Thay đổi trong cấu trúc hệ sinh thái
Chuyển đổi số tái định hình sâu sắc cấu trúc vận hành của văn học nghệ thuật, chuyển từ mô hình tuyến tính truyền thống sang một hệ sinh thái số mở, linh hoạt và đa chiều, phản ánh đúng tinh thần đổi mới sáng tạo của Nghị quyết số 57-NQ/TW.
Nếu trước đây, văn học vận hành theo trục “tác giả - biên tập - nhà xuất bản - bạn đọc”, thì nay hệ sinh thái số cho phép tác giả trực tiếp đưa tác phẩm đến công chúng qua các nền tảng như mạng xã hội, ứng dụng đọc sách điện tử hay các cộng đồng trực tuyến.
Tương tự, trong lĩnh vực nghệ thuật, mô hình “nghệ sĩ - tổ chức nghệ thuật - giới phê bình - công chúng” đã được thay thế bằng các kênh số hóa, nơi nghệ sĩ có thể chia sẻ tác phẩm trực tiếp với công chúng. Sự thay đổi này giúp thu hẹp khoảng cách giữa người sáng tạo và công chúng, thậm chí trao quyền cho độc giả, khán giả thành nhân tố đồng sáng tạo, có khả năng tác động vào nội dung và khuynh hướng sáng tác thông qua tương tác trực tuyến.
Sự phát triển của hệ sinh thái số trong văn học nghệ thuật là minh chứng rõ nét cho việc triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW, với việc ứng dụng khoa học, công nghệ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và xây dựng chuỗi giá trị văn hóa gắn kết. Các công cụ như trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ tổ chức tư liệu, phân tích ngữ liệu, dự đoán xu hướng công chúng; dữ liệu lớn giúp khảo sát nhu cầu thị trường; còn các nền tảng số tạo điều kiện để tác phẩm đến tay công chúng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Theo báo cáo của Cục Xuất bản, In và Phát hành (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch), cuối năm 2024, phát hành xuất bản phẩm điện tử được đánh giá là hoạt động nổi bật, mang lại dấu ấn trong chuyển đổi số của ngành. Cụ thể, số lượng nhà xuất bản tham gia xuất bản điện tử đạt 54,3% (tăng 29,1% so với năm 2023) vượt chỉ tiêu tăng trưởng. Một số nền tảng dùng chung cho ngành đã được phát triển, như: “Nền tảng sách, báo điện tử thiết yếu”, “Nền tảng sách khoa học”...
Cùng với việc các đơn vị xuất bản có bề dày hoạt động, nhiều doanh nghiệp công nghệ, startup và tác giả độc lập cũng tận dụng AI để rút ngắn thời gian sản xuất nội dung, tối ưu chi phí và mở rộng thị trường. Việc ứng dụng blockchain và các nền tảng số hóa còn mở ra cơ hội để văn học nghệ thuật Việt Nam tham gia vào thị trường văn hóa toàn cầu, từ việc xuất bản sách điện tử đến tổ chức các triển lãm nghệ thuật trực tuyến.
Chuyển đổi số còn giúp tạo ra nguồn thu mới cho nghệ sĩ và các tổ chức văn học nghệ thuật, như doanh thu từ sách điện tử trên các nền tảng quốc tế hoặc vé tham quan triển lãm trực tuyến. Hạ tầng số hiện đại, như mạng 5G và công nghệ đám mây (cloud computing), đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phân phối nội dung nhanh chóng và hiệu quả.
Một điểm đáng chú ý khác đó là, chuyển đổi số đã góp phần dân chủ hóa không gian sáng tạo và tiếp nhận văn học nghệ thuật, mở đường cho khuynh hướng đa dạng, đặc biệt từ các nhóm cộng đồng là người dân tộc thiểu số, người khuyết tật, người dân ở vùng miền xa xôi, gặp nhiều khó khăn. Sự tham gia của công chúng trong việc phản hồi, chia sẻ, và đồng sáng tạo cũng góp phần định hình xu hướng văn học nghệ thuật, tạo ra một hệ sinh thái số thực sự gắn kết, nơi mọi cá nhân đều có thể đóng góp vào sự phát triển văn hóa.
Dù vậy, không thể phủ nhận hệ sinh thái mở sẽ có thể gây ra nguy cơ nhiễu loạn giá trị vì những nội dung dễ dãi, thiếu chuẩn mực, thậm chí phản văn hóa, vi phạm đạo đức, pháp luật… nhân cơ hội này để phát tán. Từ đây đặt ra những thách thức mới với chủ thể sáng tạo, thực hành nghề nghiệp cũng như hệ thống phê bình - lý luận, các cơ quan quản lý văn hóa và cả các nền tảng công nghệ trong việc xây dựng tiêu chí đánh giá, cơ chế chọn lọc,… kiến tạo môi trường văn minh, lành mạnh.
Tư duy văn hóa số chủ động và bản lĩnh
Nghị quyết số 57-NQ/TW chỉ rõ việc “khai thác dữ liệu lớn, ứng dụng AI trong sáng tạo văn hóa” không chỉ giúp nghệ sĩ định hướng sáng tác phù hợp với thị hiếu công chúng mà đây thực sự là đòn bẩy để văn học nghệ thuật bảo vệ và phát huy bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Dữ liệu lớn cho phép phân tích hành vi và thị hiếu của độc giả, khán giả, từ đó giúp nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm đáp ứng nhu cầu xã hội mà vẫn giữ được dấu ấn cá nhân. Thời gian qua, trong lĩnh vực âm nhạc, một số nghệ sĩ trẻ đã sử dụng AI để phân tích xu hướng thị hiếu công chúng hoặc thử nghiệm những phong cách mới, mang âm hưởng hiện đại nhưng vẫn gần gũi với cảm xúc và văn hóa Việt Nam, nhờ đó thu hút hàng triệu lượt nghe trên Spotify và YouTube.
Song cũng cần thấy rằng môi trường số hóa cũng dễ khiến người sáng tác bị thu hút, cám dỗ bởi các chỉ số hiển thị, lượt tương tác thay vì được định hướng bằng hệ giá trị nội tại. Chính vì vậy bản lĩnh sáng tạo trong thời đại số không chỉ là vấn đề của tài năng phong cách mà đòi hỏi cả năng lực tự định vị: không ngại thử nghiệm giá trị mới, nhưng cũng không chấp nhận hòa tan mình vào tiện ích, kỹ xảo và những thứ không do mình tạo ra.
Từ đây đòi hỏi người sáng tạo thành công trong môi trường số vừa phải sử dụng thành thạo công cụ, vừa giữ được phong cách cá nhân, lập trường tư tưởng rõ ràng. Với không gian mở, điều dễ đánh mất nhất không phải là kỹ năng sáng tạo mà chính là phong cách và nhân cách.
Theo tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW, tư duy văn hóa số không chỉ dừng ở việc ứng dụng công nghệ mà còn là khả năng kết hợp sáng tạo giữa công nghệ và giá trị nhân văn, bảo đảm các tác phẩm văn học nghệ thuật có sức sống lâu dài và đóng góp vào chuỗi giá trị văn hóa gắn kết. Để thực hiện thành công tư duy văn hóa số, nghệ sĩ và các tổ chức văn học nghệ thuật cần một cách tiếp cận đồng bộ, từ sáng tác, biên tập đến phân phối.
Chuyển đổi số phải trở thành “bệ phóng” cho phát triển văn hóa, chứ không phải là “bức tường kỹ thuật” cản trở hoặc làm mai một giá trị gốc.
Giáo sư Từ Thị Loan
Các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, như việc phát triển các nền tảng sách điện tử và hỗ trợ đào tạo kỹ năng số cho nghệ sĩ, đã tạo điều kiện để văn học nghệ thuật thích nghi với thời đại mới. Bên cạnh đó, cần nhấn mạnh rằng chính cảm xúc, tư duy và bản lĩnh của người nghệ sĩ sẽ là yếu tố quyết định để văn học nghệ thuật khẳng định vị thế của mình trong thời đại số, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chủ thể sáng tạo trong việc kiến tạo giá trị văn hóa đích thực.
Như ý kiến của Giáo sư Từ Thị Loan đó là “Chuyển đổi số phải trở thành “bệ phóng” cho phát triển văn hóa, chứ không phải là “bức tường kỹ thuật” cản trở hoặc làm mai một giá trị gốc”. Bằng cách xây dựng hệ sinh thái số linh hoạt và kết hợp công nghệ với tư duy sáng tạo, văn học nghệ thuật Việt Nam không chỉ tiếp cận công chúng rộng rãi mà còn góp phần củng cố bản sắc dân tộc, tạo dấu ấn mạnh mẽ trong không gian văn hóa toàn cầu.
Nguồn: https://nhandan.vn/van-hoc-nghe-thuat-trong-thoi-dai-cong-nghe-so-post898865.html
Bình luận (0)