Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi trong cuộc gặp Tổng thống Nga Vladimir Putin bên lề Hội nghị thượng đỉnh BRICS lần thứ 16 tại Kazan (Nga), ngày 22-10-2024_Ảnh: ANI/TTXVN
Mục tiêu và nguyên tắc trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ
Đối với Ấn Độ, hai mục tiêu cốt lõi của chính sách đối ngoại là an ninh quốc gia và thịnh vượng cho người dân(1). Mục tiêu “theo đuổi và bảo đảm các lợi ích quốc gia - dân tộc” của Ấn Độ chính thức được Bộ Ngoại giao Ấn Độ đưa ra vào năm 2019, như Thủ tướng Ấn Độ Na-ren-đra Mô-đi từng phát biểu là hướng đến “thế kỷ Ấn Độ”, nhằm “đưa Ấn Độ vào vị trí hàng đầu mà không phải chỉ là một lực lượng cân bằng toàn cầu”, “thúc đẩy cải cách và biến đổi Ấn Độ vì an ninh và thịnh vượng cho tất cả người dân Ấn Độ”(2).
Nói cách khác, mục tiêu trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ tập trung vào an ninh (lãnh thổ và người dân), phát triển kinh tế, an ninh năng lượng, năng lực hạt nhân và không phổ biến vũ khí hạt nhân; vị thế và hình ảnh quốc tế để đạt mục tiêu cuối cùng trở thành một cường quốc hàng đầu(3).
Cụ thể hơn, theo Bộ Ngoại giao Ấn Độ, chính sách đối ngoại của Ấn Độ bao gồm bốn mục tiêu chính, đó là: 1- Bảo vệ Ấn Độ khỏi các mối đe dọa an ninh truyền thống và an ninh phi truyền thống; 2- Định hình một môi trường bên ngoài thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của Ấn Độ; 3- Bảo đảm tiếng nói của Ấn Độ được lắng nghe, tôn trọng trên các diễn đàn toàn cầu và Ấn Độ trở thành chủ thể có trách nhiệm trong việc gánh vác các vấn đề toàn cầu, như khủng bố, biến đổi khí hậu, giải trừ quân bị, cải cách các thể chế quản trị toàn cầu; 4- Bảo vệ cộng đồng người Ấn Độ ở nước ngoài(4).
Với cách tiếp cận về vai trò của Ấn Độ như một đối tác phát triển bền vững đang định hình con đường hợp tác mới, mô hình quan hệ đối tác phát triển của Ấn Độ dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng, chủ quyền, minh bạch, hợp tác và tôn trọng yêu cầu, lợi ích của các nước đối tác. Do vậy, chính sách đối ngoại của Ấn Độ có thể được định nghĩa dưới góc độ tiếp cận “2D - 1H”, đó là đối thoại (dialogue), ngoại giao (diplomacy), tách biệt (hyphenation) vì sự phát triển của Ấn Độ và vì lợi ích toàn cầu(5). Một đặc điểm đáng chú ý trong quá trình triển khai chính sách đối ngoại của Ấn Độ từ năm 1947 đến nay, đó là Ấn Độ luôn thực hiện đúng theo các nguyên tắc Hiến định. Theo tinh thần Điều 51 Hiến pháp Ấn Độ về thúc đẩy hòa bình và an ninh quốc tế, Ấn Độ nỗ lực thực hiện: 1- Thúc đẩy hòa bình và an ninh quốc tế; 2- Duy trì mối quan hệ công bằng giữa các quốc gia; 3- Thúc đẩy sự tôn trọng luật pháp quốc tế và nghĩa vụ quốc tế; 3- Khuyến khích giải quyết tranh chấp quốc tế bằng trọng tài. Các nguyên tắc hiến định này được cụ thể hóa rõ nét thông qua các nguyên tắc định hướng trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ.
Một là, nguyên tắc chung sống hòa bình (panchsheel). Đây được xem là kim chỉ nam trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Nguyên tắc này được lần đầu tiên đề cập đến thông qua Hiệp định Panchsheel giữa Ấn Độ và Trung Quốc. Kể từ đó, nguyên tắc chung sống hòa bình đã trở thành nguyên tắc chỉ đạo cho mối quan hệ song phương của Ấn Độ với các quốc gia khác. Nguyên tắc chung sống hòa bình sau đó đã được đưa vào Tuyên bố Băng-đung, được ký kết tại Hội nghị Á - Phi diễn ra tại In-đô-nê-xi-a vào năm 1955. Đây cũng là những nguyên tắc cốt lõi của Phong trào Không liên kết (NAM). Nguyên tắc này xuất phát từ triết lý coi trọng hòa bình thế giới trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Các nội dung của nguyên tắc này bao gồm: 1- Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền của nhau; 2- Không gây hấn; 3- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; 4- Bình đẳng và cùng có lợi; 5- Chung sống hòa bình(6).
Hai là, cả thế giới là một gia đình (vasudhaiva kutumbakam). Quan niệm này đã được nhiều thế hệ lãnh đạo của Ấn Độ, từ thời kỳ Thủ tướng Ấn Độ Gia-oa-hác-lan Nê-hu (Jawaharlal Nehru) đến Thủ tướng Ấn Độ Na-ren-đra Mô-đi, viện dẫn. Được trích từ một văn bản cổ đại của Ấn Độ là “Maha Upanishad”, câu thơ về “vasudhaiva kutumbakam” được khắc tại sảnh vào của tòa nhà Quốc hội Ấn Độ(7), trong đó nhấn mạnh toàn bộ thế giới là một gia đình. Mặc dù ý nghĩa của khái niệm này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, song quan điểm chung nhất cho rằng lý tưởng về “vasudhaiva kutumbakam” đề cập nhiều tới các giá trị hơn lợi ích khi Ấn Độ tham gia hệ thống thế giới, tôn trọng lợi ích của chủ thể khác, thúc đẩy ý thức thống nhất và trách nhiệm chung trên quy mô toàn cầu. Quan điểm này cũng đặc biệt nhấn mạnh đến việc giải quyết các vấn đề cấp bách toàn cầu, như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, thúc đẩy hòa bình và khoan dung giữa các nền văn hóa và tín ngưỡng đa dạng. Ý tưởng “cả thế giới là một gia đình” cũng đề cao sự kết nối của nhân loại và tầm quan trọng của sự thống nhất. Gần đây nhất, góc nhìn “cả thế giới là một gia đình” đã được lựa chọn là chủ đề cho Hội nghị thượng đỉnh Nhóm G-20(8) năm 2023, mà Ấn Độ là Chủ tịch G-20. Theo đó, chủ đề của G-20 năm 2023 là “Một Trái đất, Một Gia đình, Một Tương lai”.
Ba là, không ủng hộ các biện pháp trừng phạt mang tính liên minh/hành động quân sự. Trong chính trị quốc tế, Ấn Độ không tán thành việc áp đặt các biện pháp trừng phạt/hành động quân sự đối với bất kỳ quốc gia nào do một quốc gia khác hoặc một nhóm quốc gia thực hiện trừ khi các biện pháp trừng phạt/hành động quân sự này đã được Liên hợp quốc chấp thuận theo sự đồng thuận quốc tế. Do đó, Ấn Độ chỉ tham gia đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc. Trong khuôn khổ nguyên tắc này, Ấn Độ phản đối việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Tuy nhiên, nếu một hành động - vô ý hay cố ý - của bất kỳ quốc gia nào có khả năng xâm phạm đến lợi ích quốc gia - dân tộc của Ấn Độ, Ấn Độ sẽ không ngần ngại can thiệp nhanh chóng và kịp thời.
Bốn là, tự chủ chiến lược (strategic autonomy) trong xây dựng quan hệ đối tác, không thiết lập liên minh. Không liên minh là đặc điểm quan trọng nhất trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Yếu tố cốt lõi của chính sách này là duy trì sự độc lập trong các vấn đề đối ngoại bằng cách không tham gia bất kỳ liên minh quân sự nào. Không liên minh không phải là trung lập, không can dự hay cô lập. Đó là một khái niệm tích cực và năng động. Nguyên tắc này nhấn mạnh đến việc quốc gia có lập trường độc lập về các vấn đề quốc tế theo giá trị của từng trường hợp, đồng thời không cam kết chịu ảnh hưởng của bất kỳ khối quân sự nào.
Nguyên tắc không liên kết của Ấn Độ hiện nay đã được kế thừa và phát triển qua khái niệm đa liên kết và quyền tự chủ chiến lược. Tự chủ chiến lược trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ đề cập đến quyền quyết định và quyền tự chủ chiến lược trong triển khai chính sách đối ngoại của nước này. Ấn Độ đã duy trì nguyên tắc tự chủ chiến lược trong chính sách đối ngoại kể từ khi giành độc lập. Hiện nay, trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang hình thành, nguyên tắc tự chủ chiến lược của Ấn Độ vẫn không thay đổi. Nguyên tắc này được mô tả như một cách thức kiểm soát sự phụ thuộc với bên ngoài nhằm bảo đảm sự tự chủ chiến lược của Ấn Độ trong việc đưa ra quyết định chính sách đối ngoại và bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc. Cùng với đó, duy trì sự độc lập đáng kể trong các lĩnh vực chiến lược nhằm tối đa hóa quyền tự chủ khi đưa ra quyết định trong một hệ thống quốc tế luôn có sự phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt là tránh sự phụ thuộc vào quốc gia mạnh hơn. Trên quan điểm tự chủ chiến lược, Ấn Độ tập trung xây dựng các quan hệ đối tác, không xây dựng liên minh, nhất là liên minh quân sự. Mặt khác, việc duy trì nguyên tắc tự chủ chiến lược trong quan hệ quốc tế góp phần thúc đẩy hệ thống quốc tế hướng tới chủ nghĩa đa phương và dân chủ hóa dựa trên sự chia sẻ lợi ích chung giữa tất cả các nước.
Năm là, đối thoại và đồng thuận toàn cầu đối với các vấn đề toàn cầu. Ấn Độ theo đuổi nguyên tắc đối thoại và sự đồng thuận toàn cầu về các vấn đề có phạm vi toàn cầu, như tự do hóa thương mại, biến đổi khí hậu, khủng bố, quyền sở hữu trí tuệ, quản trị toàn cầu,...
Sáu là, giải quyết hòa bình tranh chấp quốc tế. Quan điểm xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ từ năm 1947 đến nay là giải quyết hòa bình tranh chấp quốc tế. Nguyên tắc này cũng là một trong những nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc. Quan điểm giải quyết hòa bình tranh chấp quốc tế được kiểm chứng rõ nét qua quan điểm của Ấn Độ về vấn đề biên giới với các quốc gia láng giềng có tranh chấp lãnh thổ, ủng hộ giải quyết hòa bình vấn đề hạt nhân của I-ran, xung đột ở Trung Đông, xung đột Nga - U-crai-na,... Ngoài ra, Ấn Độ luôn phản đối sự can thiệp quân sự của nước ngoài để giải quyết vấn đề quốc tế.
Bên cạnh các nguyên tắc trên, Ấn Độ theo đuổi nguyên tắc tôn trọng và thượng tôn luật pháp quốc tế, theo đuổi trật tự thế giới công bằng và bình đẳng. Ấn Độ tôn trọng luật pháp quốc tế và/hoặc các nguyên tắc về bình đẳng chủ quyền của các quốc gia, không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác do Liên hợp quốc đề xướng. Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ hòa bình thế giới thông qua hỗ trợ quá trình phi thực dân hóa và tham gia tích cực hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc; ủng hộ mục tiêu giải trừ vũ khí toàn cầu do Liên hợp quốc theo đuổi; đề xuất và ủng hộ việc cải cách Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và các cơ quan khác của Liên hợp quốc.
Tựu trung, Ấn Độ xem chính sách đối ngoại là một công cụ để phát triển đất nước, an ninh và thịnh vượng. Nguyên tắc quan trọng trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ là ủng hộ đối thoại và tham gia đấu trường quốc tế; tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ, cam kết hòa bình, ổn định trên thế giới và đoàn kết với khu vực Nam bán cầu.
Nội dung chính sách đối ngoại của Ấn Độ
Về mặt nội dung chính sách đối ngoại, Ấn Độ hướng đến một thế giới đa cực nhằm có lợi cho sự tăng trưởng và phát triển của nước này, từ đó duy trì mối quan hệ cân bằng với tất cả quốc gia trên cơ sở xây dựng một mạng lưới quan hệ đối tác cùng có lợi và đối tác dựa trên vấn đề. Nội dung này hướng đến đưa Ấn Độ trở thành “cường quốc hàng đầu”(9)... nhằm khôi phục sự huy hoàng của nền văn minh Ấn Độ và bảo đảm có một vị thế nổi bật hơn trong hệ thống quốc tế.
Từ năm 1947 đến nay, chính sách đối ngoại của Ấn Độ đã trải qua một chặng đường dài của sự kế thừa và điều chỉnh linh hoạt.
Giai đoạn thứ nhất (1947 - 1962): Ấn Độ theo đuổi chủ nghĩa lý tưởng trong quan hệ quốc tế, thực hiện triệt để chính sách đối ngoại không liên kết, phản đối sự xâm phạm chủ quyền, tập trung vào việc xây dựng lại nền kinh tế và nỗ lực đóng vai trò “lãnh đạo” đối với các quốc gia ở châu Á và châu Phi hướng tới một trật tự thế giới công bằng hơn.
Giai đoạn thứ hai (1962 - 1971): Đây là thập niên của chủ nghĩa thực dụng trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ, đặc biệt sau cuộc chiến tranh với Trung Quốc (năm 1962) và Pa-ki-xtan (năm 1965). Hai sự kiện này được xem là nguyên nhân khiến Ấn Độ chuyển từ chủ nghĩa lý tưởng sang chủ nghĩa thực dụng về an ninh.
Giai đoạn thứ ba (1971 - 1991): Ấn Độ khẳng định vai trò lớn hơn ở khu vực (Nam Á), gắn với với sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Băng-la-đét. Trong giai đoạn này, sự xuất hiện của trục Mỹ - Trung Quốc - Pa-ki-xtan, sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cùng cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1991 đã buộc Ấn Độ phải xem xét lại các nguyên tắc cơ bản của cả chính sách đối nội và chính sách đối ngoại.
Giai đoạn thứ tư (1991 - 1999): Ấn Độ tập trung triển khai chính sách tự chủ chiến lược. Sau khi mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ, Ấn Độ đã mở cửa nền kinh tế ra thế giới. Điều này được thể hiện rõ trong mục tiêu và chiến lược ngoại giao mới của nước này.
Giai đoạn thứ năm (2000 - 2013): Trong giai đoạn này, chính sách đối ngoại của Ấn Độ đã có đặc điểm của một “cường quốc cân bằng”. Ấn Độ xây dựng Thỏa thuận hạt nhân với Mỹ, cải thiện quan hệ với các nước phương Tây, củng cố quan hệ với Nga, cũng như đạt được sự hiểu biết chung với Trung Quốc về thương mại và biến đổi khí hậu.
Giai đoạn thứ sáu (từ năm 2014 đến nay): Đây được xem là giai đoạn “ngoại giao năng động” của Ấn Độ. Là một trong những nền dân chủ lớn nhất thế giới, Ấn Độ đã sẵn sàng trở thành một cực chính trị và kinh tế trong một thế giới ngày càng đa cực với sự ổn định, phát triển cùng một thế giới quan độc lập.
Từ năm 1947 đến nay, Ấn Độ đóng góp mạnh mẽ vào việc định hình trật tự quốc tế(10). Các giai đoạn phát triển không chỉ phản ánh nội dung chính sách trọng tâm của Ấn Độ trong từng giai đoạn lịch sử, mà còn thể hiện sự năng động của quốc gia này trong việc định hình “chiến lược mới của một Ấn Độ mới”.
Hiện nay, Ấn Độ kiên trì theo đuổi một trật tự thế giới đa cực, được xây dựng trên bộ nguyên tắc mới lấy đạo đức chính trị(11) làm cốt lõi, lấy con người làm trung tâm, một trật tự thế giới mới dựa trên thực tiễn của thế kỷ XXI - một trật tự mà chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa tự do có thể cùng tồn tại song song và các quốc gia ở khu vực Nam bán cầu là các chủ thể liên quan chính. Nói cách khác, bên cạnh một trật tự thế giới dựa trên luật lệ, Ấn Độ nỗ lực xây dựng một trật tự thế giới dựa trên giá trị. Đạo đức và giá trị được coi là bộ nguyên tắc định hướng các quốc gia đóng góp xây dựng một trật tự thế giới dựa trên đạo đức chính trị, trong đó con người là trung tâm. Thủ tướng Ấn Độ N. Mô-đi từng đề cập đến toàn cầu hóa lấy con người làm trung tâm thông qua khuôn khổ 4R, bao gồm phản hồi (respond), công nhận (recognize), tôn trọng (respect) và cải cách (reform). Trong đó, phản hồi các ưu tiên của khu vực Nam bán cầu bằng cách xây dựng một chương trình nghị sự quốc tế cân bằng và toàn diện.
Bên cạnh các khía cạnh trên, nội dung gần đây thường xuyên được Ấn Độ đề cập trong chính sách đối ngoại của nước này là đoàn kết với các quốc gia Nam bán cầu trong bối cảnh các nước này đang tiến dần về phía Bắc bán cầu thịnh vượng(12). Ấn Độ đã đăng cai tổ chức Hội nghị thượng đỉnh tiếng nói Nam bán cầu lần thứ nhất vào tháng 1-2023, lần thứ thứ hai vào tháng 11-2023 và lần thứ ba vào tháng 8-2024. Trong đó, Thủ tướng Ấn Độ N. Mô-đi đã kêu gọi sự đoàn kết giữa các quốc gia trong bối cảnh bất ổn gia tăng trên toàn thế giới; đồng thời, đề xuất một “Hiệp ước Phát triển toàn cầu” tập trung vào tăng trưởng bền vững mà không tạo gánh nặng nợ nần cho các quốc gia. Việc gần 125 quốc gia tham dự Hội nghị thượng đỉnh tiếng nói Nam bán cầu lần thứ ba cho thấy tầm ảnh hưởng của Ấn Độ đối với các quốc gia Nam bán cầu.
Một khía cạnh khác trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ liên quan đến cộng đồng Ấn kiều - một trong những cộng đồng hải ngoại di cư lâu đời nhất và lớn nhất thế giới, với khoảng 32 triệu người gốc Ấn. Cách tiếp cận của Ấn Độ đối với cộng đồng người Ấn Độ di cư được đặc trưng bởi nội dung khuôn khổ 4C, đó là chăm sóc (care), kết nối (connect), tôn vinh (celebrate) và đóng góp (contribute) - để bảo đảm phúc lợi, kết nối cộng đồng người Ấn Độ di cư với cội nguồn, tôn vinh những thành tựu và đóng góp của họ đối với sự phát triển của Ấn Độ.
Trên cơ sở nguyên tắc không xây dựng đồng minh, Ấn Độ ưu tiên các chiến lược liên kết đa phương để phục vụ lợi ích quốc gia - dân tộc, thúc đẩy chương trình nghị sự toàn cầu về hòa bình, đối thoại và ngoại giao vì an ninh kinh tế, năng lượng, ổn định và phát triển tổng thể. Ấn Độ tích cực tham gia cải tổ các thiết chế quốc tế, như Liên hợp quốc, Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (GATT), Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Tổ chức Y tế thế giới (WHO), Hệ thống Bretton Woods, trong khi vẫn nỗ lực đẩy mạnh kết nối với các quốc gia Nam bán cầu.
Các đối tác ưu tiên của Ấn Độ
Trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ, các quốc gia láng giềng Nam Á được coi là ưu tiên hàng đầu. Đây là sự tiếp nối chính sách đối ngoại của Thủ tướng Ấn Độ N. Mô-đi với các chính quyền tiền nhiệm nhằm tăng cường lòng tin chiến lược, thiết lập lại quan hệ và xây dựng cầu nối hữu nghị, hợp tác cùng có lợi với các quốc gia Nam Á. Trong lễ tuyên thệ nhậm chức vào ngày 26-5-2014, Thủ tướng Ấn Độ N. Mô-đi đã thể hiện sự coi trọng đặc biệt đối với các nước láng giềng Nam Á thông qua việc mời tất cả nguyên thủ quốc gia Nam Á là thành viên của Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á (SAARC)(13) tham gia. Trong nhiệm kỳ đầu tiên, Thủ tướng Ấn Độ N. Mô-đi cũng tiến hành thăm tất cả các nước SAARC (trừ Man-đi-vơ do bất ổn chính trị). Để thể chế hóa hợp tác với các quốc gia Nam Á, Ấn Độ cam kết đẩy mạnh hội nhập Nam Á thông qua các quy trình của SAARC và Sáng kiến Vịnh Ben-gan về hợp tác kinh tế và kỹ thuật đa ngành (BIMSTEC). Ấn Độ cũng quan tâm đến các quốc gia láng giềng lớn, như Pa-ki-xtan và Trung Quốc.
Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính với Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi nhân dịp dự Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 43 và các hội nghị liên quan tại Jakarta, Indonesia, năm 2023_Nguồn: baochinhphu.vn
Tiếp đến là sự ưu tiên đối với các quốc gia láng giềng mở rộng trong chính sách đối ngoại. Chính sách “hành động hướng Đông” và chính sách “kết nối phía Tây” là hai chính sách thể hiện rõ nét nhất sự ưu tiên của Ấn Độ đối với khu vực các quốc gia láng giềng mở rộng. Sau khi chính sách “hướng Đông” (LEP) được điều chỉnh thành chính sách “hành động hướng Đông” (AEP), các đối tác ưu tiên của Ấn Độ bao gồm các quốc gia Đông Nam Á (trọng tâm là ASEAN), Đông Bắc Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), Nam Thái Bình Dương (Ô-xtrây-li-a, Niu Di-lân) và Nga. Ngoài ra, cùng với việc Ấn Độ từng bước mở rộng, liên kết, coi AEP là một phần quan trọng trong tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Ấn Độ, thì Mỹ, Ô-xtrây-li-a, Nhật Bản, Hàn Quốc ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương được xem là các đối tác chính trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Theo đó, Ấn Độ không chỉ cải thiện quan hệ kinh tế và ngoại giao với khu vực Đông Nam Á, mà còn tăng cường quan hệ quốc phòng - an ninh với các quốc gia khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Điều này cho thấy, Ấn Độ sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại sự ổn định đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Ngoài các quốc gia phía Đông, các đối tác của Ấn Độ hiện nay còn mở rộng sang phía Tây, từ Vịnh A-đen đến eo biển Ma-lắc-ca, bao gồm cả các nước Trung Đông và châu Phi(14). Theo đó, trong khuôn khổ chính sách “kết nối phía Tây”(15), Ấn Độ tập trung vào ba trục chính, bao gồm các quốc gia Vùng Vịnh A-rập; I-xra-en và I-ran; các quốc gia châu Phi.
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ cũng hướng đến phần còn lại của thế giới, bao gồm khu vực Trung Á, Tây Âu, Bắc Mỹ, Mỹ La-tinh, các nước phía Bắc, quần đảo Thái Bình Dương, các nước Ca-ri-bê, nhằm tạo dựng vị thế của Ấn Độ như một nhân tố chủ chốt đối với hòa bình và an ninh quốc tế.
Nhìn chung, Ấn Độ kiên trì theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập, nhấn mạnh vào việc duy trì quyền tự chủ chiến lược dựa trên lợi ích quốc gia - dân tộc. Mặc dù không tham gia bất kỳ cấu trúc liên minh nào, nhưng Ấn Độ đã xây dựng được một mạng lưới các mối quan hệ và quan hệ đối tác cùng có lợi trên toàn thế giới trên cơ sở tin tưởng lẫn nhau và hợp tác.
Một số vấn đề gợi mở từ chính sách đối ngoại của Ấn Độ
Trong nhiều thập niên, dù trải qua biến động phức tạp của tình hình khu vực và thế giới, nhưng quan hệ Việt Nam - Ấn Độ luôn duy trì tình hữu nghị bền vững, ngày càng phát triển tốt đẹp trên các lĩnh vực. Kinh nghiệm thực thi chính sách đối ngoại của Ấn Độ có thể gợi mở một số vấn đề sau:
Một là, xây dựng “bản sắc đối ngoại” của dân tộc. Có thể thấy, xuyên suốt trong sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ từ năm 1947 đến nay, đó là sự nhất quán, kiên trì hai nguyên tắc căn bản là tự chủ chiến lược và “thế giới là một gia đình”. Chính điều này đã tạo nên “bản sắc đối ngoại” của Ấn Độ khi coi trọng “yếu tố đạo đức” trong quan hệ quốc tế. Đây là nền tảng để Ấn Độ triển khai chính sách đối ngoại đa liên kết trên cơ sở thúc đẩy chủ nghĩa đa phương, phản ánh chính sách đối ngoại của một quốc gia có bề dày về văn hóa chiến lược và chiều sâu về hệ giá trị.
Hai là, đoàn kết với các quốc gia Nam bán cầu, ủng hộ quản trị toàn cầu dựa trên nguyên tắc toàn diện, mang tính đại diện và công bằng. Từ thực tiễn chính sách đối ngoại của Ấn Độ những năm gần đây, đặc biệt trong vai trò Chủ tịch G20 năm 2023 với việc nhấn mạnh triết lý “Một trái đất, một gia đình, một tương lai”, Ấn Độ không chỉ muốn trở thành “người bạn toàn cầu” (Vishwa Mitra), cầu nối giữa các quốc gia Bắc bán cầu và Nam bán cầu, mà còn cho thấy xu hướng đề cao đoàn kết, gắn kết hành động tập thể với các quốc gia Nam Bán cầu để vượt qua sự chia rẽ và xung đột trong một thế giới đang bị phân mảnh mạnh mẽ. Ấn Độ khẳng định đặt lợi ích và nguyện vọng của các quốc gia Nam bán cầu vào trọng tâm chương trình nghị sự G20, nhằm góp phần để các quốc gia này có tiếng nói và vị thế lớn hơn trong diễn đàn quốc tế.
Ba là, chính sách đối ngoại cân bằng, đa liên kết, xây dựng các mối quan hệ đối tác dựa trên lợi ích và dựa trên vấn đề. Từ kinh nghiệm của Ấn Độ có thể khẳng định, chính sách đối ngoại cân bằng đã tạo nên thành công của Ấn Độ hiện nay - một “cường quốc cân bằng”. Hiện nay, Ấn Độ được xem là điển hình thành công trong quan hệ Đông - Tây, là cầu nối giữa quốc gia phát triển và đang phát triển, trong vai trò là “quốc gia đi đầu” của các quốc gia Nam bán cầu.
Bốn là, tận dụng tối đa thể chế đa phương để phản ánh nguyện vọng, gia tăng tiếng nói và vị thế trong quản trị toàn cầu. Có thể thấy, Ấn Độ đã tận dụng tốt thể chế đa phương để, một mặt, truyền đạt ý tưởng và cách giải quyết nhiều vấn đề khác nhau trong quản trị toàn cầu; mặt khác, thể hiện được vai trò tích cực trong các vấn đề chung của khu vực và thế giới./.
---------
* Bài viết là kết quả nghiên cứu của nhiệm vụ khoa học cấp bộ “Định vị Việt Nam trong chính sách đối ngoại của các cường quốc đến năm 2030” thuộc Chương trình trọng điểm cấp Bộ “Nghiên cứu cục diện thế giới đến năm 2030 phục vụ mục tiêu hội nhập và phát triển đất nước giai đoạn mới”.
(1) Dinesh Kumar Jain: “Indias Foreign Policy” (Tạm dịch: Chính sách đối ngoại của Ấn Độ), Ministry of External Affairs, ngày 25-2-2014, https://www.mea.gov.in/indian-foreign-policy.htm
(2) Ministry of External Affairs, Government of India: “Prime Minister’s message to Heads of Indian Missions” (Tạm dịch: Thông điệp của Thủ tướng Ấn Độ Na-ren-đra Mô-đi gửi người đứng đầu các cơ quan đại diện Ấn Độ”), ngày 7-2-2015, https://www.mea.gov.in/press-releases.htm?dtl/24765/Prime+Ministers+message+to+Heads+of+Indian+Missions
(3) Sureesh Mehta: ‘Foreword’, in Freedom to Use the Seas: India’s Maritime Military Strategy (Tạm dịch: “Lời nói đầu” trong Tự do sử dụng biển: Chiến lược quân sự hàng hải của Ấn Độ), Integrated Headquarters, Ministry of Defence (Navy), Government of India, New Delhi, ngày 28-5-2007, tr. 3
(4) Achal Malhotra: “India’s Foreign Policy: 2014-2019: Landmarks, achievements and challenges ahead” (Tạm dịch: Chính sách đối ngoại của Ấn Độ: 2014 - 2019: Cột mốc, thành tựu và thách thức phía trước), Ministry of External Affairs, Government of India, ngày 22-7-2019, https://www.mea.gov.in/distinguished-lectures-detail.htm?833
(5) Indian Council of World Affairs: Celebrating 75 years of Indian foreign policy (Tạm dịch: Kỷ niệm 75 năm chính sách đối ngoại của Ấn Độ), Sapru House, New Delhi, 2023, https://icwa.in/pdfs/INdia75%20Web.pdf
(6) Ministry of External Affairs, Government of India: “Panchsheel” (Tạm dịch: Chung sống hòa bình), https://www.mea.gov.in/uploads/publicationdocs/191_panchsheel.pdf, tr. 1
(7) Nguyên văn hai câu thơ được khắc ở sảnh của tòa nhà Quốc hội Ấn Độ, với ý nghĩa là “toàn bộ thế giới là một gia đình lớn”: अयं निजः परो वेति गणना लघुचेतसाम्। (Ayam Nijah Paro Veti Ganana Laghucetasam); उदारचरितानां तु वसुधैव कुटुम्बकम्॥ (Udaracaritanam Tu Vasudhaiva Kutumbakam)
(8) G-20 thường được biết đến với tên gọi: Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới, bao gồm 19 quốc gia và Liên minh châu Âu. Gần đây, Liên minh châu Phi (AU) đã trở thành thành viên mới nhất của G-20
(9) C. Raja Mohan: Modi’s World - Extending India s sphere of Influence (Tạm dịch: Thế giới của Mô-đi - Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Ấn Độ), Happer Collins, New Delhi, 2015
(10) Indian Council of World Affairs: Celebrating 75 years of Indian foreign policy (Tạm dịch: Kỷ niệm 75 năm chính sách đối ngoại của Ấn Độ), Tlđd
(11) Đạo đức chính trị (moral politics) trong quan hệ quốc tế của Ấn Độ gắn liền với nền văn hóa chiến lược nhấn mạnh sự khoan hòa, nhân ái, không xâm phạm lãnh thổ và sẵn sàng tương trợ những nước khác, tạo nên hình ảnh một đất nước Ấn Độ thân thiện và có thể đảm nhiệm trách nhiệm toàn cầu. Thời kỳ từ năm 1947 đến nay, việc nhấn mạnh đạo đức chính trị trong quan hệ quốc tế của Ấn Độ được thể hiện qua việc theo đuổi triết lý của Thủ tướng Ấn Độ In-đi-ra Gan-đi (Indira Gandhi) và Thủ tướng Ấn Độ Gia-goa-hác-lan Nê-ru (Jawaharlal Nehru), đã tạo dựng được vai trò của Ấn Độ trên trường quốc tế thông qua xây dựng uy tín đạo đức và sự hỗ trợ đối với các nước đang phát triển
(12) Indian Council of World Affairs: Celebrating 75 years of Indian foreign policy (Tạm dịch: Kỷ niệm 75 năm chính sách đối ngoại của Ấn Độ), Tlđd, tr. 41 – 42
(13) Bao gồm: Áp-ga-ni-xtan, Băng-la-đét, Bu-tan, Ấn Độ, Man-đi-vơ, Nê-pan, Pa-ki-xtan, Xri Lan-ca
(14) Dhruva Jaishankar: “Actualizing East: India in a Multipolar Asia” (Tạm dịch: Phương Đông hiện thực hóa: Ấn Độ trong một châu Á đa cực), ISAS Insights, No. 412, tháng 5-2017
(15) C. Raja Mohan: “Modi and the Middle East: Towards a Link West Policy” (Tạm dịch: Thủ tướng Ấn Độ Na-ren-đra Mô-đi và Trung Đông: Hướng tới chính sách liên kết phương Tây), The Indian Express, ngày 5-10-2014, http://indianexpress.com/article/opinion/columns/modi-and-the-middle-east-towards-a-link-west-policy/
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1115602/chinh-sach-doi-ngoai-cua-an-do--huong-den-mot-cuong-quoc-can-bang.aspx
Bình luận (0)