Theo tiếng Arab, “Halal” mang ý nghĩa là hợp pháp, hợp quy, có nghĩa là những điều “được phép” theo quy chuẩn tôn giáo của Hồi giáo, dựa trên kinh Qur'an và luật Sharia(1). Du lịch Halal là một phân khúc du lịch đặc biệt, hướng tới phục vụ nhu cầu của thị trường khách du lịch Hồi giáo. Nói cách khác, đây là loại hình du lịch tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy định của đạo Hồi, bao gồm các dịch vụ, như ẩm thực, lưu trú, vận chuyển, giải trí, mua sắm với bảo đảm rằng tất cả đều phù hợp với các tiêu chuẩn Halal.
Hiện nay, có những điểm tương đồng và khác biệt về khái niệm của ba loại hình du lịch: “du lịch Hồi giáo”, “du lịch Halal”, và “du lịch thân thiện với người Hồi giáo”(2). Tuy nhiên, những loại hình này đều có mục tiêu chung là thu hút khách du lịch Hồi giáo và đều dựa trên nền tảng thánh luật Sharia của Hồi giáo. Sự khác biệt cơ bản giữa các loại hình du lịch này nằm ở cách thức thực hiện. “Du lịch Hồi giáo” chủ yếu là những chuyến đi liên quan đến mục đích tôn giáo, nơi du khách tìm kiếm các trải nghiệm tôn giáo, như thăm viếng các địa điểm linh thiêng. “Du lịch thân thiện với người Hồi giáo” là các điểm đến đáp ứng nhu cầu du lịch của cộng đồng Hồi giáo, nhưng không nhất thiết phải tuân thủ toàn bộ các tiêu chuẩn Halal. Trong khi đó, “du lịch Halal” được tổ chức một cách chặt chẽ theo các quy định và tiêu chuẩn Halal, bảo đảm rằng mọi dịch vụ du lịch cung cấp đều phù hợp với những yêu cầu đặc thù của Luật Hồi giáo(3).
Xu hướng phát triển du lịch Halal trên thế giới
Hiện nay, du lịch Halal được biết đến như một xu hướng du lịch mới và đang có tốc độ phát triển nhanh chóng trên toàn cầu. Theo nhiều nghiên cứu, du lịch Halal đóng vai trò quan trọng trong việc tái phục hồi ngành du lịch thế giới sau đại dịch COVID-19. Theo Báo cáo Toàn cảnh thị trường tương lai, giá trị thị trường du lịch Halal toàn cầu năm 2018 đạt 229,4 tỷ USD; mặc dù có sự suy giảm trong giai đoạn đại dịch COVID-19, nhưng đến năm 2023, thị trường này đã phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 266,3 tỷ USD. Dự báo trong năm 2024, con số này sẽ đạt 276,7 tỷ USD và ước tính đến năm 2034 sẽ tăng lên 417,6 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình hằng năm trong giai đoạn 2024 - 2034 đạt 3,6%(4).
Sự “bùng nổ” của du lịch Halal trên toàn cầu được thúc đẩy bởi một số nguyên nhân chính: 1- Dân số các quốc gia Hồi giáo đang có xu hướng tăng nhanh chóng, gấp đôi so với dân số phi Hồi giáo. Năm 2024, dân số Hồi giáo ước tính sẽ đạt 2,12 tỷ người và đến năm 2034 dự báo sẽ đạt 2,47 tỷ người (chiếm gần 30% tổng dân số thế giới)(5); 2- Xu hướng đi du lịch nước ngoài của người Hồi giáo ngày càng tăng, nhất là ở giới trẻ và độ tuổi trung niên. Theo báo cáo Chỉ số Du lịch Hồi giáo toàn cầu (GMTI), số lượng khách du lịch Hồi giáo đạt 110 triệu lượt người (năm 2022), 140 triệu lượt người (năm 2023), năm 2024 ước tính đạt 160 triệu lượt người và dự báo đến năm 2028 sẽ đạt 230 triệu lượt khách(6); 3- Khả năng chi trả của khách du lịch Hồi giáo ngày càng tăng, nhất là du khách đến từ các nước Trung Đông như các quốc gia thuộc Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC), được xem là những khách hàng hạng sang với khả năng chi tiêu cao và thời gian lưu trú dài. Theo thống kê của Tổ chức Du lịch thế giới (WT), mức chi tiêu của du khách từ Trung Đông đến châu Âu cao gấp 5,6 lần mức chi tiêu bình quân của du khách toàn cầu (năm 2018). Trong đó, thời gian trung bình cho các chuyến đi của khách du lịch đến từ các nước Trung Đông là khoảng 10 - 15 ngày, với mức chi tiêu trung bình từ 1.500 - 1.700 USD/người.
Nhận thấy tiềm năng và triển vọng từ xu hướng này, nhiều quốc gia trên thế giới đã đẩy mạnh xu hướng đầu tư, phát triển du lịch Halal và đã đạt được những kết quả tích cực. Trong những năm gần đây, các quốc gia như Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Thái Lan, Australia, Nhật Bản và Hàn Quốc đã được xếp hạng trong top 20 điểm đến du lịch yêu thích của người Hồi giáo không thuộc Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (non-OIC), đồng thời nằm trong top 50 điểm đến du lịch theo xếp hạng của GMTI năm 2024.
Singapore đã đạt được vị thế là trung tâm du lịch Halal của khu vực thông qua việc tập trung đầu tư xây dựng sân bay quốc tế Changi và hệ sinh thái du lịch Halal thân thiện với người Hồi giáo. Đài Loan (Trung Quốc) đã đưa ra “Chính sách hướng Nam mới” (NSP) vào năm 2016, trong đó, phát triển du lịch Halal là một trong bốn ưu tiên trọng tâm. Thái Lan đang triển khai xây dựng chiến lược trở thành trung tâm du lịch Halal hàng đầu trong khu vực Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Australia cũng thành công trong việc thu hút hàng tỷ USD từ du khách Hồi giáo quốc tế thông qua sáng kiến xây dựng “Các chương trình nghỉ dưỡng thân thiện với người Hồi giáo”. Nhật Bản thực hiện Chương trình “Thăm quan Nhật Bản” (Visit Japan) từ năm 2003, tập trung phát triển du lịch Halal và giành được giải thưởng Du lịch Halal thế giới năm 2016 được tổ chức tại Thủ đô Abu Dhabi (Các tiểu Vương quốc Arab Thống nhất). Hàn Quốc coi du lịch Halal là một lựa chọn chiến lược để thúc đẩy phát triển ngành du lịch quốc gia, đặc biệt thông qua việc quảng bá ẩm thực Halal. Những nỗ lực này không chỉ giúp tăng cường vị thế của các quốc gia trong con mắt du khách Hồi giáo, mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và đa dạng của ngành du lịch toàn cầu.
Thuận lợi và khó khăn đối với Việt Nam trong phát triển du lịch Halal
Việt Nam là một quốc gia phi Hồi giáo (nơi mà Hồi giáo không phải là tôn giáo chính thống như ở các quốc gia Hồi giáo điển hình, như Malaysia, Indonesia, hay Saudi Arabia). Do đó, việc xây dựng và phát triển ngành du lịch nhằm hướng tới thị trường Hồi giáo có thể đưa ra các tiêu chuẩn ít nghiêm ngặt hơn so với các quốc gia Hồi giáo. Mặc dù du lịch Halal bao hàm cả ba khía cạnh liên quan, nhưng nhấn mạnh nhiều hơn vào khái niệm “du lịch thân thiện với người Hồi giáo”. Điều này có nghĩa là phát triển du lịch Halal tại Việt Nam tập trung vào việc tạo ra các điểm đến du lịch đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Hồi giáo trên toàn cầu, nhưng không nhất thiết phải tuân thủ một cách nghiêm ngặt toàn bộ các tiêu chuẩn Halal như tại các quốc gia Hồi giáo. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai loại hình du lịch này tại Việt Nam được đánh giá sẽ có những thuận lợi, khó khăn nhất định.
Về thuận lợi
Một là, phát triển du lịch là một trong những chiến lược trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Nghị quyết số 08-NQ/TW, ngày 16-1-2017, của Bộ Chính trị, “Về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn”, đã xác định rõ mục tiêu phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác. Quyết định số 147/QĐ-TTg, ngày 22-1-2020, của Thủ tướng Chính phủ, về phê duyệt “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển ngành du lịch trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình sau đại dịch COVID-19. Bên cạnh đó, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 82/NQ-CP, ngày 18-5-2023, về các nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu để phục hồi và phát triển du lịch hiệu quả, bền vững, từ đó tạo cơ hội cho các lĩnh vực khác liên quan.
Hai là, quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các quốc gia Hồi giáo đang ngày càng được mở rộng, nhất là trong lĩnh vực chính trị, ngoại giao và kinh tế. Những chuyến thăm cấp cao giữa lãnh đạo Việt Nam và các quốc gia Hồi giáo đã tạo nền tảng vững chắc cho việc thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực. Hiện nay, Việt Nam đã ký Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện (CEPA) với Các tiểu Vương quốc Arab Thống nhất (UAE) và chuẩn bị cho các cuộc đàm phán hiệp định thương mại tự do (FTA) với Thổ Nhĩ Kỳ. Đặc biệt, Quyết định số 10/QĐ-TTg, ngày 14-2-2023, của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án “tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến năm 2030”, tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của ngành Halal, trong đó có du lịch Halal.
Ba là, Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng và nhiều điểm đến nổi tiếng thu hút du khách quốc tế. Được đánh giá là một điểm đến an toàn, thân thiện với nhiều cảnh quan thiên nhiên được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc (UNESCO) công nhận, cùng với nền văn hóa ẩm thực phong phú và độc đáo, Việt Nam đã thu hút một số lượng lớn du khách quốc tế. Năm 2023, Việt Nam đón 12,6 triệu lượt khách quốc tế (gấp 3,4 lần so với năm 2022)(7). Du khách đến từ các quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, và nhiều nước khác đã đóng góp đáng kể vào sự phục hồi của ngành du lịch. Việt Nam còn được vinh danh là “Điểm đến di sản hàng đầu thế giới” trong năm 2023, khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch quốc tế.
Bốn là, thị trường du lịch Halal tại Việt Nam còn rất giàu tiềm năng khai thác. Với vị trí địa lý gần gũi với các quốc gia có đông dân số Hồi giáo ở Đông Nam Á, Nam Á và Nam Thái Bình Dương, Việt Nam có nhiều cơ hội để phát triển du lịch Halal. Đặc biệt, khu vực Đông Nam Á với khoảng 263 triệu tín đồ Hồi giáo (chiếm 14,6% tổng số tín đồ Hồi giáo trên thế giới) sẽ là thị trường gần gũi và quan trọng đối với việc thúc đẩy hợp tác du lịch chặt chẽ giữa các nước trong khu vực và Việt Nam. Khu vực Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, với cộng đồng Hồi giáo lớn, cũng là một thị trường có nhiều tiềm năng. Với khoảng 195 triệu tín đồ Hồi giáo, Ấn Độ sẽ là một thị trường quan trọng đối với Việt Nam khi các hoạt động xúc tiến và kết nối hàng không được tăng cường. Ngoài ra, thị trường du khách Halal đến từ Trung Đông và châu Phi, đặc biệt là từ các quốc gia thuộc GCC, cũng là thị trường mang lại nhiều tiềm năng lớn cần được khai thác hiệu quả trong thời gian tới.
Năm là, kết cấu hạ tầng du lịch của Việt Nam đang ngày càng được đầu tư, mở rộng, đặc biệt là việc kết nối các đường bay trực tiếp đến các quốc gia Hồi giáo. Các hãng hàng không của Việt Nam, như Vietnam Airlines, Vietjet,… cùng với các hãng hàng không quốc tế như Qatar Airways, Emirates, Turkish Airlines đã mở nhiều đường bay thẳng từ các nước Hồi giáo đến Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách Hồi giáo đến Việt Nam.
Sáu là, ngày 14-8-2023, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 127/NQ-CP về việc áp dụng cấp thị thực điện tử cho công dân các nước, vùng lãnh thổ; các cửa khẩu quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử. Điều này là một yếu tố thuận lợi giúp Việt Nam thu hút thêm du khách quốc tế, bao gồm cả du khách Hồi giáo. Chính sách này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho du khách, mà còn gỡ bỏ rào cản về thị thực, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường du lịch quốc tế.
Về khó khăn
Thứ nhất, Việt Nam chưa có một chiến lược tổng thể, toàn diện tầm quốc gia về phát triển ngành Halal, bao gồm cả du lịch Halal. Mặc dù hiện nay, Việt Nam đã có “Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030” và Đề án “Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến năm 2030”, nhưng mô hình du lịch Halal vẫn chưa được định hướng cụ thể và chi tiết trong các chiến lược phát triển ngành. Bên cạnh đó, việc thiếu các mục tiêu rõ ràng và hành động cụ thể đối với du lịch Halal khiến cho việc triển khai các hoạt động trong lĩnh vực này gặp nhiều khó khăn.
Thứ hai, kết cấu hạ tầng và kỹ thuật phục vụ du lịch Halal còn rất hạn chế. Các sân bay, cảng biển và các cơ sở phục vụ du lịch, như điểm tham quan, trung tâm mua sắm, nhà hàng, khách sạn, khu vực nghỉ ngơi và giải trí vẫn chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn cơ bản của du khách Hồi giáo. Nhiều địa điểm du lịch vẫn thiếu các khu vực cầu nguyện, khu vực rửa tay trước khi cầu nguyện và khu vực vệ sinh nhằm bảo đảm sự tách biệt giữa nam và nữ theo tiêu chuẩn Halal. Ngoài ra, các cơ sở ẩm thực Halal, vốn là yếu tố quyết định trong du lịch Halal, vẫn còn rất ít và chưa đạt được mức độ tin cậy cần thiết do thiếu các chứng chỉ Halal quốc tế. Điều này được thấy rõ tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và các điểm đến du lịch nổi tiếng như Hạ Long, Sapa, Tràng An.
Thứ ba, nhận thức về du lịch Halal của các bên liên quan vẫn chưa được coi trọng và chưa có sự đầu tư đúng mức. Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch trong nước và người dân còn thiếu thông tin, chưa hiểu biết đầy đủ về văn hóa Hồi giáo và các tiêu chuẩn du lịch của người Hồi giáo. Thêm vào đó, các cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương vẫn chưa triển khai các giải pháp quyết liệt để thúc đẩy sự phát triển của du lịch Halal, dẫn đến số lượng du khách Hồi giáo đến Việt Nam còn rất hạn chế. Điều này đang cản trở việc khai thác tiềm năng to lớn của du lịch Halal, vốn có thể đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương.
Thứ tư, thông tin về du lịch Việt Nam tại các nước Hồi giáo, đặc biệt là ở khu vực Trung Đông - nơi có nguồn du khách Hồi giáo tiềm năng - vẫn còn rất hạn chế. Các hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch đến thị trường này chưa được thực hiện một cách bài bản và thường xuyên. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc tăng cường các chiến dịch quảng bá, xây dựng hình ảnh và kết nối với thị trường Trung Đông, nhằm thu hút thêm nguồn du khách Hồi giáo đến với Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, Việt Nam cần có những chính sách phát triển cụ thể, mạnh mẽ và đồng bộ để khai thác và thúc đẩy phát triển du lịch Halal, từ đó mở ra những cơ hội lớn cho ngành du lịch quốc gia.
Định hướng phát triển du lịch Halal tại Việt Nam
Trong định hướng phát triển ngành Halal tại Việt Nam, tại Hội nghị “Phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế để đẩy mạnh phát triển ngành Halal Việt Nam” (tháng 10-2024), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính khẳng định: Việt Nam có các lợi thế về vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên thuận lợi với đường bờ biển dài, hệ sinh thái đa dạng… cũng như lợi thế trong phát triển du lịch(8). Đây là những điều kiện thuận lợi để đẩy mạnh phát triển du lịch Halal tại Việt Nam thời gian tới với việc cần chú trọng một số giải pháp sau:
Rà soát và hoàn thiện thể chế, chiến lược, chính sách nhằm hỗ trợ và thúc đẩy phát triển du lịch Halal. Có thể khẳng định, việc xây dựng và ban hành “Chiến lược quốc gia về phát triển ngành Halal tại Việt Nam” và “Chương trình hành động phát triển du lịch Halal quốc gia” là thực sự cần thiết. Hiện nay, ngành Halal tại Việt Nam vẫn ở giai đoạn sơ khai và thiếu định hướng chiến lược rõ ràng. Trong khi đó, sự phát triển của du lịch Halal đòi hỏi phải có nguồn cung ứng đa dạng các sản phẩm Halal, từ thực phẩm, đồ uống cho đến dược phẩm, mỹ phẩm và logistics. Việc xây dựng “Chiến lược quốc gia về phát triển ngành Halal tại Việt Nam” và “Chương trình hành động phát triển du lịch Halal quốc gia” sẽ tạo nền tảng vững chắc, thiết lập kế hoạch toàn diện, góp phần đồng bộ hóa các giải pháp phát triển cho ngành Halal nói chung và du lịch Halal nói riêng. Đồng thời, chiến lược này còn bảo đảm “mục tiêu kép”: vừa đáp ứng nhu cầu phát triển du lịch Halal, vừa định hướng phát triển các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam đến thị trường Halal toàn cầu.
Xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn Halal của Việt Nam hài hòa với tiêu chuẩn Halal quốc tế trong toàn bộ chuỗi cung ứng du lịch Halal. Từ thực phẩm (yếu tố cốt lõi của du lịch Halal), kết cấu hạ tầng (như nhà hàng, khách sạn và các cơ sở lưu trú), các điểm vui chơi giải trí, cho đến nguồn nhân lực và các dịch vụ sản phẩm du lịch là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ bảo đảm chất lượng phục vụ du khách Hồi giáo, mà còn tạo dựng niềm tin và uy tín cho Việt Nam trên thị trường du lịch Halal quốc tế.
Nghiên cứu về việc xây dựng, thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Halal Việt Nam. Hiện nay, tiêu chuẩn Halal có sự khác biệt giữa các ngành, lĩnh vực và các quốc gia Hồi giáo khác nhau. Do đó, một trung tâm quốc gia nghiên cứu chuyên sâu về Halal sẽ là đơn vị đầu mối trực tiếp phụ trách tư vấn chính sách cho Chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển ngành Halal tại Việt Nam. Đây sẽ là nơi tập hợp các chuyên gia thực hiện nghiên cứu đa ngành và liên ngành nhằm tăng cường sự hiểu biết và truyền bá nhận thức về Halal. Trung tâm này sẽ đóng vai trò cầu nối, thúc đẩy hợp tác quốc tế với các quốc gia Hồi giáo, tranh thủ sự hỗ trợ quốc tế trong việc nghiên cứu, tư vấn chính sách và triển khai các sáng kiến phát triển ngành Halal, đồng thời thúc đẩy du lịch Halal tại Việt Nam.
Triển khai các cơ chế ưu đãi và hỗ trợ từ Trung ương đến địa phương nhằm huy động nguồn lực xã hội cho phát triển du lịch Halal. Trên thực tế, việc phân tách các cơ sở dành riêng cho du khách Halal với du khách nói chung là không dễ dàng. Do đó, Chính phủ và chính quyền địa phương cần có các cơ chế ưu đãi về tài chính, hướng dẫn kỹ thuật và đào tạo kiến thức Halal để các cơ sở du lịch có thể tích hợp các khu vực dịch vụ Halal trong các cơ sở hiện có của mình. Việc này sẽ gia tăng số lượng các điểm trạm du lịch Halal, từ đó kích thích cung cầu trong quá trình phát triển du lịch Halal.
Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu, góp phần phát triển du lịch Halal tại Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả. Trước hết, cần tập trung vào việc nâng cao kiến thức và năng lực cho đội ngũ nhân lực quản lý nhà nước và quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch Halal. Các cơ quan quản lý giáo dục cần đưa vào chương trình đào tạo những nội dung về văn hóa Hồi giáo, lịch sử và quan hệ với các quốc gia Hồi giáo, đặc điểm và tiêu chuẩn phục vụ du khách Hồi giáo tại các trường đại học và cơ sở giáo dục nghề nghiệp để bảo đảm nguồn nhân lực du lịch Halal được đào tạo một cách bài bản và chuyên sâu. Bên cạnh đó, các đơn vị đào tạo cần quan tâm đến số lượng và cơ cấu hợp lý trong đào tạo nguồn nhân lực du lịch, đặc biệt là việc đáp ứng nhu cầu đa dạng về ngôn ngữ; đồng thời, đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên, đầu bếp và nhân viên trực tiếp phục vụ du lịch Halal, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn và nhu cầu ngày càng cao của thị trường này.
Phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật, tạo nền tảng vững chắc để khởi động và thu hút du khách Halal đến Việt Nam. Chính phủ và các địa phương cần thúc đẩy hợp tác công - tư để tận dụng nguồn lực của Nhà nước và khu vực tư nhân trong việc xây dựng kết cấu hạ tầng cần thiết (như các khu vực cầu nguyện, khu vực rửa tay trước khi cầu nguyện và các khu vực vệ sinh đáp ứng tiêu chuẩn Halal tại các cảng hàng không quốc tế, cảng biển, khu vực vui chơi giải trí công cộng và các điểm du lịch). Đồng thời, cần khuyến khích các cơ sở kinh doanh du lịch tích hợp các khu vực phục vụ du khách Halal tại các cơ sở lưu trú, ăn uống và giải trí nhằm đồng bộ và hoàn thiện hệ thống cơ sở vật chất, kỹ thuật phục vụ du lịch Halal.
Thiết lập hệ thống kiểm tra và giám sát thường xuyên tại các cơ sở du lịch để bảo đảm duy trì tính chính xác và độ tin cậy. Đây là yêu cầu quan trọng bởi khách du lịch Halal không chỉ tìm kiếm trải nghiệm du lịch, mà còn có nhu cầu và yêu cầu đặc biệt về đức tin. Do đó, việc tuân thủ các tiêu chuẩn Halal nghiêm ngặt trong chuỗi cung ứng du lịch là cần thiết để đáp ứng sự kỳ vọng và tạo dựng lòng tin của du khách Halal, góp phần phát triển du lịch bền vững và dài hạn.
Phát triển các sản phẩm du lịch Halal chuyên biệt và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tiêu chuẩn Halal. Theo đó, nghiên cứu đầu tư xây dựng các sản phẩm du lịch “Halal holiday” trên cơ sở bảo đảm các địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam, nhất là các khu du lịch nghỉ dưỡng biển, đáp ứng tốt các điều kiện về Halal. Điều này sẽ góp phần nâng cao sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam như một điểm đến thân thiện và thu hút du khách Hồi giáo toàn cầu.
Phát triển các khu du lịch cao cấp, đáp ứng nhu cầu đặc thù của du khách Hồi giáo. Các dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng cao cấp này cần bảo đảm không gian riêng tư và tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn Halal. Đồng thời, cần chú trọng việc nâng cao chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ du lịch Halal nhằm bảo đảm các sản phẩm và dịch vụ này được tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn Halal trong toàn bộ chuỗi cung ứng du lịch Halal.
Phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa mang tính đặc sắc của Việt Nam nhưng vẫn dựa trên tiêu chuẩn Halal. Những sản phẩm như ẩm thực, dược liệu, hương liệu và lụa Việt Nam có thể được phát triển với sự cam kết đạt chuẩn Halal, góp phần tạo dựng thương hiệu nổi bật của ngành du lịch Việt Nam đối với du khách Hồi giáo. Đồng thời, việc hoàn thiện chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, cung cấp thực phẩm Halal đến dịch vụ logistics và các điểm du lịch, sẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu du lịch Halal trong nước, mà còn thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng theo tiêu chuẩn Halal của Việt Nam ra thị trường quốc tế.
Áp dụng các phương thức và công nghệ số vào quảng bá các sản phẩm du lịch đến các thị trường các quốc gia Hồi giáo. Việc phát huy vai trò của các cơ quan đại diện Việt Nam và cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài trong việc xúc tiến du lịch cũng là yếu tố then chốt, góp phần tạo sự lan tỏa mạnh mẽ. Quan trọng hơn cả, phát triển du lịch Halal cần được gắn kết chặt chẽ với công tác quản lý tôn giáo và quản lý khách du lịch nước ngoài. Bởi sự phát triển của chuỗi cung ứng Halal có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cơ cấu xã hội và di cư, kéo theo những nhu cầu mới liên quan đến thực hành tôn giáo của cộng đồng Hồi giáo. Các cấp chính quyền địa phương cần nâng cao hiểu biết trong công tác quản lý tôn giáo để bảo đảm phát triển du lịch Halal một cách bền vững, đồng thời bảo đảm an ninh, trật tự và an toàn xã hội.
Có thể thấy, du lịch Halal sẽ góp phần là “chìa khóa” khai thác tiềm năng của thị trường Halal toàn cầu, trong đó có thị trường khách du lịch Hồi giáo, như Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định: “Việt Nam định hướng phát triển ngành Halal Việt Nam trở thành một ngành thế mạnh, đưa Việt Nam trở thành một điểm đến không thể thiếu trong bản đồ Halal toàn cầu, một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ Halal trên thế giới”(9)./.
---------------------
(1) Hán Thị Thanh Lan: “Tổng quan về văn hóa Islam và các quốc gia Islam giáo trên thế giới”, Kỷ yếu hội thảo quốc gia Văn hóa Islam và triển vọng phát triển ngành Halal ở Việt Nam, do Viện nghiên cứu châu Phi và Trung Đông và Viện nghiên cứu Tôn giáo phối hợp tổ chức, Nxb. Tài chính, Hà Nội, 2023
(2) Standing Committee for Economic and Commercial Cooperation of the Organization of Islamic Cooperation (COMCEC): “Muslim Friendly Tourism: Understanding the Demand and Supply Sides In the OIC Member Countries” (Tạm dịch: Du lịch thân thiện với người Hồi giáo: Hiểu về phía cung và cầu ở các nước thành viên OIC)
(3) Battour, M: “Halal Tourism: What Is Next For Sustainability?” (Tạm dịch: Du lịch Halal: Bước tiếp theo cho sự bền vững), Journal of Islamic Tourism, tháng 1-2021, tr. 79 - 90
(4) Rakotoarisoa Maminirina Fenitra, Sri Rahayu Hijrah Hati, Ghazala Khan, Hapsari Setyowardhani, Sri Daryanti, Thurasamy Ramayah: “Determining intention to visit halal destinations from the perspective of the push-pull-mooring framework” (Tạm dịch: ), Journal of Hospitality and Tourism Insights, ISSN: 2514-9792, ngày 15-10-2024
(5), (6) WiT: “Muslim travel market set for 230 million international arrivals by 2028, with an expenditure of USD 225 billion” (Tạm dịch: Thị trường du lịch Hồi giáo dự kiến sẽ đón 230 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2028, với chi phí là 225 tỷ USD), https://www.webintravel.com/muslim-travel-market-set-for-230-million-international-arrivals-by-2028-with-an-expenditure-of-usd-225-billion/#:~:text=The%20GMTI%202024%20projects%20that,population%20growth%20during%20this%20period
(7) Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam, 2023, Khách quốc tế đến Việt Nam đạt 12,6 triệu lượt, gấp 3,5 lần năm 2022, https://thongke.tourism.vn/index.php/news/items/147
(8), (9) Xem: Phạm Tiếp: “Đưa Việt Nam thành điểm đến, mắt xích trong chuỗi cung ứng các sản phẩm Halal”, TTXVN/Vietnam+, ngày 22-10-2024, https://www.vietnamplus.vn/dua-viet-nam-thanh-diem-den-mat-xich-trong-chuoi-cung-ung-cac-san-pham-halal-post986787.vnp
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1097402/phat-trien-du-lich-halal-va-ham-y-chinh-sach-cho-viet-nam.aspx
Bình luận (0)