa (三昧火) trong Hán ngữ, những thuật ngữ thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc và văn hóa Đạo giáo.
Tam muội là thuật ngữ Phật giáo, dịch từ chữ samādhi (समाधि) trong Phạn ngữ, còn chân hỏa là loại lửa của Đạo giáo. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này tạo thành thuật ngữ tam muội chân hỏa.
Samādhi (समाधि) có nghĩa là thiền định, sự tập trung sâu, sự áp dụng hoặc cố định tâm trí một cách mạnh mẽ; còn trong Yoga, samadhi có nghĩa là sự ổn định, sự hợp nhất của chủ thể (người thiền) và đối tượng (của thiền).
Tam muội còn gọi là Tam ma địa (三摩地), Tam ma đế (三摩帝), Tam ma đề (三摩提), Tam muội địa (三昧地)… Dịch ý là Chánh định (正定), Định ý (定意), Đẳng trì (等持), Điều trực định (調直定), Chánh tâm hành xứ (正心行處)…
Định nghĩa về "tam muội" trong Phật giáo nguyên thủy và Phật giáo Đại thừa không hoàn toàn giống nhau. Song đây là một trong những phương pháp thực hành của Phật giáo, là cách loại bỏ mọi suy nghĩ xao lãng và làm dịu tâm trí.
Có hai cách để tập trung gọi là "định" (定), đó là xa lìa sự mê muội, hôn trầm, là tác dụng của tinh thần, giúp tâm chuyên trú vào một cảnh, không tán loạn. Cách tập trung thứ nhất thuộc về khả năng bẩm sinh, gọi là "sinh đắc định"(生得定); thứ hai là do nỗ lực đạt được, gọi là "hậu đắc định" (后得定). Cách tập trung thứ nhất đạt được thông qua việc tích lũy đức hạnh, còn cách sau đạt được thông qua việc thực hành tâm linh.
Giải thích về tam muội, trong bách khoa thư Baidu có đoạn: "Tâm là quân hỏa, nên gọi là Thượng muội; thận là thần hỏa, nên gọi là Trung muội; bàng quang là dân hỏa, nên gọi là Hạ muội. Tam khí tụ lại sinh ra lửa. Đây chính là "lửa tam muội" hay "tam muội chân hỏa".
Theo Đạo giáo, tam muội chân hỏa là ngọn lửa chân chính do nguyên thần, năng lượng nguyên thủy và bản chất nguyên thủy của một người phát ra. Trong Tây Du ký (đệ tứ) có đoạn: "Hắn đã tu luyện trong Hỏa diệm sơn suốt ba trăm năm và đã tinh luyện được tam muội chân hỏa nên có pháp lực lớn".
Trong Phật-học từ-điển của Đoàn Trung Còn, lửa tam muội được gọi là Hỏa diệm tam - muội (火燄三昧). Tác giả giải thích: Tam muội là loại "Phép đại - định tung lửa ra. Cũng kêu: Hỏa sanh Tam - muội, Hỏa quang Tam - muội. Đức Phật từng nhập phép Tam muội nầy, từ trong thân Ngài xuất ra thứ lửa mạnh, hàng phục giống rồng độc". (Tập 2, 1966, tr.29).
Nói tóm lại, lửa tam muội không phải là loại lửa thường mà là lửa phát sinh từ tâm nhiệt. Khái niệm này xuất phát từ Hán văn, do đó cách hiểu không hoàn toàn giống thuật ngữ samādhi (समाधि) trong Phạn ngữ.
Các chi phái lại có quan điểm khác nhau về samādhi, Phật giáo sơ khai cho rằng samādhi là một trong mười luật nền tảng lớn (Kinh lượng bộ/sautrāntika); trường phái Vaibhāṣika cho đó là một trong năm cõi đặc biệt. Trong Câu xá luận của Thế Thân (vasubandhu), samādhi lại là tâm trí liên tục xoay chuyển trong một trạng thái.
Nguồn: https://thanhnien.vn/lat-leo-chu-nghia-lua-tam-muoi-la-gi-185250808220539509.htm
Bình luận (0)