Giáo dục đại học vì sự phát triển bền vững
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng sự phát triển bền vững của giáo dục đại học không thể tách rời việc định hình tư duy về giáo dục đại học. Trên thế giới, giáo dục đại học vận hành theo mô hình phục vụ nhu cầu xã hội đơn thuần đã hướng đến mô hình đề cao giá trị nhân văn. Sự điều chỉnh này hướng đến lãnh đạo phục vụ cộng đồng, đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái đại học. Trong đó, lãnh đạo phục vụ với trọng tâm là phục vụ con người, lắng nghe, trao quyền và phát triển cá nhân được xem như điểm khởi đầu của quá trình chuyển hóa tổ chức. Trên nền tảng đó, đổi mới sáng tạo được thúc đẩy theo hướng đạo đức, toàn diện và định hướng giá trị. Mô hình hệ sinh thái đại học được Ronald Barnett(1) đề xuất có thể là hướng đi đối với giáo dục đại học cho sự gắn kết giữa tri thức, xã hội và thế giới tự nhiên. Việc nghiên cứu cách tiếp cận về lãnh đạo phục vụ cộng đồng, đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái đại học cung cấp một cách nhìn về triết lý giáo dục đại học vì sự phát triển bền vững.
Từ lãnh đạo quản trị sang lãnh đạo phục vụ cộng đồng trong giáo dục
Khái niệm lãnh đạo phục vụ cộng đồng lần đầu tiên được tác giả Robert K. Greenleaf(2) đề cập trong cuốn sách “Người phục vụ là nhà lãnh đạo”(3) vào thập niên 70 của thế kỷ XX như một cách nhìn phản biện và đề xuất điều chỉnh mới đối với mô hình lãnh đạo truyền thống trong giáo dục vốn hướng vào tập trung quyền lực, kiểm soát và kết quả hơn là tập trung vào phát triển con người. Nhà lãnh đạo thực sự phải là người “phục vụ trước tiên”, tức là ưu tiên lắng nghe, thấu cảm, chăm sóc và phát triển người khác trước khi thực thi quyền lãnh đạo. Lãnh đạo phục vụ cộng đồng nhấn mạnh vai trò phục vụ của người lãnh đạo đối với cộng đồng và đội ngũ mà họ dẫn dắt. Trong giáo dục, lãnh đạo phục vụ cộng đồng tập trung vào việc hỗ trợ, trao quyền và đáp ứng nhu cầu phát triển của giảng viên, người học, đồng thời kiến tạo môi trường giáo dục tích cực, bền vững.
Lãnh đạo phục vụ cộng đồng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho hệ thống giáo dục như:
Thứ nhất, lãnh đạo phục vụ cộng đồng trao quyền và hỗ trợ sự phát triển cá nhân của người học và người dạy. Bằng việc lắng nghe, thấu hiểu và quan tâm thực chất đến nhu cầu của đội ngũ giảng viên và người học, lãnh đạo phục vụ cộng đồng tạo điều kiện để mỗi cá nhân phát triển tối đa tiềm năng của mình, đồng thời tăng cường trí tuệ cảm xúc và sự gắn kết trong cộng đồng học thuật. Đặc biệt, mô hình này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng đối với nghề nghiệp, chất lượng công việc của giảng viên.
Thứ hai, lãnh đạo phục vụ cộng đồng xây dựng môi trường làm việc tích cực, bền vững, kiến tạo văn hóa tổ chức dựa trên niềm tin, khả năng thích ứng linh hoạt, tinh thần hợp tác và tâm thế làm chủ công việc. Dưới sự lãnh đạo của những người thực hành lãnh đạo phục vụ cộng đồng hiệu quả, nhà giáo thường có mức độ hài lòng công việc cao hơn, góp phần gia tăng hiệu quả tổ chức và duy trì sự ổn định nhân sự trong cơ sở giáo dục.
Thứ ba, lãnh đạo phục vụ cộng đồng thúc đẩy sự tham gia, góp phần vào thành công trong học tập của người học. Thông qua việc tạo dựng môi trường học tập an toàn, hỗ trợ và khuyến khích cộng tác, lãnh đạo phục vụ cộng đồng tăng cường sự tham gia học tập, tinh thần trách nhiệm và động lực nội tại của người học. Mô hình này cũng thể hiện hiệu quả rõ rệt trong chương trình hỗ trợ tâm lý và sức khỏe tinh thần cho người học.
Thứ tư, lãnh đạo phục vụ cộng đồng thúc đẩy phát triển chuyên môn, nâng cao hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu của giảng viên. Việc phát triển năng lực chuyên môn, củng cố niềm tin vào năng lực bản thân và tăng cường tinh thần hợp tác là kết quả nổi bật của lãnh đạo phục vụ cộng đồng.
Hiện nay, việc triển khai mô hình lãnh đạo phục vụ cộng đồng trong giáo dục ở một số nước vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn là yếu tố văn hóa và thể chế khi nhiều cơ sở giáo dục vẫn vận hành theo cách truyền thống, hướng vào tập trung quyền lực, kiểm soát, khiến việc điều chỉnh sang mô hình lãnh đạo phục vụ cộng đồng gặp không ít khó khăn. Để vượt qua rào cản này, cơ sở giáo dục cần xây dựng và thực hiện chiến lược phù hợp, đồng thời điều chỉnh mô hình lãnh đạo theo hướng toàn diện, linh hoạt với bối cảnh, cấp học và đặc thù tổ chức.
Đổi mới sáng tạo trong giáo dục thông qua tư duy lại mô hình, cấu trúc và mối quan hệ trong hệ thống giáo dục
Đổi mới sáng tạo ngày nay không còn được hiểu đơn thuần là việc áp dụng công nghệ hay phương pháp mới, mà là một quá trình liên tục tạo ra giá trị mới thông qua tư duy lại mô hình, cấu trúc và mối quan hệ trong hệ thống giáo dục(4). Đổi mới sáng tạo trong giáo dục đại học bao gồm: i- Đổi mới sáng tạo dạy học - học tập chủ động, học tập trải nghiệm, tích hợp liên ngành; ii- Đổi mới sáng tạo quản trị - quản trị thông minh theo sứ mạng, tự chủ, linh hoạt, minh bạch dữ liệu; iii- Đổi mới sáng tạo xã hội - đại học gắn với cộng đồng, giải quyết vấn đề xã hội; iv- Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo - thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, phát triển ý tưởng kinh doanh từ kết quả nghiên cứu, hỗ trợ thương mại hóa tri thức, kết nối với doanh nghiệp và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong nhà trường.
Đổi mới sáng tạo trong giáo dục thông qua tư duy lại mô hình, cấu trúc và mối quan hệ trong hệ thống giáo dục là cách tiếp cận, theo đó lãnh đạo phục vụ cộng đồng đóng vai trò như chất xúc tác, tạo điều kiện cho môi trường đổi mới sáng tạo: thúc đẩy sự tin tưởng, hỗ trợ thử nghiệm cái mới, chú ý khía cạnh đạo đức trong đổi mới sáng tạo, định hướng đổi mới sáng tạo từ lợi ích cá nhân, tổ chức sang đề cao lợi ích của cộng đồng.
Xây dựng hệ sinh thái đại học thành một phần của hệ sinh thái xã hội
Mô hình hệ sinh thái đại học được Ronald Barnett phát triển(5) mở ra một tiếp cận mới cho giáo dục đại học thế kỷ XXI. Không còn giới hạn trong vai trò khám phá tri thức hay đào tạo nghề nghiệp, hệ sinh thái đại học đặt chính mình vào trung tâm của các mối quan hệ phức hợp giữa con người, tri thức và toàn bộ hệ sinh thái. Đây không chỉ là sự mở rộng phạm vi hoạt động của nhà trường, mà là sự cấu trúc lại triết lý vận hành, nhằm bảo đảm cơ sở giáo dục đại học thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội và chú trọng khía cạnh đạo đức đối với toàn bộ hệ sinh thái mà cơ sở giáo dục đại học tương tác.
Cốt lõi của mô hình hệ sinh thái đại học nằm ở tư duy hệ thống và tiếp cận đa chiều, nơi các hệ sinh thái khác nhau luôn đan xen và tác động lẫn nhau. Ronald Barnett đã chỉ ra tám hệ sinh thái chính mà hệ sinh thái đại học cần nhận diện và tham gia, bao gồm tri thức, giáo dục, con người, tổ chức xã hội, văn hóa, kinh tế, chính trị và thiên nhiên. Cơ sở giáo dục không chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ các hệ sinh thái này, mà còn có trách nhiệm chủ động phục hồi, bảo vệ và phát triển chúng thông qua ba sứ mệnh cơ bản, như đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng.
Khác với mô hình đại học tập trung vào chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo hoặc kết quả nghiên cứu, hệ sinh thái đại học vận hành trên nền tảng đạo đức có trách nhiệm, nhấn mạnh sự toàn vẹn, trung thực và đối thoại có phản biện trong hoạt động học thuật và quản trị. Cùng với đó, khuyến khích nhà trường nuôi dưỡng sự thấu cảm, trách nhiệm lâu dài đối với thế hệ tương lai và toàn bộ sinh quyển, coi giáo dục là quá trình đồng kiến tạo sự sống trong mối tương tác với thiên nhiên và xã hội(6).
Hệ sinh thái đại học cũng đặc biệt đề cao sự gắn kết cộng đồng và văn hóa, khuyến khích sinh viên, giảng viên chủ động tham gia giải quyết vấn đề xã hội, văn hóa và môi trường tại địa phương. Qua đó, văn hóa đại học được định hình lại không chỉ với vai trò “hành động trong thế giới”, mà còn với vai trò “hành động vì thế giới”.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự đa dạng trong việc triển khai mô hình hệ sinh thái đại học tại các quốc gia khác nhau. Ở Thổ Nhĩ Kỳ, mô hình xây dựng mối liên kết hữu cơ giữa đại học với môi trường tự nhiên, văn hóa và kinh tế địa phương đã được hình thành ở một số nơi. Ở Trung Quốc, một số cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập đã lựa chọn triết lý sinh thái làm nền tảng cho chiến lược phát triển và đổi mới sáng tạo toàn diện. Ở các quốc gia thuộc khu vực Nam Mỹ, sinh viên ngành ngôn ngữ có thể vận dụng nghệ thuật trên nền tảng đa phương tiện để tái hiện khái niệm hệ sinh thái đại học, đồng thời nhấn mạnh giá trị nhân văn, nhân quyền và trách nhiệm xã hội.
Hệ sinh thái đại học được đặc trưng bởi ba trụ cột chính sau: i- Tư duy hệ thống - nhận diện nhà trường là một phần liên kết hữu cơ với các hệ thống xã hội - môi trường rộng lớn hơn; ii- Trách nhiệm đa chiều - không chỉ với sinh viên, mà còn với cộng đồng, thiên nhiên và thế hệ tương lai; iii- Nuôi dưỡng sự cộng sinh - kiến tạo nhà trường thành môi trường chăm sóc, thúc đẩy học tập, sáng tạo và cộng sinh giữa con người với con người, giữa con người với thế giới tự nhiên. Quan trọng hơn, sự hình thành và vận hành hệ sinh thái đại học không thể đạt được thông qua quy định hành chính đơn thuần, mà đòi hỏi một quá trình điều chỉnh mang tính nội sinh từ triết lý lãnh đạo, văn hóa tổ chức và hệ giá trị học thuật. Trong đó, mô hình lãnh đạo phục vụ cộng đồng có thể đóng vai trò chất xúc tác khởi nguồn, trong khi đổi mới sáng tạo trở thành công cụ then chốt để hiện thực hóa triết lý giáo dục đại học.
Những vấn đề đặt ra trong quá trình điều chỉnh cách thức lãnh đạo: từ lãnh đạo phục vụ cộng đồng đến đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái đại học
Đây là một hành trình mà giáo dục đại học được điều chỉnh từ “quản trị vị hiệu suất” sang “giáo dục vị nhân sinh”. Cách tiếp cận theo mô hình ba giai đoạn dưới đây thể hiện một cách tiếp cận hệ thống, gắn kết giữa con người, tri thức và hệ sinh thái xã hội - môi trường.
Giai đoạn 1: Lãnh đạo phục vụ
Trong bất kỳ quá trình chuyển đổi cơ bản nào của một cơ sở giáo dục, con người luôn là yếu tố trung tâm. Mô hình lãnh đạo phục vụ cộng đồng đặt ra nguyên tắc cốt lõi: Nhà lãnh đạo lấy con người với tư cách là chủ thể của quá trình học tập và phát triển làm trung tâm của mọi hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giáo dục đại học khi có cơ sở giáo dục đại học chỉ quan tâm đến yêu cầu hành chính hoặc đánh giá, xếp hạng đơn thuần, dễ dẫn tới xa rời nhu cầu thực chất của người học và cộng đồng. Lãnh đạo phục vụ cộng đồng giúp thiết lập niềm tin nội bộ, tạo ra không gian an toàn tâm lý và khuyến khích sự tham gia từ dưới lên trong hoạt động đổi mới sáng tạo. Đây là giai đoạn xây nền triết lý tổ chức - nơi người học được tôn trọng, người dạy được lắng nghe và tinh thần phục vụ trở thành triết lý lãnh đạo.
Giai đoạn 2: Đổi mới sáng tạo
Khi nền tảng nhân văn được xác lập, tổ chức có thể bước vào giai đoạn tiếp theo: thúc đẩy đổi mới sáng tạo toàn diện. Ở đây, đổi mới sáng tạo không chỉ là cải tiến việc ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ hay phương pháp giảng dạy, mà là định vị lại mục tiêu học tập, mở rộng không gian học tập liên ngành, xuyên ngành, thiết kế lại mối quan hệ giữa giảng viên, sinh viên, cộng đồng và nhà trường.
Mô hình đổi mới sáng tạo được khơi dậy từ mô hình lãnh đạo phục vụ cộng đồng thường mang tính tự chủ, linh hoạt và đạo đức cao hơn. Mô hình này cho phép cá nhân dám thử nghiệm, dám hành động vì giá trị chung, như công bằng xã hội, môi trường bền vững, kiến tạo cộng đồng. Đây là giai đoạn mà nhà trường bắt đầu chuyển mình theo hướng đổi mới sáng tạo, thông qua sự đa dạng hóa sáng kiến giáo dục, nhưng vẫn giữ được định hướng giá trị rõ ràng.
Giai đoạn 3: Hệ sinh thái đại học
Khi nhà trường đã phát triển một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo có trách nhiệm, bước tiếp theo là trở thành một hệ sinh thái đại học. Ở giai đoạn này, đại học không chỉ vận hành như một cơ sở đào tạo hay nghiên cứu, mà còn là một phần cấu thành của hệ sinh thái xã hội - tự nhiên rộng lớn.
Hệ sinh thái đại học quan tâm đến chất lượng sự sống thay vì chỉ quan tâm hiệu quả học thuật; tham gia vào việc giải quyết các vấn đề lớn của thời đại, như bất bình đẳng xã hội, biến đổi khí hậu... Lúc này, hệ sinh thái đại học đóng vai trò như một thực thể có trách nhiệm không chỉ với người học, mà còn với xã hội và hành tinh. Đây là đích đến của hành trình điều chỉnh triết lý giáo dục đại học - nơi giáo dục không chỉ giáo dục cách sống, mà là một phần của hoạt động sống.
Trong ba giai đoạn này, mỗi giai đoạn phản ánh sự điều chỉnh dần từ trọng tâm quản trị sang giá trị nhân văn, sáng tạo có trách nhiệm và hội nhập sinh thái. Ở giai đoạn khởi đầu, triết lý trung tâm là “phục vụ con người”, tức nhà lãnh đạo tập trung vào nhu cầu, sự phát triển và hạnh phúc của các thành viên trong tổ chức. Quá trình điều chỉnh chính nằm ở việc xây dựng văn hóa tổ chức dựa trên sự tin cậy, đồng thuận, hợp tác với mục tiêu là hướng tới hình thành niềm tin chung và sự đồng kiến tạo giữa cá nhân, thúc đẩy tinh thần tập thể.
Khi hệ thống giáo dục đại học bước sang giai đoạn đổi mới mạnh mẽ hơn, triết lý trung tâm là “đổi mới sáng tạo có trách nhiệm” - tức là việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo song hành với trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp. Việc điều chỉnh lúc này tập trung vào cấu trúc lại tổ chức nhằm tạo lập không gian thử nghiệm, thích ứng với sự phức tạp, thay đổi nhanh chóng của bối cảnh giáo dục đại học trong thời kỳ kinh tế tri thức.
Giai đoạn cao hơn là khi đại học trở thành một thực thể sinh thái - vận hành trên nền tảng triết lý “sinh thái đạo đức”, cân bằng giữa phát triển tri thức và phát triển bền vững. Tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức được định hình lại theo hướng hòa nhập sâu rộng với vấn đề toàn cầu. Mục tiêu lúc này không chỉ dừng lại ở hiệu quả nội bộ, mà còn hướng tới sự gắn kết bền vững với cộng đồng, môi trường và thế giới.
Nói chung, sự phát triển của giáo dục đại học là từ mô hình hướng tâm (phục vụ người học và giảng viên) đến mô hình hướng thích ứng (đổi mới sáng tạo và trách nhiệm xã hội) và cuối cùng là hướng sinh thái bền vững (hội nhập sâu rộng với cộng đồng và thế giới). Đây là lộ trình phát triển giúp cơ sở giáo dục đại học không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Một số vấn đề đặt ra thời gian tới
Mô hình ba giai đoạn từ lãnh đạo phục vụ cộng đồng đến đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái đại học không chỉ là một mô hình gắn với sự phát triển tổ chức, mà còn là việc hình thành một triết lý mới về giáo dục đại học hướng đến cộng đồng, vì sự phát triển bền vững của giáo dục đại học. Trong bối cảnh cơ sở giáo dục đại học chịu sức ép ngày càng lớn từ toàn cầu hóa, thị trường hóa, số hóa, việc định hình lại nền tảng triết lý là điều cấp thiết để bảo đảm giáo dục phát huy tính nhân văn và sứ mệnh khai phóng. Thông qua việc khởi đầu bằng lãnh đạo phục vụ cộng đồng, mô hình này giúp phát huy giá trị nhân văn của giáo dục đại học, thúc đẩy đổi mới sáng tạo từ bên trong tổ chức, từ đó hướng đến một tầm nhìn toàn diện, nhân văn và bền vững, đưa nhà trường trở thành một mắt xích trong hệ sinh thái toàn cầu.
Quá trình tự chủ đại học đang mở ra một không gian mới cho cơ sở giáo dục đại học cấu trúc lại mô hình tổ chức. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu ban đầu, tự chủ đại học vẫn còn thiên về khía cạnh quản trị hành chính - tài chính đơn thuần, trong khi triết lý phát triển bền vững, đổi mới sáng tạo hướng đến cộng đồng chưa nổi bật. Mô hình điều chỉnh triết lý giáo dục đại học được đề xuất này có thể là khung định hướng cho quá trình tự chủ đại học theo chiều sâu, không chỉ tự chủ về tài chính hay nhân sự. Để từng bước điều chỉnh triết lý giáo dục đại học theo hướng lãnh đạo phục vụ cộng đồng, một số quốc gia đang hướng đến mô hình hỗ trợ, đồng hành và phát triển năng lực tự chủ của người học và cơ sở giáo dục. Nhiều cơ sở giáo dục đại học đang tạo dựng bản sắc và mô hình phát triển bền vững. Theo cách tiếp cận này, tư duy các thế hệ lãnh đạo trong ngành giáo dục ngày càng hướng về cộng đồng, hướng tới giá trị phục vụ, chia sẻ và kết nối...
Tuy nhiên, việc điều chỉnh triết lý giáo dục đại học cũng đối diện với một số thách thức, như nhiều cơ sở giáo dục vẫn chưa thực sự vận hành theo hướng đổi mới sáng tạo; khung chính sách thúc đẩy chưa rõ ràng, khía cạnh đạo đức, phục vụ cộng đồng hay trách nhiệm sinh thái chưa được đánh giá đầy đủ và xuất hiện nhiều trong tiêu chí kiểm định, xếp hạng. Năng lực lãnh đạo phản ánh triết lý giáo dục đại học còn bất cập, phần lớn lãnh đạo giáo dục được đào tạo theo hướng quản lý hành chính, chưa được trang bị về tư duy lãnh đạo phục vụ cộng đồng.
Giáo dục đại học thế kỷ XXI đang đối mặt với những thách thức phức tạp và đa chiều. Trong bối cảnh đó, việc điều chỉnh triết lý giáo dục đại học theo hướng đổi mới sáng tạo, hướng về cộng đồng là cách thức nên được quan tâm.
Mô hình này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh quốc gia thúc đẩy tự chủ đại học, bởi nó mở ra hướng tiếp cận về triết lý giáo dục đại học - tự chủ về tầm nhìn, giá trị, cách tổ chức và sứ mệnh xã hội - bên cạnh các yếu tố quản trị, như tài chính, nhân sự hay chương trình đào tạo. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mô hình này, giáo dục đại học không thể chỉ dựa vào vai trò của đội ngũ lãnh đạo, quản lý, mà cần có sự chuyển động đồng bộ về văn hóa tổ chức, cơ chế, chính sách và năng lực thực thi ở nhiều cấp độ.
Để triển khai hiệu quả hành trình điều chỉnh triết lý giáo dục đại học vì sự phát triển bền vững, một số giải pháp sau nên được quan tâm:
Thứ nhất, phát triển năng lực lãnh đạo phục vụ và chuyển hóa: Cần thiết kế chương trình đào tạo và bồi dưỡng dành cho đội ngũ lãnh đạo, quản lý giáo dục đại học theo hướng phục vụ - chuyển hóa - có tầm nhìn sinh thái. Khuyến khích nghiên cứu ứng dụng mô hình lãnh đạo nhân văn, sáng tạo và bền vững phù hợp với điều kiện quốc gia.
Thứ hai, thiết lập môi trường hỗ trợ đổi mới sáng tạo có trách nhiệm: Để hiện thực hóa mô hình này, cần đào tạo lại đội ngũ lãnh đạo, quản lý giáo dục theo hướng tư duy phục vụ và hệ sinh thái, xây dựng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - đánh giá - cải tiến để hình thành ý tưởng đổi mới sáng tạo và đưa giá trị sinh thái - xã hội vào khung đánh giá chất lượng giáo dục. Xây dựng không gian thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) trong cơ sở giáo dục đại học cho phép triển khai sáng kiến giáo dục, giảng dạy, nghiên cứu liên ngành hướng đến lợi ích của cộng đồng và môi trường. Áp dụng cơ chế phản hồi - đánh giá - cải tiến liên tục, nhằm nuôi dưỡng văn hóa đổi mới sáng tạo có trách nhiệm.
Thứ ba, tích hợp tư duy sinh thái vào chiến lược phát triển đại học: Thiết kế chiến lược phát triển nhà trường, chương trình học và nghiên cứu dựa trên tư duy hệ sinh thái, bao gồm sinh thái học thuật (tri thức), sinh thái xã hội (cộng đồng), sinh thái môi trường (bền vững).
Thứ tư, cải cách chính sách và hệ thống đánh giá: tích hợp tiêu chí xã hội, môi trường, sinh thái học thuật vào hệ thống kiểm định, xếp hạng và đánh giá chất lượng đại học. Nghiên cứu hình thành khung chính sách tự chủ đại học đi vào chiều sâu, không chỉ dừng lại ở khía cạnh quản trị hành chính - tài chính.
Thứ năm, khuyến khích hợp tác hệ sinh thái: Thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa cơ sở giáo dục đại học với địa phương, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức môi trường và viện nghiên cứu nhằm hình thành một mạng lưới hành động sinh thái./.
-------------------
(1) Nhà phân tích giáo dục đại học, giáo sư danh dự về giáo dục đại học tại Viện Giáo dục, University College London
(2) (1904 - 1990), nhà nghiên cứu về quản lý, phát triển và giáo dục, người sáng lập phong trào lãnh đạo phục vụ hiện đại và Trung tâm Lãnh đạo phục vụ Greenleaf tại Mỹ
(3) Xem: Robert K. Greenleaf: What is Servant Leadership? (Tạm dịch: Hiểu thế nào là lãnh đạo phục vụ cộng đồng?), https://greenleaf.org/what-is-servant-leadership/
(4) Xem: Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Hữu Thành Chung, Nghiêm Xuân Huy, Mai Thị Quỳnh Lan, Trần Thị Bích Liễu, Hà Quang Thụy, Nguyễn Lộc: “Tiếp cận giáo dục đại học 4.0 - Các đặc trưng và tiêu chí đánh giá”, Tạp chí Khoa học: Nghiên cứu Chính sách và Quản lý Đại học quốc gia Hà Nội, tập 34, số 4 (2018), tr. 1 - 28
(5) Xem: Ronald Barnett: The Ecological University - A Feasible Utopia (Tạm dịch: Đại học sinh thái - Một ý tưởng khả thi?), Routledge, London and New York. 2018, https://doi.org/10.4324/9781315194899
(6) Xem: Nguyễn Hữu Thành Chung, Trần Văn Hải, Lưu Quốc Đạt, Nancy W Gleason, Nguyễn Hữu Đức: “Measuring 4IR Responsiveness in Vietnam’s Higher Education”, Journal of Institutional Research South East Asia, 20 (2), September/October,2022; http://www.seaairweb.info/journal/articles/JIRSEA_v20_n02/JIRSEA_v20_n02_Article01.pdf
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/1125003/giao-duc-dai-hoc-vi-su-phat-trien-ben-vung---nhung-van-de-dat-ra.aspx
Bình luận (0)