Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế đó khi đã từng bước xây dựng nền tảng phát triển công nghệ vũ trụ trong 20 năm qua.
Trong những năm gần đây, các chính sách của Đảng và Nhà nước thể hiện rõ sự quan tâm đến công nghệ vũ trụ như một lĩnh vực ưu tiên. Dự án Trung tâm Vũ trụ Việt Nam được triển khai tại Khu Công nghệ cao Hòa Lạc là minh chứng cụ thể, với quy mô lớn nhất từ trước tới nay trong lĩnh vực khoa học, công nghệ. Việc Chính phủ chủ trương hợp tác triển khai mạng vệ tinh tầm thấp Starlink tại Việt Nam cũng phản ánh tầm nhìn dài hạn trong xây dựng hạ tầng số và kết nối không gian.
Chiến lược phát triển và ứng dụng công nghệ vũ trụ đến năm 2030 đặt mục tiêu làm chủ công nghệ vệ tinh quỹ đạo thấp và ứng dụng dữ liệu vệ tinh phục vụ kinh tế-xã hội. Đồng thời, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Quyết định số 1131/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đã đưa công nghệ vũ trụ vào nhóm các công nghệ chiến lược quốc gia, khẳng định vai trò đặc biệt của lĩnh vực này.
Tiềm lực công nghệ vũ trụ trong nước đã bước đầu hình thành với các dự án vệ tinh như VNREDSat-1, PicoDragon, MicroDragon, NanoDragon và sắp tới là LOTUSat-1. Việt Nam đang từng bước khẳng định năng lực thiết kế, tích hợp và vận hành các vệ tinh nhỏ. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật hiện đại tại Trung tâm Vũ trụ Việt Nam đã hoàn thiện chuỗi kỹ thuật bao gồm trạm thu tín hiệu, trung tâm điều hành, phòng tích hợp và kiểm thử vệ tinh. Hơn 100 cán bộ trẻ được đào tạo bài bản trong nước và nước ngoài đang làm chủ các công đoạn kỹ thuật quan trọng. Đáng chú ý, doanh nghiệp tư nhân cũng bắt đầu tham gia vào hệ sinh thái công nghệ vũ trụ, mở ra triển vọng đa dạng hóa nguồn lực phát triển.
Công nghệ vũ trụ đã bước ra khỏi phòng thí nghiệm, trở thành “hạ tầng vô hình” thiết yếu cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Dữ liệu vệ tinh tích hợp thông tin không gian, thời gian và vị trí phục vụ đa dạng nhu cầu từ gọi xe, giao hàng đến quản lý rừng, quy hoạch đô thị, cảnh báo thiên tai. Khi dữ liệu vệ tinh được chia sẻ và khai thác rộng rãi sẽ là nguồn nguyên liệu cho đổi mới sáng tạo, thúc đẩy phát triển các mô hình kinh doanh và dịch vụ số mới.
Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt nhiều thách thức trong việc bảo đảm quyền lợi và chủ quyền quốc gia trong không gian. Không gian vũ trụ đang trở thành không gian cạnh tranh chiến lược mới, nơi các quốc gia không chỉ đối đầu về công nghệ mà còn về quyền truy cập, kiểm soát và bảo vệ dữ liệu. Vì vậy, dữ liệu vệ tinh cần được coi là tài sản chiến lược, có cơ chế quản lý, phân quyền, mã hóa và bảo mật chặt chẽ để bảo đảm chủ quyền số và an ninh quốc gia.
Thực tế cũng cho thấy nhu cầu khai thác dữ liệu vệ tinh phục vụ phát triển kinh tế-xã hội ngày càng cao, nhất là các lĩnh vực như quy hoạch hạ tầng, nông nghiệp công nghệ cao, giám sát tài nguyên, ứng phó thiên tai và biến đổi khí hậu. Các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu hiện nay phải minh chứng được nguồn gốc, quy trình sản xuất, tác động môi trường… Vì thế, dữ liệu định vị và quan sát từ vệ tinh trở thành công cụ bắt buộc.
Trong bối cảnh đó, việc xây dựng ngành kinh tế vũ trụ là xu thế tất yếu. Kinh tế vũ trụ bao gồm các hoạt động tạo ra giá trị liên quan nghiên cứu, sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ dựa trên công nghệ và hạ tầng không gian. Đây là ngành kinh tế mới, đang nổi lên như một động lực tăng trưởng trong kỷ nguyên số. Năm 2024, kinh tế vũ trụ toàn cầu đạt quy mô 613 tỷ USD và dự báo sẽ tăng lên 1.400 tỷ USD vào năm 2030, cho thấy dư địa tăng trưởng lớn.
Để từng bước phát triển thành công ngành công nghiệp vũ trụ, xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng là điều kiện tiên quyết, nhằm cụ thể hóa các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước. Trước hết, cần xác lập cơ quan điều phối thống nhất cấp quốc gia về công nghệ vũ trụ, nhằm tránh phân tán nguồn lực, chức năng và đầu mối thực hiện giữa các bộ, ngành. Cơ chế phối hợp hiện nay còn thiếu hiệu quả, khiến nhiều chương trình chậm triển khai hoặc thiếu kết nối tổng thể.
Đầu tư hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, nhiều địa phương có nhu cầu sử dụng dữ liệu vệ tinh nhưng chưa có năng lực xử lý và ứng dụng. Nhân lực chuyên môn cao vẫn đang thiếu hụt nghiêm trọng, nhất là các chuyên gia về phân tích dữ liệu không gian, vận hành vệ tinh và phát triển ứng dụng.
Để giải quyết những bất cập nêu trên, Chiến lược Phát triển và ứng dụng công nghệ vũ trụ đến năm 2030 cần được cập nhật với kế hoạch tài chính ổn định và lộ trình triển khai cụ thể. Bên cạnh đầu tư của Nhà nước, cần có các chính sách khuyến khích khu vực tư nhân tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị vũ trụ, từ chế tạo, vận hành đến cung cấp dịch vụ và phát triển ứng dụng. Việc phát triển thị trường dịch vụ vũ trụ trong nước cũng sẽ góp phần tạo công ăn việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng cường nội lực công nghệ quốc gia.
Nguồn: https://nhandan.vn/tung-buoc-phat-trien-cong-nghe-vu-tru-post899891.html
Bình luận (0)