Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Hải Phong, Trưởng Văn phòng Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI) bên lề Hội thảo “Xúc tiến đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ” do Bộ Công Thương tổ chức mới đây về những cơ hội và thách thức khi các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng
- Thưa ông, ở khía cạnh hiệp hội, VASI đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng hệ sinh thái và thúc đẩy chuỗi cung ứng công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam, đặc biệt trong việc kết nối doanh nghiệp với các nhà đầu tư nước ngoài?
Ông Nguyễn Hải Phong: Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI) đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các nhà đầu tư và khách hàng trong nước lẫn quốc tế. Chúng tôi tổ chức và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các chương trình xúc tiến thương mại và triển lãm do Cục Xúc tiến Thương mại (VIETRADE) và Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản (JETRO) tổ chức, như Triển lãm Quốc tế về Công nghiệp chế tạo và công nghiệp hỗ trợ (Vietnam Manufacturing Expo 2025 (VME) và Triển lãm Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam - Nhật Bản (Vietnam - Japan Supporting Industries Exhibition 2025 (SIE). Những sự kiện này tạo cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam kết nối với các đối tác lớn từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, và EU, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ông Nguyễn Hải Phong, Trưởng văn phòng Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI). Ảnh: Đỗ Nga
Hiện nay, ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam tập trung vào sản xuất linh kiện, phụ tùng, và lắp ráp cụm linh kiện cho các nhà sản xuất FDI như Honda, Yamaha, Samsung, Canon, LG, và Panasonic. Tuy nhiên, khoảng 70% linh kiện vẫn phải nhập khẩu, với chỉ 30% được cung cấp bởi doanh nghiệp nội địa, chủ yếu ở cấp 2 và cấp 3 trong chuỗi cung ứng.
Để khắc phục, VASI hỗ trợ doanh nghiệp phát triển các lĩnh vực giá trị gia tăng cao như thiết kế sản phẩm, xây dựng thương hiệu, và ứng dụng công nghệ tự động hóa. Điểm mạnh của doanh nghiệp Việt Nam là khả năng thích nghi nhanh với công nghệ mới và khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu khách hàng, giúp tăng sức cạnh tranh.
Ví dụ, chúng tôi đã hỗ trợ một doanh nghiệp nhỏ từ miền Nam từ năm 2014, khi họ chưa có nền tảng xuất khẩu hay khả năng sử dụng ngoại ngữ. Qua các chương trình triển lãm tại Đức, họ được tiếp cận với các tiêu chuẩn quốc tế, học hỏi cách vận hành chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhờ các chương trình đào tạo, tư vấn tại chỗ, và kết nối khách hàng, doanh nghiệp này đã cải tiến công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất, và đến năm 2023, họ đã đầu tư thêm hai nhà máy mới ở miền Bắc và miền Nam, tăng công suất gấp ba lần để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Đây là minh chứng cho thấy việc tham gia chuỗi cung ứng đòi hỏi cam kết dài hạn, đầu tư bài bản về con người, công nghệ, và tài chính.
Cần sự “bắt tay” lâu dài giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp Việt
- Vậy ông có thể chỉ ra những thách thức nào đang cản trở doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, và VASI có những giải pháp gì để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua những thách thức này?
Ông Nguyễn Hải Phong: Ngành công nghiệp hỗ trợ là một lĩnh vực thuộc công nghiệp chế tạo, đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng rất cao. Thách thức lớn nhất là doanh nghiệp Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu cơ bản như hạt nhựa, thép chế tạo, và linh kiện điện tử, dẫn đến chi phí sản xuất cao và giảm sức cạnh tranh. Ngoài ra, việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường toàn cầu không phải là điều dễ dàng, đặc biệt khi doanh nghiệp FDI như Nhật Bản, Hàn Quốc đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và độ chính xác. Đây không phải là sự làm khó, mà là đòi hỏi tự nhiên của chuỗi cung ứng quốc tế.
Triển lãm VME và SIE đã tạo cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam kết nối với các đối tác lớn từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, và EU, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ảnh: Đỗ Nga
Để vượt qua thách thức này, VASI triển khai ba mảng hoạt động chính. Thứ nhất, chúng tôi hỗ trợ kết nối doanh nghiệp với các đối tác trong và ngoài nước thông qua các chương trình triển lãm và giao thương. Điều này giúp doanh nghiệp tìm kiếm nhà cung cấp nội địa, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời mở rộng cơ hội hợp tác với các khách hàng lớn.
Thứ hai, chúng tôi tổ chức các chương trình đào tạo và tư vấn tại chỗ để cải tiến quy trình sản xuất, tối ưu hóa nhà máy, và giảm chi phí. Các hoạt động này tập trung vào nâng cao năng lực quản lý hiện trường và ứng dụng công nghệ tự động hóa, giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thứ ba, VASI thúc đẩy kết nối nội bộ giữa các doanh nghiệp Việt Nam để xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược, từ đó tạo ra chuỗi cung ứng nội địa bền vững hơn.
Ngoài ra, chúng tôi khuyến khích các khu công nghiệp và nhà đầu tư FDI tư vấn kỹ cho doanh nghiệp Việt Nam về các tiêu chuẩn và yêu cầu của chuỗi cung ứng. Để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, cần có sự đồng hành lâu dài giữa doanh nghiệp FDI và đối tác Việt Nam, cùng phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng, và ứng dụng công nghệ cao.
- VASI đánh giá thế nào về cơ hội phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ trong bối cảnh hiện nay, và hiệp hội có những kiến nghị gì để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và thu hút đầu tư?
Ông Nguyễn Hải Phong: Ngành công nghiệp hỗ trợ là nền tảng và bệ đỡ quan trọng cho sự phát triển kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đang có cơ hội lớn để thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất khẩu linh kiện sang các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, và EU. Tuy nhiên, các chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ, dù thấp hơn so với một số nước ASEAN khác, vẫn tạo áp lực gián tiếp lên doanh nghiệp Việt Nam thông qua ảnh hưởng đến khách hàng FDI. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
VASI đề xuất một số giải pháp để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và thu hút đầu tư. Một là, chính phủ cần tiếp tục hỗ trợ các ngành sản xuất sản phẩm cuối như ô tô, hàng không vũ trụ, và năng lượng mới. Những ngành này không chỉ là khách hàng tiềm năng mà còn kéo theo sự phát triển của chuỗi cung ứng công nghiệp hỗ trợ, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế.
Hai là, cần tăng cường các chương trình đào tạo tiêu chuẩn quốc tế và nghiên cứu thị trường để doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng và cải thiện sản phẩm.
Ba là, chính phủ và các cơ quan chức năng nên tiếp tục tổ chức các triển lãm quốc tế như SIE 2025 và VME 2025, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tham gia để quảng bá sản phẩm và tìm kiếm đối tác.
Ông Nguyễn Hải Phong: VASI khuyến nghị các khu công nghiệp và nhà đầu tư FDI lựa chọn đối tác Việt Nam có cam kết lâu dài, sẵn sàng đầu tư vào công nghệ và con người để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chỉ khi có sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp nội địa, FDI, và các cơ quan quản lý, chúng ta mới có thể xây dựng một hệ sinh thái CNHT bền vững, đưa thương hiệu Việt Nam ra thị trường toàn cầu.
Nguồn: https://congthuong.vn/doanh-nghiep-viet-co-kha-nang-thich-nghi-nhanh-voi-cong-nghe-moi-414352.html
Bình luận (0)